Du học Đức là một lựa chọn hấp dẫn với nhiều học sinh và phụ huynh Việt Nam nhờ chất lượng giáo dục cao và nhiều cơ hội nghề nghiệp. Tuy nhiên, việc nắm rõ chi phí là điều vô cùng quan trọng để lập kế hoạch du học thành công. Trong bài viết này, Trung tâm Du học ALT sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan và phân tích chi tiết về chi phí du học Đức
1. Học Phí tại Đức
Học Phí tại Các Trường Đại Học Công Lập
Một trong những lý do chính khiến Đức trở thành điểm đến phổ biến cho du học sinh là vì học phí tại các trường đại học công lập rất thấp, thậm chí miễn phí ở nhiều bang. Tuy nhiên, bạn vẫn phải trả một khoản phí hành chính nhỏ mỗi kỳ, dao động từ 150 – 300 EUR.
Các bang miễn học phí:
- Baden-Württemberg
- Bavaria
- Berlin
- Brandenburg
- Bremen
- Hamburg
- Hesse
- Mecklenburg-Vorpommern
- Lower Saxony
- North Rhine-Westphalia
- Rhineland-Palatinate
- Saarland
- Saxony
- Saxony-Anhalt
- Schleswig-Holstein
- Thuringia
Các bang không miễn học phí:
- Baden-Württemberg: Đã bắt đầu thu học phí từ năm 2017 đối với sinh viên quốc tế với mức 1,500 EUR mỗi kỳ.
Phí hành chính:
Đóng mỗi kỳ, bao gồm vé giao thông công cộng và các dịch vụ sinh viên, dao động từ 150 – 300 EUR.
Học Phí tại Các Trường Đại Học Tư Thục
Trái ngược với các trường công lập, học phí tại các trường đại học tư thục ở Đức cao hơn nhiều, thường dao động từ 20,000 – 30,000 EUR mỗi năm. Lý do học phí cao hơn là vì các trường này cung cấp các dịch vụ và cơ sở vật chất cao cấp, cùng với các chương trình học chuyên sâu và cá nhân hóa.
Một ví dụ tiêu biểu là Đại học Quản lý Quốc tế (ISM – International School of Management). ISM nổi tiếng về chất lượng đào tạo và dịch vụ hỗ trợ sinh viên. ISM có bảy campus nằm rải rác khắp nước Đức, bao gồm các thành phố lớn như Dortmund, Frankfurt, Munich, và Hamburg. Trường cung cấp nhiều chương trình đào tạo song ngữ Anh – Đức cũng như các chương trình đơn ngữ hoàn toàn bằng tiếng Anh. Các ngành học nổi bật tại ISM bao gồm:
- Quản trị Kinh doanh Quốc tế (International Management)
- Tài chính và Kế toán (Finance & Accounting)
- Marketing Kỹ thuật số (Digital Marketing)
- Logistics và Quản lý Chuỗi Cung ứng (Logistics & Supply Chain Management)
- Quản trị Khách sạn và Du lịch Quốc tế (International Tourism & Event Management)
Với hệ thống campus rộng khắp và chương trình đào tạo chất lượng, ISM không chỉ mang lại môi trường học tập năng động mà còn cung cấp nhiều dịch vụ hỗ trợ sinh viên như tư vấn nghề nghiệp, hỗ trợ thực tập và kết nối doanh nghiệp. Điều này giúp sinh viên dễ dàng tiếp cận với thị trường lao động và nâng cao khả năng cạnh tranh sau khi tốt nghiệp.
Chương trình học chuyên sâu và cá nhân hóa:
- Cơ sở vật chất hiện đại: Các trường tư thục thường có các phòng thí nghiệm, thư viện, và trung tâm nghiên cứu hiện đại. Frankfurt School of Finance & Management có các phòng thí nghiệm tài chính với các công nghệ tiên tiến nhất, WHU – Otto Beisheim School of Management có các trung tâm nghiên cứu quản lý quốc tế, và EBS Universität für Wirtschaft und Recht có thư viện với các tài liệu nghiên cứu hàng đầu.
