https://maixephunglinh.com/blog/

Blog

Học Bổng Đại Học Tasmania (Úc) Cho Sinh Viên Quốc Tế: Từ Giảm 35% Học Phí Đến Học Bổng Nghiên Cứu ~34.315 AUD/Năm

Trong bối cảnh chi phí du học Úc ngày càng tăng, các đại học công lập như University of Tasmania (UTAS) đang thu hút sinh viên quốc tế bằng những gói học bổng vừa có chiều sâu học thuật, vừa hỗ trợ tài chính đáng kể – từ giảm 25–35% học phí cho chương trình coursework cho đến học bổng nghiên cứu với trợ cấp sinh hoạt khoảng 34.315 AUD/năm.

 

Bài viết này tổng hợp và hệ thống lại các HỌC BỔNG DÀNH CHO SINH VIÊN QUỐC TẾ tại UTAS (không bao gồm học bổng chỉ dành cho sinh viên nội địa Úc), để phụ huynh và học sinh Việt Nam có cái nhìn rõ ràng hơn khi lên kế hoạch du học.

Học bổng nghiên cứu Đại học Monash (Úc) 2026–2027: Dành cho bậc Thạc sĩ & Tiến sĩ– tới ~AUD 37.145–53.608/năm + miễn/giảm học phí

Monash không chỉ là một trong các đại học “flagship” của bang Victoria, mà còn được chính họ mô tả là một trong những trường có chương trình học bổng hào phóng nhất nước Úc, từ miễn/giảm học phí đến trợ cấp sinh hoạt và các khoản hỗ trợ nghiên cứu.

Với các bạn đã hoặc sắp tốt nghiệp Cử nhân, có định hướng nghiên cứu nghiêm túc (Master by Research / PhD), bộ học bổng nghiên cứu tại Monash – đặc biệt là Research Training Program (RTP) Stipend, Monash Graduate Scholarship (MGS) và các học bổng học phí như Monash International Tuition Scholarship (MITS), Monash International Postgraduate Research Scholarship (MIPRS) – chính là “xương sống” tài chính giúp biến kế hoạch học tập – nghiên cứu tại Úc thành lộ trình khả thi.

Học bổng Nghiên cứu Đại học Tasmania (UTAS) 2026 (Úc): ~AUD 34.315/năm + học phí Thạc sĩ & Tiến sĩ giữa “đảo học thuật” Tasmania

– Tên chung: University of Tasmania Research Scholarships 2026

(gồm các gói Australian Government Research Training Program – RTP & Tasmania Graduate Research Scholarship – TGRS).

– Trường: University of Tasmania (UTAS), bang Tasmania, Úc

– Bậc học:

– Thạc sĩ nghiên cứu (MPhil/Master by Research)

– Tiến sĩ (PhD)

– Giá trị chính (2025–2026, tuỳ gói & năm intake):

– Trợ cấp sinh hoạt khoảng AUD 33.511–34.315/năm, chỉ số CPI điều chỉnh hằng năm.

– Miễn/offset học phí cho nghiên cứu sinh:

– Nội địa: học phí được RTP Fee Offset chi trả.

– Quốc tế: nếu đạt TGRS/RTP kèm UTAS Fee Offset sẽ được miễn/giảm phần lớn học phí nghiên cứu.

– Hỗ trợ relocation đến Tasmania: tối đa ~AUD 2.000.

– Thời lượng:

– Thạc sĩ: tới 2 năm

– PhD: tới 3,5–4 năm (tuỳ gói & fee offset)

– Đối tượng: Ứng viên trong nước & quốc tế có năng lực nghiên cứu xuất sắc, apply vào Higher Degree by Research (HDR) tại UTAS.

– Lĩnh vực: Hầu hết các khối nghiên cứu của UTAS: Khoa học Biển & Nam Cực, Môi trường, Kinh doanh – Luật, Y – Sức khỏe, Khoa học dữ liệu, Kỹ thuật, Khoa học Xã hội & Nhân văn…

– Hạn nộp dự kiến cho vòng 2026:

– Nhiều nguồn tổng hợp ghi 01/10/2025 cho đợt tuyển University of Tasmania Research Scholarships 2026 (kiểm tra lại từng năm trên web UTAS).

