Tóm tắt nhanh (Key takeaways)
- CGS-D (Doctoral) – CA$40k/năm x 3: đã mở cho sinh viên quốc tế đang enrolled tại trường Canada (quota ~15%).
• Vanier CGS – CA$50k/năm x 3: tiêu chí đồng trọng số (Học thuật–Tiềm năng nghiên cứu–Lãnh đạo).
• Provincial: BCGS (BC) ~15k–17.5k; Alberta AGES ~11k–15k; Ontario OGS/QEII 15k/năm; OTS ~40k/năm (PhD quốc tế); Québec PBEEE mở SV quốc tế.
• University-funded: UBC 4YF (≥18.2k/năm + học phí/4 năm); McCall MacBain (full + ~CA$2,300/tháng); UdeM Exemption (miễn học phí SV quốc tế).
• Equity: IBET PhD Project ~30k/năm đến 4 năm (STEM), mentorship + Mitacs.
1) Federal & National Programs
- CGS-M (Master’s) – CA$27,000/1 năm (không gia hạn). Điều phối bởi Tri-Agency.
• CGS-D (Doctoral) – CA$40,000/năm x 3. MỚI: mở cho sinh viên quốc tế (đang enrolled tại trường Canada), quota ~15% quốc tế.
• Vanier CGS (PhD) – CA$50,000/năm x 3; nomination bởi trường; cân bằng Excellence–Research Potential–Leadership.
• Trudeau Foundation Doctoral (SSH) – ~CA$40–50k/năm x 3 + leadership program & travel.
• Mitacs Accelerate/Globalink – internship nghiên cứu với partner công–tư; ~CA$15k/đợt 4–6 tháng; Globalink mở mạng lưới & dự án quốc tế.
2) Provincial Scholarships (chọn tỉnh bang khớp trường/ngành)
- BC – BC Graduate Scholarships: ~CA$15k–17.5k (một số chương trình đến ~CA$30k); ưu tiên STEM & Indigenous.
• Alberta – AGES ~CA$11k–15k; QEII; Alberta Innovates Graduate Scholarship.
• Saskatchewan – Innovation & Opportunity Scholarships.
• Manitoba – Research Manitoba Studentships (Master’s & PhD).
• Ontario – OGS (CA$5k/term, tối đa CA$15k/năm), QEII-GSST; OTS ~CA$40k/năm cho PhD quốc tế.
• Québec – FRQNT/FRQSC/FRQS; PBEEE – Québec Merit Scholarship for Foreign Students.
• Nova Scotia – Nova Scotia Graduate Scholarship (CA$10k Master’s; CA$15k PhD).
• New Brunswick – NBIF Graduate Scholarships.
• Yukon – Yukon Grant (cư dân Yukon học sau ĐH).
3) University-Funded Awards (ví dụ để “điểm rơi”)
- U of Toronto – SGS Awards & Fellowships.
• U of Waterloo – Awards & TA/RA/GRS.
• Western – SGPS Awards.
• McGill – McCall MacBain (full + ~CA$2,300/tháng), Tomlinson Doctoral Fellowships, Equity Fellowships.
• UdeM – International Exemption Scholarships (miễn học phí SV quốc tế).
• ULaval – Graduate Fellowships & Bourses.
• Concordia – Graduate Funding Programs.
• UBC – Four Year Doctoral Fellowship (≥CA$18,200/năm + học phí, 4 năm).
• SFU – Graduate Awards & Fellowships.
• UVic – Graduate Awards.
• UAlberta – FGSR Scholarships & Awards.
• UCalgary – Graduate Awards Database.
• USask – Graduate Scholarships & Fellowships.
• UManitoba – Graduate Fellowships & Awards.
• Dalhousie – Killam & Graduate Awards.
• Memorial University of Newfoundland – Graduate Scholarships & Awards.
4) Equity & Specialized (IBET PhD Project)
- IBET PhD Project – hỗ trợ Indigenous & Black trong STEM: ~CA$30k/năm đến 4 năm (mức theo trường 25k–35k), mentorship; thường kết hợp Mitacs.
5) Lộ trình 12–18 tháng “xếp tầng” học bổng (ALT playbook)
P1 (0–3 tháng): chọn province + target uni → lập bảng eligibility–deadline–referee map theo 4 lớp.
P2 (4–8 tháng): chạy Mitacs (1 đợt 4–6 tháng nếu kịp) để thêm industry signal; hoàn thiện proposal (aims–methods–impact) có KPIs.
P3 (9–12 tháng): nộp Vanier/CGS-D/Trudeau; song song Provincial; “khóa” offer nội bộ (UBC 4YF/McCall MacBain/UdeM Exemption).
P4 (13–18 tháng): vòng 2/3, bổ sung referee updates, impact letter, knowledge mobilization plan theo tiêu chí từng hội đồng.
6) Cách viết CV/Research Statement “đúng tần số” review panel
- Vanier: cân bằng 1:1:1 giữa Excellence – Research Potential – Leadership; kể case leadership có bằng chứng (mentoring, policy, community).
• CGS-D: nhấn track kỷ luật khoa học, feasibility 36 tháng, supervisor fit + host capacity.