- Sĩ số lớp học nhỏ: Đảm bảo sự tương tác chặt chẽ giữa giảng viên và sinh viên. Trong khi các lớp học tại trường công lập có thể lên đến hàng trăm sinh viên, các lớp tại trường tư thục thường chỉ có 20-30 sinh viên, cho phép giảng viên có thể tập trung hỗ trợ từng cá nhân.
- Hỗ trợ cá nhân hóa: Tư vấn học thuật, hỗ trợ nghề nghiệp, và các khóa học bổ trợ để phát triển kỹ năng mềm. WHU – Otto Beisheim School of Management cung cấp các khóa học về kỹ năng lãnh đạo, giao tiếp và quản lý thời gian, cùng với các chương trình tư vấn nghề nghiệp giúp sinh viên tìm kiếm thực tập và việc làm sau khi tốt nghiệp.
Trường tư thục có học bổng:
Frankfurt School of Finance & Management
- Học bổng: Cung cấp học bổng từ 25% đến 50% học phí cho sinh viên xuất sắc.
- Yêu cầu:
- Thành tích học tập: Học bổng dựa trên điểm số và bảng điểm của các năm học trước.
- Kinh nghiệm làm việc: Những sinh viên có kinh nghiệm làm việc liên quan đến ngành học sẽ có lợi thế.
- Hồ sơ xin học bổng: Sinh viên cần nộp đơn xin học bổng cùng với hồ sơ nhập học, bao gồm:
- Bản sao bảng điểm
- CV (Curriculum Vitae)
- Thư giới thiệu từ giảng viên hoặc nhà tuyển dụng
- Bài luận cá nhân nêu rõ lý do xin học bổng và mục tiêu học tập
WHU – Otto Beisheim School of Management
- Học bổng: Cung cấp học bổng toàn phần và bán phần cho sinh viên quốc tế.
- Yêu cầu:
- Thành tích học tập xuất sắc: Điểm số cao và các thành tích học tập nổi bật.
- Khả năng lãnh đạo: Sinh viên cần chứng minh khả năng lãnh đạo thông qua các hoạt động ngoại khóa hoặc kinh nghiệm làm việc.
- Hồ sơ xin học bổng:
- Bài luận nêu rõ lý do xin học bổng và kế hoạch học tập
- Thư giới thiệu từ giảng viên hoặc nhà tuyển dụng
- Chứng minh khả năng lãnh đạo thông qua các hoạt động ngoại khóa hoặc kinh nghiệm làm việc
EBS Universität für Wirtschaft und Recht
- Học bổng: Có nhiều chương trình học bổng cho sinh viên quốc tế, bao gồm:
- EBS Excellence Scholarship:
- Yêu cầu: Học bổng dành cho những sinh viên xuất sắc với thành tích học tập nổi bật. Sinh viên cần nộp:
- Đơn xin học bổng
- Bảng điểm
- Thư giới thiệu
- Bài luận về mục tiêu học tập và nghề nghiệp
- EBS Diversity Scholarship:
- Yêu cầu: Dành cho sinh viên quốc tế có hoàn cảnh khó khăn và thể hiện sự đa dạng về văn hóa. Yêu cầu sinh viên nộp:
- Đơn xin học bổng
- Bài luận về hoàn cảnh cá nhân và mục tiêu học tập
- EBS Women in Leadership Scholarship:
- Yêu cầu: Dành cho nữ sinh viên xuất sắc trong lĩnh vực quản lý và kinh doanh. Yêu cầu sinh viên nộp:
- Đơn xin học bổng
- Thư giới thiệu
- Bài luận về vai trò của phụ nữ trong lãnh đạo
2. Chi Phí Sinh Hoạt tại Đức
A. Chỗ Ở
Chi phí chỗ ở phụ thuộc vào vị trí bạn chọn. Tại các thành phố lớn như Berlin, Munich hay Frankfurt, chi phí thuê nhà có thể lên tới 800 – 1,200 EUR mỗi tháng. Tuy nhiên, nếu bạn chọn sống tại các thành phố nhỏ hoặc vùng ngoại ô, chi phí này có thể giảm xuống còn khoảng 300 – 600 EUR mỗi tháng. Dưới đây là danh sách chi tiết chi phí thuê nhà tại các thành phố lớn ở Đức.
