Tổng hợp 5 học bổng Thụy Sĩ 2026: quyền lợi, điều kiện, hồ sơ, deadline và link chính thức. Gồm Swiss Excellence, ETH ESOP, EPFL, UNIGE, UNIL.
Mục lục
Vì sao bạn không thể bỏ qua bài này
Bạn đang nhắm duhocthuysi với hocbongduhoc giá trị cao? Bài này chắt lọc 5 chương trình uy tín nhất kèm đầy đủ eligibility – cách nộp – hồ sơ – deadline – link chính thức để bạn hành động ngay, không bỏ lỡ mốc thời gian quan trọng.
1) Swiss Government Excellence Scholarship (SERI/FCS)
Tóm tắt quyền lợi
- Stipend/tháng: CHF 1,920 cho Research/PhD/Art; Postdoc: CHF 3,500.
 
- Thêm: bảo hiểm y tế (cho non-EU/EFTA), Swiss Half-Fare card, hỗ trợ đặt cọc nhà ~CHF 300, có thể có vé khứ hồi (theo nước). sbfi.admin.chstaff.uzh.chScholarships Corner
 
Eligibility (điều kiện)
- Dành cho ứng viên quốc tế (non-Swiss) sau Cử nhân (tùy hạng mục: Research/PhD/Postdoc/Art).
 
- Bắt buộc có giáo sư/nhà hướng dẫn tại Thụy Sĩ đồng ý bảo trợ (letter of support/supervision). sbfi.admin.ch
 
How to apply (cách nộp)
- Quy trình qua Đại sứ quán/ Lãnh sự quán Thụy Sĩ tại nước bạn; theo hướng dẫn quốc gia hằng năm trên SERI.
 
- Đọc mục “At a Glance” + “2026–2027” trên SERI để tải hồ sơ quốc gia và form. sbfi.admin.ch+1
 
Required documents (hồ sơ) (mẫu thường gặp – xem hướng dẫn quốc gia để biết chi tiết cuối cùng)
- Research plan/PhD proposal, thư chấp nhận/đồng ý hướng dẫn từ trường/giáo sư Thụy Sĩ.
 
- CV, bảng điểm, bằng cấp, 2–3 thư giới thiệu, bản sao hộ chiếu, giấy khám sức khỏe (nếu yêu cầu).
 
- Một số trường top-up hoặc quy định riêng (ví dụ EPFL quy định bổ sung với PhD/visiting). EPFL
 
Deadlines (mốc thời gian)
- Mở đơn từ đầu tháng 8; deadline thay đổi theo quốc gia (thường rơi vào mùa thu) – xem file quốc gia trên SERI; kỳ học bắt đầu 1/9/2026. sbfi.admin.chEURAXESS
 
Link chính thức
2) ETH Zurich – Excellence Scholarship & Opportunity Programme (ESOP)
Quyền lợi
- Miễn học phí + CHF 12,000/semester (bao gồm chi phí học & sinh hoạt) + mentorship & network từ ETH Foundation; cấp cho 3–4 kỳ tùy chương trình. ETH Zürich
 
Eligibility
- Ứng viên xuất sắc top ~10% bậc Cử nhân; không dành cho người đã học Master tại ETH.
 
- Bắt buộc nộp trong “1st application window” của ETH. ETH Zürich
 
How to apply
- Nộp chung với hồ sơ Master qua eApply; thêm pre-proposal cho luận văn Master; 2 thư giới thiệu (nếu ngành không yêu cầu reference ở vòng Master).
 
- Cửa sổ nộp ESOP: 1–30/11/2025 (MEZ). ETH Zürich
 
Required documents
- Hồ sơ Master chuẩn (CV, bảng điểm, bằng Cử nhân,…), pre-proposal theo mẫu ETH (đính kèm quy định trích dẫn, chống đạo văn), 2 referees. ETH Zürich
 
Deadlines
- 1–30/11/2025 (ESOP chỉ nhận ở đợt 1); kết quả cuối tháng 3. ETH Zürich
 
Link chính thức
Lưu ý: Một số website không chính thức ghi “CHF 12k/năm”; trang ETH xác nhận CHF 12k/kỳ (tức CHF 24k/năm với chương trình 2 năm). Luôn đối chiếu trang ETH. ETH Zürich
3) University of Geneva – Excellence Master Fellowships (Faculty of Science)
Quyền lợi
- CHF 10,000–15,000/năm, cấp 1 năm và gia hạn đến hết thời lượng Master (3–4 kỳ) nếu kết quả học tập đạt yêu cầu. unige.ch
 
Eligibility
- Ứng viên xuất sắc, đã/đang hoàn tất Cử nhân phù hợp; phải đáp ứng điều kiện nhập học Master của Faculty of Science; không áp dụng cho người đã bắt đầu Master tại FS. unige.ch
 
How to apply
- Đăng ký Master tại UNIGE trước (nhận email xác nhận đã nộp hồ sơ Master).
 
- Sau đó, nộp 01 file PDF online cho Fellowship: hộ chiếu, CV (≤2 trang), bảng điểm Cử nhân, motivation letter, 2 thư giới thiệu, kết quả GRE/TOEFL (nếu có).
 
