Mục Lục
Giúp bạn biến 10 hoạt động trên Common App thành mini-câu chuyện 150 ký tự có Action + Metric + Beneficiary, sắp thứ tự để ủng hộ luận điểm của Personal Statement/Supplements; và biết khi nào dùng Additional Information để giải thích bối cảnh.
19:32, bạn kéo bảng trắng lại gần, kẻ ba cột: Action | Metric | Beneficiary. Bạn viết “Fix-it Friday” ở cột trái, rồi gạch thêm “−35% debug”, “12 sophomores”, “3-tier error log”. Bạn thử nén tất cả vào 150 ký tự—và nhận ra: nếu chọn đúng động từ + số + ai hưởng lợi, câu chuyện đủ lực dù cực ngắn. Đến hoạt động thứ tư, bạn chuyển “Founder of Robotics Club” thành “Piloted Fri stand-ups & 3-tier error log; −35% debug, 12 sophomores trained; routine outlasted me.”
Bạn mỉm cười: mỗi hoạt động = một viên gạch, xếp đúng thứ tự sẽ đỡ nặng cho bài luận chính.
Ý chính của cảnh: Activities List không phải danh bạ chức danh; đó là chuỗi mini-story củng cố “bản sắc học thuật” bạn đang trình bày.
Công thức nén: Động từ chủ động mạnh + ai hưởng lợi + chỉ số đo lường (%, ↑/↓, #, trước→sau).
Từ điển động từ hữu ích: piloted, built, standardized, scaled, audited, mentored, launched, mapped, synthesized, prototyped, deployed, evaluated.
Mẫu (EN – ≤150 ký tự/cái):
Pro-tip: Nếu thiếu ký tự, bỏ mạo từ, dùng mũi tên (→), ký hiệu (+/−/%/#), rút gọn ngày/tuần/tháng (6 wks, 10 mos).
Mẹo: Mỗi “Lead” nên gắn 1 chỉ số signature (vd: 42%→70%); đảm bảo không trùng với metric đã dùng ở PS theo cách rập khuôn.
Before (yếu): “Club president responsible for meetings and competitions.”
After (EN – mạnh, ≤150): “Launched Fri stand-ups; error log 3-tier; 12 sophomores trained; debug −35%; wins ↑ after 6 wks.”
Dùng AI (mục cuối Common App) để giải thích bối cảnh không thể hiện được ở nơi khác:
Mẫu (EN – 2–4 câu, 80–120 từ):
“Due to a family health issue (Jan–Mar 2024), I commuted 3h/day and missed two Friday labs. I built a reproducible QA routine (ten-minute stand-ups + three-tier error log) so peers could run it without me; our pass rate rose from 42%→70%. I attach an abstract + code link summarizing how we tagged failure modes.”
| Tell (yếu) | Show (EN – ≤150 ký tự) |
| Hardworking | “Logged 120 hrs; standardized QA sheet for 3 subteams.” |
| Leadership | “12 sophomores ran Fri stand-ups w/o me by wk 6.” |
| Problem-solving | “3-tier error log; debug −35%; pass 42%→70%.” |
| Community | “Peer-tutoring; 14 freshmen; completion +32% in 6 wks.” |
Rõ Action • Có Metric • Nêu Beneficiary • Dùng động từ mạnh • Thứ tự ủng hộ PS/Supp • Additional Info hợp lý.
≥9/12: đạt chuẩn gửi mentor.
Đặt lịch 1:1 để ALT xếp thứ tự hoạt động + nén 150 ký tự trong 48, và để nhận Activities & AI Pack (50 động từ mạnh, 80 mẫu mô tả ≤150 ký tự, 12 case Additional Info).
Hotline: (028) 3512 4082 – 0886 742 030.