Chi phí thuê nhà tại các thành phố lớn:
Thành phố |
Ký túc xá sinh viên (EUR/tháng) |
Căn hộ riêng (EUR/tháng) |
Căn hộ chung (WG) (EUR/tháng) |
Berlin |
200 – 400 |
800 – 1,200 |
400 – 700 |
Munich |
250 – 450 |
1,000 – 1,500 |
500 – 800 |
Frankfurt |
250 – 450 |
900 – 1,400 |
450 – 750 |
Hamburg |
200 – 400 |
800 – 1,300 |
400 – 700 |
Cologne |
200 – 400 |
700 – 1,200 |
350 – 650 |
Stuttgart |
200 – 400 |
800 – 1,300 |
400 – 700 |
Düsseldorf |
200 – 400 |
750 – 1,200 |
350 – 650 |
Các lựa chọn chỗ ở phổ biến và hướng dẫn cụ thể:
1. Ký túc xá sinh viên
Đây là lựa chọn phổ biến và kinh tế nhất cho sinh viên. Ký túc xá thường nằm gần các trường đại học và cung cấp các tiện nghi cơ bản như phòng ngủ, nhà bếp chung và phòng tắm chung.
- Ưu điểm:
- Chi phí thấp
- Gần trường học
- Cộng đồng sinh viên sôi nổi
- Nhược điểm:
- Không gian riêng tư hạn chế
- Có thể ồn ào
- Cách tìm ký túc xá:
- Liên hệ với trường đại học: Trường thường có danh sách các ký túc xá liên kết.
- Trang web ký túc xá: Sử dụng các trang web như Studentenwerk để tìm kiếm và đăng ký chỗ ở.
2. Căn hộ riêng
Thuê căn hộ riêng mang lại sự tự do và không gian riêng tư hơn. Bạn có thể chọn căn hộ studio, một phòng ngủ hoặc chia sẻ căn hộ với bạn bè.
- Ưu điểm:
- Không gian riêng tư
- Tự do quản lý thời gian và không gian
- Nhược điểm:
- Chi phí cao hơn
- Tự chịu trách nhiệm về các chi phí tiện ích và bảo trì
- Điện: Khoảng 30 – 50 EUR/tháng tùy vào mức sử dụng.
- Nước: Khoảng 15 – 30 EUR/tháng.
- Internet: Khoảng 20 – 40 EUR/tháng tùy vào gói dịch vụ.
- Sưởi ấm: Khoảng 50 – 100 EUR/tháng trong mùa đông.
- Rác thải: Khoảng 10 – 20 EUR/tháng.
- Bảo trì và sửa chữa: Chi phí phụ thuộc vào tình trạng căn hộ và các vấn đề phát sinh.
- Cách tìm căn hộ riêng:
- Trang web tìm kiếm căn hộ: Sử dụng các trang web như WG-Gesucht, Immobilienscout24, và Wohnungsboerse để tìm kiếm căn hộ phù hợp.
- Mạng xã hội: Tham gia các nhóm Facebook dành cho sinh viên quốc tế hoặc cộng đồng người Việt tại Đức để tìm thông tin về căn hộ cho thuê.
- Liên hệ với các công ty môi giới bất động sản: Các công ty này có thể giúp bạn tìm kiếm và đàm phán hợp đồng thuê nhà.
3. Căn hộ chung (WG – Wohngemeinschaft)
Căn hộ chung là hình thức ở ghép, nơi bạn sẽ thuê một phòng trong căn hộ và chia sẻ không gian chung với những người khác. Đây là lựa chọn phổ biến và tiết kiệm chi phí.
- Ưu điểm:
- Chi phí hợp lý
- Có bạn cùng phòng để chia sẻ chi phí và tạo dựng mối quan hệ
- Nhược điểm:
- Không gian riêng tư hạn chế
- Phải thích nghi với lối sống và thói quen của bạn cùng phòng
- Cách tìm căn hộ chung:
- Trang web tìm kiếm căn hộ chung: Sử dụng các trang web như WG-Gesucht và EasyWG để tìm kiếm căn hộ chung phù hợp.
- Quảng cáo tại trường đại học: Các bảng thông báo tại trường hoặc trên các nhóm mạng xã hội của sinh viên thường có thông tin về các căn hộ chung cần người thuê.