– Điểm cộng tài chính: Chi phí sống ở Tasmania thấp hơn đáng kể so với Sydney/Melbourne, các gói học bổng + mức sống ở đảo giúp tối ưu ngân sách cho nghiên cứu sinh quốc tế.

Học Bổng Đại Học Quốc Gia Úc (ANU) 2026: Từ Giảm 25–50% Học Phí Tới Học Bổng Nghiên Cứu Toàn Phần

Đại học Quốc gia Úc – Australian National University (ANU) – là một trong những đại học nghiên cứu hàng đầu thế giới, tọa lạc ngay trung tâm thủ đô Canberra. ANU thuộc nhóm Group of Eight (tương đương “Group of 8” tinh hoa của Úc), nằm trong Top ~30–35 thế giới, đứng khoảng #32 toàn cầu theo QS 2026 và thường xuyên đứng Top 4 tại Úc.

 

Với vị thế đó, ANU xây dựng một hệ sinh thái học bổng khá dày: từ giảm 25–50% học phí cho sinh viên quốc tế bậc Cử nhân/Thạc sĩ, đến các học bổng nghiên cứu (PhD/Master by Research) có stipend sinh hoạt + miễn/giảm toàn bộ học phí, và nhiều suất theo khoa/viện chuyên sâu.

 

Australia Awards Fellowships – Cơ Hội “Short-Term Fully Funded” 2–52 Tuần Tại Úc Cho Lãnh Đạo & Chuyên Gia Việt Nam

Chương trình Australia Awards Fellowships (AAF) là một nhánh của Australia Awards do Bộ Ngoại giao & Thương mại Úc (DFAT) quản lý. Đây không phải là học bổng du học dài hạn cho cá nhân như Australia Awards Scholarships, mà là chương trình fellowship ngắn hạn (2–52 tuần) dành cho các lãnh đạo, cán bộ, chuyên gia trung – cao cấp từ các nước đang phát triển (trong đó có Việt Nam), sang Úc học tập, trao đổi chuyên môn và xây mạng lưới cùng các tổ chức Úc.

Điểm quan trọng: cá nhân không thể tự nộp hồ sơ. Chỉ tổ chức Úc (có ABN – Australian Business Number) mới được nộp đề xuất Fellowship, phối hợp với tổ chức đối tác ở nước ngoài (Overseas Counterpart Organisation – OCO) và đề cử Fellows từ phía nước đối tác.

Học Bổng Toàn Phần Úc Bậc Thạc Sĩ – Đại Học Sydney 2026/2027: Trợ Cấp A$42,754/năm + Hỗ Trợ Di Chuyển, In Luận Án, Miễn Học Phí

  • Khối nghiên cứu sau đại học (Master by Research/Doctor of Philosophy):

– Research Training Program – International Stipend Scholarship (trợ cấp nghiên cứu quốc tế): A$42,754/năm (năm 2026), kèm hỗ trợ di chuyển và hỗ trợ in/đóng luận án.

– University of Sydney International Scholarship – Stipend: mức trợ cấp tương đương, có điều chỉnh hằng năm.

– University of Sydney International Fees – Research Scholarship (Tuition Fee Scholarship): miễn 100% học phí nghiên cứu trong thời hạn quy định; thường được cấp cùng khi bạn đạt học bổng trợ cấp nghiên cứu.

  • Khối học theo tín chỉ (cử nhân/thạc sĩ coursework): Sydney International Student Award: giảm 20% học phí cho sinh viên quốc tế đủ điều kiện.

Các loại học bổng tại Úc dành cho sinh viên quốc tế

(Government-sponsored & Other Institutions — hướng dẫn thực chiến kèm link kiểm chứng)

Tổng quan hệ sinh thái học bổng tại Úc gồm ba trục do Chính phủ tài trợ (Australia Awards, RTP, Destination Australia) và các gói của trường đại học, bang/địa phương cùng tổ chức nghiên cứu như CSIRO.

