https://maixephunglinh.com/blog/

Blog

Học bổng Chính phủ Thụy Sĩ (Swiss Government Excellence Scholarships): Hướng dẫn ứng tuyển cho mùa 2026–27

Học bổng Swiss Government Excellence Scholarships hỗ trợ nghiên cứu sinh quốc tế và, ở một số quốc gia, ứng viên lĩnh vực nghệ thuật. Chương trình do Ủy ban Liên bang về Học bổng cho Sinh viên Nước ngoài (FCS) vận hành và Cơ quan Liên bang về Giáo dục, Nghiên cứu và Đổi mới (SERI) điều phối. Mỗi năm, chương trình mở theo từng quốc gia, với hạn nộp và yêu cầu riêng.

Học Bổng Toàn Phần Ý DSU UniMi: Hướng dẫn ứng tuyển cho học sinh & SV Việt Nam

  • DSU (Diritto allo Studio Universitario) tại UniMi = trợ cấp tiền mặt + suất ăn miễn phí; đồng thời miễn/giảm học phí kỳ 2 cho người trúng (50% nếu chỉ đạt diện “partial”).
  • Mức tiền tùy nhóm cư trúbậc ISEE; cao nhất cho SV ở trọ/không cư trú. Ví dụ non-resident – bậc 1: €7.316 + suất ăntổng ~€8.134.
  • Ngưỡng tài chính: ISEE ≤ €26.516,70; ISPE ≤ €57.645,03 (phải đồng thời đạt).
  • Hạn nộp hồ sơ DSU online: 30/09/2025 (23:59 GMT+2); không gia hạn.
  • Lịch xếp hạng & chi trả: tạm thời 31/10/2025 → chính thức 30/11/2025; chi trả đợt 1 trước 31/12/2025, đợt 2 trước 30/06/2026 (tân SV: đợt 2 trước 31/10/2026 sau kiểm tra tín chỉ).

Học Bổng Thực Tập Tại Pháp – OECD Internship 2025–2026 (Paris & global centres)

Tóm tắt nhanh

  • Đơn vị: Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD).
  • Thời lượng: 1–6 tháng, gia hạn tối đa 12 tháng.
  • Hình thức: on-site/hybrid/remote tùy nhóm.
  • Trợ cấp: đóng góp chi phí sinh hoạt ~€1,000/tháng tại Paris; không phải lương.
  • Tuyển sinh: rolling quanh năm; quy trình có thể mất đến 3 tháng.
  • Điều kiện cốt lõi: đang ghi danh đại học/thạc sĩ/tiến sĩ trong toàn bộ thời gian thực tập.

Học Bổng Toàn Phần Đại học Luxembourg 2026–2027

“Cuốn cẩm nang thực chiến: học bổng Guillaume Dupaix & các quỹ theo khoa/chương trình tại Đại học Luxembourg”

Tóm tắt nhanh

  • Trường: University of Luxembourg (U.Lux), trái tim EU–Benelux, môi trường nghiên cứu đa ngôn ngữ.
  • Học bổng chủ lực (Master): Guillaume Dupaix – khoảng €10.000–€11.000/năm, tối đa 2 năm; một phần dành cho nhà ở ký túc xá, phần còn lại chi trả theo kỳ (installments) 〔số suất tối đa 30/năm, mỗi khoa tối đa 10〕.
  • Học bổng/Quỹ bổ sung (ví dụ): ATOZ Foundation (Master in European & International Tax Law) €9.000/năm; Pierre Werner (Kinh tế/Phát triển quốc tế – mức cấp tối đa €6.500/người, 3–4 suất/năm); A&O Shearman, Baloise Fellowship/Internship (tùy khoa/bậc).
  • Kỳ nhập học: 1 intake duy nhất vào tháng 9 cho Bachelor & Master; hồ sơ nộp theo lịch từng chương trình.
  • Ai nên nộp? Ứng viên Master xuất sắc, hướng nghiên cứu/ứng dụng ở các lĩnh vực mũi nhọn (CNTT, tài chính–thuế, khoa học dữ liệu, kinh tế, y–sinh…), ưu tiên hồ sơ có thành tích học thuật và định hướng nghề nghiệp rõ.

Học Bổng Thụy Điển Toàn Phần 2026 – Pioneering Women in STEM (PWIS)

Học phí + 12.000 SEK/tháng + 15.000 SEK vé máy bay + mạng lưới NFGP

Tóm tắt nhanh

  • Phạm vi & giá trị: MIỄN toàn bộ học phí (SI trả trực tiếp cho trường mỗi kỳ) + trợ cấp sống 12.000 SEK/tháng + trợ cấp vé máy bay 15.000 SEK (1 lần) + mạng lưới NFGP. Hoàn toàn cạnh tranh & fully funded.
  • Đối tượng: nữ thuộc 10 quốc gia châu Phi/Á (có Việt Nam) theo học thạc sĩ ngành STEM đủ điều kiện; phải đóng học phí (tuition fee liable) và có năng lực học thuật/leadership; chưa từng nhận SI trước đây.
  • Thời gian: thường nộp hồ sơ ngành trước 15/01/2026 (UniversityAdmissions.se). Cửa nộp PWIS mở Nov–Jan (tùy năm, các trường Thụy Điển thông báo Nov–Jan). SI công bố kết quả tháng 4/2026.
  • Song song SISGP: nếu bạn cũng đủ chuẩn SISGP (Global Professionals), SI sẽ xét ở cả 2 chương trình. Năm học 2025/26 có 402 suất (PWIS + SISGP).