4. Mẹo hữu ích khi tìm kiếm chỗ ở
- Bắt đầu tìm kiếm sớm: Thị trường nhà ở tại các thành phố lớn ở Đức rất cạnh tranh, nên bắt đầu tìm kiếm chỗ ở ít nhất 2-3 tháng trước khi khóa học bắt đầu.
- Chuẩn bị tài liệu đầy đủ: Khi thuê nhà, bạn cần chuẩn bị sẵn các giấy tờ như bản sao hộ chiếu, thư nhập học, bảo lãnh tài chính và hợp đồng lao động nếu có.
- Kiểm tra hợp đồng kỹ lưỡng: Đọc kỹ các điều khoản trong hợp đồng thuê nhà, bao gồm thời hạn thuê, tiền đặt cọc, chi phí tiện ích và các điều kiện chấm dứt hợp đồng.
- Tìm hiểu khu vực: Trước khi quyết định thuê nhà, nên tìm hiểu về khu vực xung quanh như giao thông công cộng, siêu thị, bệnh viện và các tiện ích khác.
B. Ăn Uống
Chi phí ăn uống tại Đức có thể rất hợp lý nếu bạn biết cách quản lý. Dưới đây là các lựa chọn phổ biến và chi phí ước tính cùng hướng dẫn cụ thể.
1. Nhà ăn sinh viên (Mensa)
- Chi phí: 2 – 5 EUR/bữa
- Mô tả: Các nhà ăn sinh viên (Mensa) thường cung cấp các bữa ăn giá rẻ và đa dạng. Thực đơn thay đổi hàng ngày, bao gồm món ăn chính, món phụ và tráng miệng.
- Ví dụ:
- Bữa trưa: Spaghetti Bolognese – 2.80 EUR
- Món phụ: Salad – 1.20 EUR
- Tráng miệng: Pudding – 0.80 EUR
- Cách tìm nhà ăn sinh viên:
- Website của trường: Kiểm tra trên trang web của trường để biết vị trí và giờ mở cửa của Mensa.
- Ứng dụng Mensa: Sử dụng các ứng dụng như “Mensa App” để xem thực đơn hàng ngày và đánh giá của sinh viên.
2. Tự nấu ăn
- Chi phí: 150 – 250 EUR/tháng
- Tự nấu ăn là lựa chọn kinh tế và linh hoạt nhất. Bạn có thể mua sắm nguyên liệu từ các siêu thị và chợ địa phương.
- Ưu điểm:
- Kiểm soát chế độ ăn uống
- Tiết kiệm chi phí
- Nhược điểm:
- Tốn thời gian chuẩn bị và nấu nướng
- Cần kỹ năng nấu ăn cơ bản
3. Siêu thị và chợ
Mua sắm tại các siêu thị giá rẻ như Aldi, Lidl, hoặc chợ địa phương giúp bạn tiết kiệm chi phí.
- Aldi: Siêu thị giá rẻ với nhiều mặt hàng thực phẩm cơ bản.
- Lidl: Siêu thị giá rẻ tương tự Aldi, thường có nhiều chương trình khuyến mãi.