• Provincial/University: điều chỉnh ngôn ngữ proposal theo ưu tiên tỉnh/trường (STEM, Indigenous, Francophone, Net-Zero…).
7) FAQ nhanh
- Tôi là SV quốc tế muốn học PhD, còn cơ hội federal? — Có: CGS-D đã mở cho SV quốc tế (đang ghi danh tại trường Canada; quota ~15%). Vanier mở qua cơ chế đề cử của trường.
• Tôi học Master’s quốc tế, có CGS-M không? — CGS-M chủ yếu cho công dân/PR Canada; SV quốc tế nên tập trung university-funded + provincial (UdeM Exemption, 4YF cho PhD sau đó).
• Kết hợp Mitacs thế nào? — Dùng Accelerate (~CA$15k/4–6 tháng) để gắn nghiên cứu với doanh nghiệp, hoặc Globalink để mở mạng lưới & dự án ngắn hạn.
8) Nơi xem thông tin chính thức (bookmark)
I) Federal & National Programs
- CGS-M (Master’s) – CA$27,000/1 năm (non-renewable). Điều kiện, cách nộp do Tri-Agency điều phối. Lưu ý: chủ yếu dành cho công dân/PR. nserc-crsng.gc.ca+1
- CGRS-D (Doctoral) – CA$40,000/năm x 3. Mở cho sinh viên quốc tế (đang enrolled tại trường Canada lúc nộp) với tối đa 15% suất dành cho international. Đây là update lớn 2025 (harmonization). nserc-crsng.gc.ca+2nserc-crsng.gc.ca+2
- Vanier CGS (PhD) – CA$50,000/năm x 3, nomination bởi trường; 3 tiêu chí đồng trọng số. gc.ca+1
- Trudeau Foundation Doctoral (SSH) – gói đến ~CA$50k/năm x 3 + leadership program & travel. ca+1
- Mitacs Accelerate & Globalink – internship nghiên cứu với partner công–tư; CA$15k/đợt 4–6 tháng (Accelerate); Globalink cung cấp luồng project & matching rộng khắp Canada. Mitacs+1
Mẹo ALT: nếu nhắm PhD quốc tế, hãy song song nộp Vanier (trọng leadership) và CGRS-D (mở cho international, học thuật đậm), đồng thời gắn Mitacs để build “industry signal”.
II) Provincial Scholarships (chọn tỉnh bang khớp trường/ngành)
- British Columbia – BCGS: ~CA$15k–17.5k, ưu tiên STEM & Indigenous. Nhiều trường (UBC/UNBC…) trực tiếp quản lý phân bổ. BC Gov News+1
- Alberta – AGES: CA$11k–15k, mở cả SV quốc tế, phân bổ theo khoa/trường. alberta.ca+2University of Alberta+2
- Saskatchewan: học bổng Innovation & Opportunity (qua đại học/tổ chức tỉnh phối hợp; mức thay đổi). (khuyến nghị tra portal trường đích).
- Manitoba – Research Manitoba (Master’s/PhD Studentships): stipend research theo năm; lịch mở–đóng riêng từng năm. ca+1
- Ontario – OGS/QEII-GSST: CA$5k/term, tối đa CA$15k/năm; nhiều trường giữ quota nhỏ cho SV quốc tế (tùy cơ sở). Ontario Trillium Scholarship (OTS): ~CA$40k/năm cho PhD quốc tế. utoronto.ca+2University of Waterloo+2
- Québec – FRQ (FRQNT/FRQSC/FRQS) & PBEEE: hệ sinh thái lớn cho SV quốc tế (uni-level nomination & quotas). Quebec+1
- Nova Scotia – NSGS: CA$10k/năm (Master’s) đến CA$15k/năm (PhD), có track SV quốc tế. ca+1
- New Brunswick – NBIF Graduate Scholarships: học bổng để thu hút NV nghiên cứu đổi mới (mức theo năm/track). ca
- Yukon Grant: hỗ trợ cư dân Yukon học lên sau ĐH (điều kiện cư trú). (tham chiếu cổng chính quyền Yukon).
III) University-Funded Awards (ví dụ để “điểm rơi”)
IV) Equity & Specialized
- IBET PhD Project (STEM): ~CA$30,000/năm đến 4 năm, mức cụ thể tùy trường (25k–35k); đi kèm mentorship + Mitacs. Thích hợp ứng viên Indigenous/Black định vị vào pipeline faculty/industry R&D. IBET PhD Project+1
9) Đăng ký tư vấn chiến lược
Tại ALT Scholarships, chúng tôi đã đồng hành cùng hàng trăm học sinh và phụ huynh Việt Nam biến hy vọng thành tấm vé vào Top 50 đại học toàn cầu. Với tỷ lệ thành công trên 98%, thế mạnh của chúng tôi:
• Coaching ứng tuyển Ivy League, nhóm Crown
• Tư vấn châu Âu miễn/giảm học phí
• Lộ trình cá nhân hóa tối đa hóa cơ hội học bổng
• Mentor từng trúng tuyển MIT, Oxford, ETH Zurich, University of Amsterdam…
Inbox hoặc gọi (028) 3512 4082 – 0886 742 030 để nhận bộ hồ sơ chiến lược săn học bổng Canada (timeline 12–18 tháng + template CV/Research Statement + referee brief)