- Hạn kế tiếp: 28/02/2026 (cho kỳ nhập học 14/09/2026). unige.ch
 
Required documents
- Scan hộ chiếu, CV, bảng điểm, thư động lực, 2 thư giới thiệu; bằng chứng đã bắt đầu thủ tục nhập học Master (email “UNIGE-Candidature”). unige.ch
 
Link chính thức
- UNIGE – Excellence Master Fellowships (Faculty of Science): https://www.unige.ch/sciences/en/enseignements/formations/masters/excellencemasterfellowships/ unige.ch
 
4) EPFL – Master Excellence Fellowships
Quyền lợi
- CHF 10,000/kỳ (tối đa 4 kỳ); đặt chỗ phòng KTX cho ứng viên ngoài EPFL; certificate of excellence khi tốt nghiệp. Lưu ý: Fellowship không bao toàn bộ chi phí sinh hoạt/thuê nhà – ứng viên tự chủ chi tiêu. EPFL
 
Eligibility
- Mở cho SV EPFL & ứng viên ngoài EPFL (động lực, thành tích học tập rất mạnh). EPFL
 
How to apply
- Nộp theo quy trình Master của EPFL và tick phần fellowship (theo ngành).
 
- Theo dõi trang “Application & deadlines” của EPFL để biết mốc nộp theo kỳ/sector. EPFL
 
Required documents
- Hồ sơ chuẩn Master EPFL: CV, bảng điểm, bằng cấp, motivation, thư giới thiệu (tùy ngành). Chi tiết cập nhật trên trang EPFL. EPFL
 
Deadlines
- EPFL có nhiều vòng; xem mục Application & deadlines (ghi rõ amount & tối đa số kỳ). EPFL
 
Link chính thức
- EPFL – Master Excellence Fellowships: https://www.epfl.ch/education/master/master-excellence-fellowships/ EPFL+1
 
Ghi chú quan trọng: Một số bài viết cũ ghi CHF 16,000/năm; trang EPFL hiện hành xác nhận CHF 10,000/kỳ (tức CHF 20,000/năm nếu năm có 2 kỳ). Ưu tiên thông tin từ EPFL. EPFL
5) UNIL – Master’s Grants (University of Lausanne)
Quyền lợi
- CHF 1,600/tháng từ 15/9–15/7 (10 tháng/năm) cho toàn bộ thời lượng Master (1.5–2 năm).
 
- Miễn phí đăng ký cố định, vẫn đóng CHF 80/kỳ theo quy định. (Số suất ~10/năm). Scholarships for Development
 
Eligibility
- Tốt nghiệp ĐH nước ngoài tương đương Bachelor của UNIL; hồ sơ xuất sắc; chưa từng đăng ký UNIL; năng lực ngôn ngữ C1 (EN hoặc FR) theo ngôn ngữ giảng dạy. Scholarships for Development
 
How to apply
- Đơn online: bộ hồ sơ PDF hoàn chỉnh đồng thời phục vụ xét tuyển Master (không cần nộp hồ sơ nhập học riêng). Tuniversite.com
 
Required documents
- Form đăng ký, bằng & bảng điểm (dịch chứng thực nếu cần), CV, motivation letter, thư giới thiệu, chứng chỉ ngôn ngữ theo yêu cầu chương trình. Tuniversite.com
 
Deadlines
Link tham khảo chính thức/được trích dẫn
- Trang tổng hợp học bổng UNIL (French/EN): (xem “Bourses Master de l’UNIL” trên website UNIL – đôi lúc chặn bởi robots; xem bản tóm lược đáng tin cập nhật). Scholarships for Development
 
 Tip đặc biệt (đừng bỏ lỡ)
- Swiss Excellence: chốt host/supervisor sớm (email ngắn gọn + CV + 1 trang abstract). Nhiều trường (như EPFL) còn quy định top-up/bổ sung nội bộ cho PhD/visiting – kiểm tra với trường. EPFL
 
- ETH ESOP: chuẩn bị pre-proposal chắc tay (vấn đề–phương pháp–đóng góp), nộp đợt 1 (Nov), đừng trễ. ETH Zürich
 
- EPFL: plan tài chính vì fellowship không cover toàn bộ chi tiêu; tận dụng reservation phòng KTX và học bổng ngành. EPFL
 
- UNIGE: gom toàn bộ hồ sơ vào 1 PDF và tính thời gian xin 2 thư giới thiệu. unige.ch
 
- UNIL: nhớ C1 EN/FR theo ngôn ngữ chương trình; lịch 01/11 rất “gắt”, đừng để sát hạn. Scholarships for Development
 
Lời kết
Bạn vừa có “bản đồ” 5 học bổng Thụy Sĩ uy tín: Swiss Excellence (SERI), ETH ESOP, UNIGE, EPFL, UNIL — kèm eligibility–apply–documents–deadline–links. Bước tiếp theo: chọn 1–2 học bổng phù hợp, lập timeline 6–8 tuần, và soạn hồ sơ theo checklist ở trên.
Gọi tư vấn để được cá nhân hóa hồ sơ ứng tuyển
 Hotline: (028) 3512 4082 – 0886 742 030
Gọi ngay để nhận tư vấn miễn phí và mở rộng cơ hội du học của bạn!