- Chợ địa phương: Mua sắm tại chợ địa phương có thể giúp tiết kiệm chi phí và mua được thực phẩm tươi sống. Dưới đây là danh sách các chợ địa phương gần các trường đại học lớn:
Thành phố |
Trường Đại Học |
Chợ Địa Phương Gần Nhất |
Địa chỉ |
Berlin
|
Humboldt-Universität zu Berlin |
Wochenmarkt am Kollwitzplatz |
Kollwitzplatz, 10405 Berlin |
Freie Universität Berlin |
Wochenmarkt Zehlendorf |
Teltower Damm 6, 14169 Berlin |
Technische Universität Berlin |
Wochenmarkt am Winterfeldtplatz |
Winterfeldtplatz, 10781 Berlin |
Munich
|
Ludwig-Maximilians-Universität München |
Viktualienmarkt |
Viktualienmarkt 3, 80331 München |
Technische Universität München |
Elisabethmarkt |
Elisabethplatz 4, 80796 München |
Frankfurt |
Goethe-Universität Frankfurt |
Kleinmarkthalle |
Hasengasse 5-7, 60311 Frankfurt am Main |
Hamburg |
Universität Hamburg |
Isemarkt |
Isestraße, 20144 Hamburg |
Cologne |
Universität zu Köln |
Wochenmarkt Rudolfplatz |
Rudolfplatz, 50674 Köln |
Stuttgart |
Universität Stuttgart |
Wochenmarkt Karlsplatz |
Karlsplatz, 70173 Stuttgart |
Düsseldorf |
Heinrich-Heine-Universität Düsseldorf |
Carlsplatz Markt |
Carlsplatz, 40213 Düsseldorf |
C. Đi Lại
1. Vé tháng cho sinh viên
- Chi phí: 30 – 70 EUR/tháng (tùy thuộc vào thành phố)
- Vé tháng cho sinh viên (Semesterticket) thường bao gồm các phương tiện giao thông công cộng như tàu điện ngầm (U-Bahn), xe buýt, tàu điện (Tram) và tàu khu vực (S-Bahn). Danh sách chi tiết về các chương trình ưu đãi vé tháng của một số trường đại học lớn :
Berlin
- Humboldt-Universität zu Berlin và Freie Universität Berlin:
- Vé tháng (Semesterticket): Bao gồm tất cả các phương tiện giao thông công cộng trong khu vực Berlin ABC.
- Chi phí: Khoảng 193 EUR/học kỳ (tương đương khoảng 32 EUR/tháng).
- Lợi ích: Sinh viên có thể sử dụng U-Bahn, S-Bahn, xe buýt và tram không giới hạn trong khu vực Berlin.
Munich
- Ludwig-Maximilians-Universität München và Technische Universität München:
- Vé tháng (Semesterticket): Bao gồm các phương tiện giao thông công cộng trong khu vực Munich.
- Chi phí: Khoảng 201 EUR/học kỳ (tương đương khoảng 34 EUR/tháng).
- Lợi ích: Sinh viên có thể sử dụng U-Bahn, S-Bahn, xe buýt và tram không giới hạn trong khu vực Munich.
Frankfurt
- Goethe-Universität Frankfurt:
- Vé tháng (Semesterticket): Bao gồm các phương tiện giao thông công cộng trong khu vực RMV (Rhein-Main-Verkehrsverbund).
- Chi phí: Khoảng 215 EUR/học kỳ (tương đương khoảng 36 EUR/tháng).
- Lợi ích: Sinh viên có thể sử dụng U-Bahn, S-Bahn, xe buýt và tram không giới hạn trong khu vực RMV.
Hamburg
- Universität Hamburg:
- Vé tháng (Semesterticket): Bao gồm các phương tiện giao thông công cộng trong khu vực HVV (Hamburger Verkehrsverbund).
- Chi phí: Khoảng 177 EUR/học kỳ (tương đương khoảng 30 EUR/tháng).
- Lợi ích: Sinh viên có thể sử dụng U-Bahn, S-Bahn, xe buýt và tram không giới hạn trong khu vực HVV.
Cologne
- Universität zu Köln:
- Vé tháng (Semesterticket): Bao gồm các phương tiện giao thông công cộng trong khu vực VRS (Verkehrsverbund Rhein-Sieg).
- Chi phí: Khoảng 182 EUR/học kỳ (tương đương khoảng 31 EUR/tháng).
- Lợi ích: Sinh viên có thể sử dụng U-Bahn, S-Bahn, xe buýt và tram không giới hạn trong khu vực VRS.
Stuttgart
- Universität Stuttgart:
- Vé tháng (Semesterticket): Bao gồm các phương tiện giao thông công cộng trong khu vực VVS (Verkehrs- und Tarifverbund Stuttgart).
- Chi phí: Khoảng 207 EUR/học kỳ (tương đương khoảng 35 EUR/tháng).
- Lợi ích: Sinh viên có thể sử dụng U-Bahn, S-Bahn, xe buýt và tram không giới hạn trong khu vực VVS.
Düsseldorf
- Heinrich-Heine-Universität Düsseldorf:
- Vé tháng (Semesterticket): Bao gồm các phương tiện giao thông công cộng trong khu vực VRR (Verkehrsverbund Rhein-Ruhr).