Cơ Hội Intern ở Áo cho sinh viên Đại học, sau Đại học: IST Scientific Internships in Austria 2025–26

  • Đối tượng: sinh viên năm cuối/cử nhân/thạc sĩ (đã tốt nghiệp hoặc đang học) thuộc khoa học tự nhiên, khoa học máy tính, toán, và ngành liên quan. Tuyển quanh năm. Ứng viên liên hệ trực tiếp trưởng nhóm nghiên cứu tại ISTA.
  • Thời lượng: tối đa 12 tháng (year-round scientific internship). Tuyển chọn do Professor/Assistant Professor/staff scientist quyết định, phụ thuộc nguồn quỹ nhóm và phê duyệt của Academic Affairs.
  • Tài trợ: thực tập có lương theo hợp đồng tại ISTA; các nguồn độc lập ghi nhận mức tối thiểu ~EUR 1,462 gross/tháng (tham khảo; mức thực tế tùy nhóm/ngân sách).
  • Phân biệt: khác với ISTernship (Summer, 2–3 tháng, có đợt gọi hồ sơ riêng); scientific internship là year-round, nộp và nhận quanh năm.

Học bổng Thạc sĩ toàn phần Chalmers & Swedish Institute (SISGP) – Thụy Điển

  • SISGP (Swedish Institute): học bổng toàn phần cho thạc sĩ: đóng trọn học phí, trợ cấp ~SEK 12.000/tháng, vé máy bay một lần ~SEK 15.000, bảo hiểmmạng lưới NFGP. Bạn học tại bất kỳ ĐH Thuỵ Điển đủ điều kiện – Chalmers là một trong số đó.
  • Chalmers Scholarships: các quỹ giảm/miễn học phí (Avancez/IPOET/Adlerbert), thường 75% học phí cho 2 năm, gia hạn theo quy định (không bao gồm sinh hoạt).
  • Lộ trình apply Master Thuỵ Điển: nộp chương trình học qua UniversityAdmissions.se (vòng chính giữa tháng 10 → 15/01 cho kỳ Thu), sau đó nộp SISGP đúng cửa sổ SI công bố hằng năm.

Học Bổng Chính Phủ Thụy Sĩ 2026–2027

  • Mở đơn: từ 04/8/2025; deadline tùy theo quốc gia, thường rơi vào tháng 9–12/2025.
  • Bậc/loại học bổng: Research (nghiên cứu 12 tháng), PhD (12 tháng, gia hạn tối đa 36 tháng), Postdoc (12 tháng), Arts Master’s (12–21 tháng tùy chương trình).
  • Mức trợ cấp hàng tháng (điển hình): PhD/Research/Arts: CHF 1.920/tháng; Postdoc: CHF 3.500/tháng + bảo hiểm y tế (cho non-EU/EFTA) + Half-Fare Travelcard + hỗ trợ đặt cọc nhà CHF 300 + vé máy bay hồi hương cuối kỳ (điều kiện theo quốc gia). Không chi trả học phí (thường CHF 600–2.000/kỳ).
  • Yêu cầu chung: đã có supervisor/host tại Thụy Sĩ (thư nhận hướng dẫn), thỏa giới hạn tuổimốc bằng cấp theo từng track; không dành cho chương trình Bachelor/Master thông thường (trừ Arts Master’s).
  • Cơ quan trao: Federal Commission for Scholarships for Foreign Students (FCS/ESKAS) dưới SERI. Nộp online trên cổng GO-ESKAS.

Ghi chú: chi tiết điều kiện, mức tài trợ, hạn nộpkhác nhau giữa các nước – luôn đọc country fact sheet và làm Eligibility Check trước khi mở tài khoản nộp.

Học bổng Thạc sĩ Đại học Lausanne – UNIL 2026 (Thụy Sĩ)

  • Giá trị: CHF 1.600/tháng trong 10 tháng/năm (từ 15/9 – 15/7) cho toàn bộ thời gian của chương trình thạc sĩ (thường 1.5–2 năm). Tổng cấp thường 15–20 tháng tùy chương trình.
  • Lệ phí/miễn giảm: Miễn phí đăng ký cố định; người nhận vẫn phải đóng phí hành chính ~CHF 80/kỳ.
  • Số suất/đối tượng: khoảng 10 suất/năm, chỉ cho người có bằng cử nhân ở ngoài Thụy Sĩthành tích học thuật xuất sắc.
  • Trình độ ngôn ngữ: yêu cầu tối thiểu C1 tiếng Pháp hoặc C1 tiếng Anh theo ngôn ngữ giảng dạy của chương trình nộp.
  • Hạn nộp 2026/27: 1/11/2025 (mở cổng tháng 9/2025). Thông báo kết quả thường đầu tháng 4.
  • Ngành không cấp: một số chương trình Y khoa, Giáo dục, Luật không thuộc phạm vi học bổng (đọc kỹ danh sách từng năm).

Lưu ý ngân sách: UNIL cảnh báo CHF 1.600/tháng có thể không đủ hoàn toàn chi phí sống ở Lausanne – ứng viên nên chuẩn bị thêm nguồn tài chính.

HỌC BỔNG CUAS TECH SCHOLARSHIP 2026 (Áo) — THẠC SĨ KỸ THUẬT/IT/XÂY DỰNG

€8.400 cho năm 1 (+ học tiếng Đức miễn phí) • Cơ hội làm part-time năm 2

CUAS – Carinthia University of Applied Sciences (FH Kärnten) mở học bổng TECH Scholarship nhằm thu hút ứng viên xuất sắc từ Châu Âu, Nam Mỹ và Mexico theo học thạc sĩ các ngành kỹ thuật, CNTT và kỹ thuật xây dựng tại bang Carinthia (Áo). Học bổng cung cấp €8.400 cho năm học đầu, khóa tiếng Đức miễn phí, và cơ hội làm thêm 20h/tuần ở năm 2 thông qua mạng lưới doanh nghiệp – phòng lab của trường.