Học Bổng Đại Học Tây Úc: ECU Higher Degree By Research (HDR) 2026 — Western Australia

Stipend 35.000 AUD/năm + tài trợ học phí, OSHC (quốc tế, mức hoàn một phần) + hỗ trợ di chuyển (nội địa)

Tóm tắt nhanh

  • Loại học bổng: ECU HDR Scholarships (ECUHDRS) &/hoặc RTP (Research Assistant) Stipend – xét theo thành tích học thuật & năng lực nghiên cứu.
  • Giá trị: tài trợ học phí toàn phần + stipend 35.000 AUD/năm trả 2 tuần/lần; OSHC hoàn một phần cho SV quốc tế, relocation allowance cho SV nội địa nếu áp dụng; thời lượng: PhD/Integrated PhD tối đa 3 năm, Master by Research tối đa 2 năm (toàn thời gian)
  • Thời gian mở vòng 2026: 03/09/2025 → 16/10/2025 (11:59pm AWST)
  • Điều kiện nòng cốt: phải có offer cho một trong các chương trình PhD / Integrated PhD / Master by Research trước khi xét cấp (hoặc có thể được cấp conditional offer nếu đơn nhập học chưa xử lý kịp) + endorsement của giảng viên hướng dẫn (principal supervisor); có các điều khoản không đủ điều kiện cụ thể (ví dụ đã nhận Australia Awards trong 2 năm gần nhất)
  • Lưu ý OSHC: theo điều kiện trao thưởng, học bổng có hỗ trợ OSHC (chuẩn single) nhưng không bao gồm các dịch vụ phụ trợ/chi phí phát sinh ngoài phạm vi tiêu chuẩn OSHC; ứng viên phải đảm bảo bảo hiểm còn hiệu lực trong suốt thời gian học

HỌC BỔNG NGHIÊN CỨU CỦA MURDOCH UNIVERSITY (ÚC) — STIPEND ~A$37,000/NĂM + HỖ TRỢ HỌC PHÍ/OSHC

Một trong những chương trình hỗ trợ tài chính nghiên cứu (HDR) cạnh tranh tại bang Western Australia, dành cho ứng viên có thành tích học thuật vững, năng lực nghiên cứu thể hiện qua đề cương/luận văn/công bố và định hướng đóng góp tri thức – tác động xã hội.

HỌC BỔNG CHÍNH PHỦ ÚC AUSTRALIAN GOVERNMENT RTP STIPEND SCHOLARSHIP 2026

PhD/MPhil • AU$38,154/năm (chi trả theo kỳ 2 tuần) • Thời hạn 3.5 năm (+6 tháng) • Mở cho ứng viên quốc tế & nội địa

Tóm tắt:

  • Loại học bổng: RTP Stipend (living stipend) do Chính phủ Úc cấp, Đại học Quốc Gia Úc (ANU) quản lý theo vòng cạnh tranh; không tách form riêng cho tân NCS (chọn trong đơn nhập học HDR).
  • Giá trị & thời hạn: AU$38,154/năm (tax-free, indexed); 3.5 năm + gia hạn tối đa 6 tháng (theo điều kiện). Trả fortnightly.
  • Đối tượng: Domestic & International (PhD/MPhil). Xếp hạng cạnh tranh theo merit, điều kiện supervisor + resources + alignment.
  • Phúc lợi bổ sung: Relocation to Canberra, Thesis allowance, Dependent child allowance (quốc tế), Paid medical/maternity/parental leave, OSHC reimbursement (quốc tế, under RTP Fee Offset).
  • Mốc nộp (ANU central rounds): Round 1—International: 31/08; Domestic: 31/10 (cho nhập học Jan–Mar năm sau); Round 2—15/04 (nhập học đến Aug cùng năm). Khuyến nghị nộp trước 2–3 tuần để kịp referee reports.