- Chi phí: Khoảng 220 EUR/học kỳ (tương đương khoảng 37 EUR/tháng).
- Lợi ích: Sinh viên có thể sử dụng U-Bahn, S-Bahn, xe buýt và tram không giới hạn trong khu vực VRR.
Cách Sử Dụng Vé Tháng Sinh Viên
- Mua vé tháng sinh viên:
- Qua trường đại học: Nhiều trường đại học tự động tích hợp phí vé tháng vào học phí hoặc phí hành chính của sinh viên.
- Tại nhà ga hoặc trực tuyến: Một số trường hợp sinh viên cần tự mua vé tại các máy bán vé tự động hoặc qua trang web của công ty giao thông công cộng.
- Sử dụng vé tháng sinh viên:
- Mang theo thẻ sinh viên: Vé tháng thường được liên kết với thẻ sinh viên, nên bạn cần mang theo thẻ sinh viên khi sử dụng giao thông công cộng.
- Kiểm tra thường xuyên: Luôn kiểm tra thời hạn của vé và đảm bảo vé còn hiệu lực để tránh bị phạt.
2. Xe đạp
- Chi phí: 50 – 150 EUR (mua xe đạp cũ); 10 – 20 EUR/tháng (thuê xe đạp)
- Xe đạp là phương tiện di chuyển phổ biến và tiết kiệm ở Đức, đặc biệt là ở các thành phố sinh viên. Sử dụng xe đạp không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn tốt cho sức khỏe và bảo vệ môi trường.
- Mua xe đạp cũ: Chi phí từ 50 – 150 EUR tùy vào tình trạng xe.
- Thuê xe đạp: Chi phí từ 10 – 20 EUR/tháng. Dịch vụ thuê xe đạp như Nextbike, Call a Bike thường có sẵn ở nhiều thành phố.
- Lợi ích của việc sử dụng xe đạp:
- Tiết kiệm chi phí: Không phải trả tiền vé giao thông công cộng hàng tháng.
- Tiện lợi và linh hoạt: Di chuyển dễ dàng trong các khu vực đông đúc và không phụ thuộc vào lịch trình của giao thông công cộng.
- Bảo vệ môi trường: Giảm lượng khí thải và bảo vệ môi trường.
Cách tìm và mua xe đạp
- Chợ trời và cửa hàng xe đạp cũ: Thường có nhiều lựa chọn với giá cả phải chăng. Ví dụ: Mauerpark Flea Market ở Berlin.
- Trang web mua bán: Các trang web như eBay Kleinanzeigen, Quoka cung cấp nhiều lựa chọn xe đạp cũ.
- Cửa hàng xe đạp: Nhiều cửa hàng xe đạp cung cấp cả xe mới và cũ. Ví dụ: Stadler, Fahrrad XXL.
- Dịch vụ thuê xe đạp: Nextbike, Call a Bike, Swapfiets cung cấp dịch vụ thuê xe đạp với giá cả hợp lý và nhiều điểm thuê trả thuận tiện.
D. Bảo Hiểm Y Tế
Bảo hiểm y tế là bắt buộc đối với tất cả sinh viên tại Đức. Chi phí bảo hiểm y tế công cộng khoảng 80 – 90 EUR mỗi tháng. Nếu bạn chọn bảo hiểm tư nhân, chi phí có thể cao hơn nhưng lại có nhiều lựa chọn về dịch vụ.
Bảo hiểm y tế là bắt buộc đối với tất cả sinh viên tại Đức. Dưới đây là các gói bảo hiểm công cộng và tư nhân được đề xuất, cùng với chi phí và lợi ích của từng gói.
1. Bảo hiểm y tế công cộng (GKV)
Công ty |
Chi phí |
Dịch vụ |
Lợi ích thêm |
Techniker Krankenkasse (TK) |
Khoảng 90 EUR/tháng |
– Khám bệnh, điều trị nội trú và ngoại trú
– Chăm sóc nha khoa
– Thuốc men
– Tư vấn y tế trực tuyến và ứng dụng di động tiện lợi |
– Hỗ trợ bằng tiếng Anh
– Chương trình chăm sóc sức khỏe và phòng ngừa bệnh |
AOK |
Khoảng 90 EUR/tháng |
– Khám bệnh, điều trị nội trú và ngoại trú
– Chăm sóc nha khoa
– Thuốc men
– Dịch vụ tư vấn y tế bằng tiếng Anh |
– Hỗ trợ sinh viên quốc tế nhanh chóng
– Nhiều chương trình hỗ trợ sức khỏe |
Barmer |
Khoảng 90 EUR/tháng |
– Khám bệnh, điều trị nội trú và ngoại trú
– Chăm sóc nha khoa
– Thuốc men
– Dịch vụ tư vấn trực tuyến |
– Chương trình hỗ trợ sức khỏe
– Ứng dụng di động tiện lợi |
2. Bảo hiểm y tế tư nhân (PKV)
Công ty |
Chi phí |
Dịch vụ |
Lợi ích thêm |
MAWIS Student |
Từ 60 – 100 EUR/tháng |
– Điều trị nội trú và ngoại trú
– Chăm sóc nha khoa
– Thuốc men |
– Linh hoạt trong việc chọn bác sĩ và bệnh viện
– Hỗ trợ y tế quốc tế |
Care Conept AG |
Từ 70 – 120 EUR/tháng |
– Điều trị nội trú và ngoại trú
– Chăm sóc nha khoa
– Thuốc men |
– Chương trình hỗ trợ sinh viên
– Tư vấn y tế 24/7 |
DKV |
Từ 80 – 150 EUR/tháng |
– Điều trị nội trú và ngoại trú
– Chăm sóc nha khoa
– Thuốc men |
– Dịch vụ y tế cao cấp
– Hỗ trợ toàn diện cho sinh viên quốc tế |
3. Lợi ích và nhược điểm của bảo hiểm công cộng và tư nhân
Loại bảo hiểm |
Lợi ích |
Nhược điểm |
Bảo hiểm công cộng (GKV) |
– Chi phí hợp lý
– Dịch vụ y tế toàn diện
– Hỗ trợ sinh viên quốc tế |
– Ít linh hoạt trong việc chọn bác sĩ và bệnh viện
– Dịch vụ có thể chậm trong các bệnh viện công |
Bảo hiểm tư nhân (PKV) |
– Dịch vụ linh hoạt
– Nhiều ưu đãi và lựa chọn
– Chăm sóc y tế cao cấp |
– Chi phí cao hơn
– Yêu cầu kiểm tra sức khỏe khi đăng ký |
4. Cách đăng ký bảo hiểm y tế
1. Chọn gói bảo hiểm phù hợp:
- Bảo hiểm công cộng: Thích hợp cho hầu hết sinh viên, đặc biệt là những người muốn có sự bảo đảm và dịch vụ toàn diện.
- Bảo hiểm tư nhân: Phù hợp cho những sinh viên có nhu cầu y tế đặc biệt hoặc muốn có sự linh hoạt trong việc chọn bác sĩ và bệnh viện.
2. Đăng ký bảo hiểm:
- Trực tuyến: Nhiều công ty bảo hiểm cho phép đăng ký trực tuyến thông qua trang web của họ.
- Tại văn phòng: Đến trực tiếp văn phòng của công ty bảo hiểm để đăng ký và nhận tư vấn.
- Qua trường đại học: Một số trường đại học có dịch vụ hỗ trợ đăng ký bảo hiểm y tế cho sinh viên quốc tế.
3. Chuẩn bị giấy tờ cần thiết:
- Hộ chiếu
- Thư nhập học từ trường đại học
- Giấy tờ tùy thân (CMND hoặc thẻ căn cước)
- Đơn đăng ký bảo hiểm (nếu có)
3. Các Chi Phí Khác
Sách Vở và Dụng Cụ Học Tập
Chi phí: 50 – 100 EUR mỗi kỳ
- Mô tả: Mỗi kỳ học, bạn sẽ cần mua sách vở và dụng cụ học tập. Nhiều trường cung cấp các tài liệu học tập miễn phí hoặc với giá ưu đãi cho sinh viên.
Cách tiết kiệm chi phí sách vở và dụng cụ học tập:
- Thư viện:
- Thư viện trường thường có sẵn các tài liệu học tập mà bạn có thể mượn, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí mua sách.
- Ví dụ, Đại học Humboldt Berlin có thư viện với hơn 6 triệu cuốn sách và tài liệu học thuật cho sinh viên.
- Mua sách cũ:
- Mua sách cũ hoặc sách điện tử là cách tiết kiệm chi phí hiệu quả.
- Các cửa hàng sách cũ hoặc các trang web trực tuyến như eBay Kleinanzeigen và Medimops cung cấp sách học thuật với giá rẻ.
Giải Trí và Du Lịch
Chi phí: 50 – 100 EUR mỗi tháng
- Mô tả: Sinh viên thường dành khoảng 50 – 100 EUR mỗi tháng cho các hoạt động giải trí như xem phim, tham gia các sự kiện, hoặc du lịch. Đức có nhiều địa điểm văn hóa và lịch sử đáng để khám phá với chi phí hợp lý.
Các hoạt động giải trí và du lịch phổ biến:
- Xem phim:
- Chi phí: Khoảng 8 – 12 EUR/vé
- Các rạp phim phổ biến: CinemaxX, UCI Kinowelt, CineStar
- Tham gia các sự kiện:
- Liên hoan phim: Liên hoan phim Berlinale ở Berlin (vé từ 10 EUR)
- Lễ hội âm nhạc: Lễ hội Rock am Ring (vé ngày từ 90 EUR)
- Chợ Giáng sinh: Chợ Giáng sinh tại Munich, Cologne (miễn phí vào cửa, chi phí ăn uống và mua sắm tùy theo nhu cầu)
- Hội chợ sách: Hội chợ sách Frankfurt (vé từ 20 EUR)
- Du lịch:
- Berlin: Cổng Brandenburg (miễn phí), Bảo tàng Pergamon (giảm giá vé cho sinh viên, khoảng 6 EUR)
- Munich: Lâu đài Neuschwanstein (vé vào cửa 13 EUR), Vườn Anh (miễn phí)
- Frankfurt: Römerberg (miễn phí), Palmengarten (vé vào cửa 7 EUR)
- Hamburg: Miniatur Wunderland (giảm giá vé cho sinh viên, khoảng 13 EUR), Cảng Hamburg (miễn phí)
- Cologne: Nhà thờ Cologne (miễn phí), Bảo tàng Ludwig (giảm giá vé cho sinh viên, khoảng 8 EUR)
Cách tiết kiệm chi phí giải trí và du lịch:
- Tham gia các sự kiện sinh viên:
- Nhiều trường đại học tổ chức các sự kiện miễn phí hoặc giá rẻ cho sinh viên như hội thảo, buổi chiếu phim, và dã ngoại. Tham gia các sự kiện này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn mở rộng mạng lưới quan hệ.
- Sử dụng thẻ sinh viên:
- Thẻ sinh viên thường cung cấp nhiều ưu đãi và giảm giá tại các địa điểm văn hóa và giải trí.
- Thẻ sinh viên quốc tế (ISIC) giúp bạn được giảm giá tại hơn 150.000 địa điểm trên khắp thế giới, bao gồm bảo tàng, nhà hàng và cửa hàng.
Tổng quan, chi phí du học tại Đức khá hợp lý so với nhiều quốc gia châu Âu khác. Với sự chuẩn bị kỹ lưỡng và quản lý tài chính thông minh, bạn hoàn toàn có thể tận hưởng trải nghiệm học tập và sinh sống tuyệt vời tại Đức. Trung tâm Du học ALT luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trong quá trình chuẩn bị du học, từ tư vấn tài chính đến chọn trường và làm hồ sơ.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về chi phí du học tại Đức hay các nước châu Âu khác, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi sẽ giúp bạn có được thông tin chính xác và lời khuyên tốt nhất cho kế hoạch du học của bạn.
Liên hệ ngay với Trung tâm Du học ALT để bắt đầu hành trình du học của bạn!
Đặt lịch tư vấn MIỄN PHÍ ngay hôm nay!
Sđt: 02835124082
Địa chỉ: 8A Đ. Đinh Bộ Lĩnh, Phường 24, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
✔︎ Hàng trăm ứng viên đã giành được học bổng toàn phần hoặc học bổng 100% học phí và được xét tuyển vào các trường đại học công lập miễn 100% học phí