Hôm nay bạn học gì?
Ghi nhớ nhanh: “Khoảnh khắc nhỏ – Chú thích gọn – Có số – Agency – Echo motif.”
1) Chủ đề “Community & Identity” là gì? (nói siêu dễ)
2) Ví dụ hoàn chỉnh (VN → EN) theo đúng tinh thần
Cảnh (VN): “Tối thứ Bảy, ông ngoại xếp tiền lẻ cạnh bát canh chua. Ông nói: ‘Mỗi đồng là một trang sách.’ Tôi học cách ‘giữ sổ’ — đo, ghi, dành lại cho người sau.”
Chú thích EN (1 câu): “In my family, small coins often symbolized saved pages of learning.”
Hành động + số (VN): “Tôi mở peer-tutoring cho 14 bạn lớp dưới; completion +32% sau 6 tuần; 2 bạn tình nguyện tiếp quản lịch khi tôi thi.”
Đoạn EN (6–7 câu):
“On Saturday nights, my grandfather stacked coins beside the soup bowl—a ledger in metal. ‘Every coin is a page,’ he said. I translated that discipline into a free tutoring clinic: fourteen freshmen logged hours; homework completion rose by 32% in six weeks. Two volunteers took over scheduling during my exams, and the clinic stayed open. I’m not writing about poverty; I’m writing about stewardship—designing habits that outlast me. In college, I hope to bring that ledger to communities that measure impact.”
→ Có ảnh (coins/soup bowl), chú thích, số, beneficiary, adoption (chạy khi vắng), echo motif (ledger).
3) Từ điển mini (đọc là hiểu ngay)
4) Công thức 5 bước cho “Community & Identity”
B1 – Khoảnh khắc nhỏ: 1 ảnh giác quan thật (mùi, màu, âm…).
B2 – Chú thích EN: 1–2 câu giải thích gốc văn hoá (vừa đủ).
B3 – Hành động + Metric + Beneficiary: bạn làm gì → con số → ai hưởng lợi.
B4 – Ethics: vai trò thật; không thổi phồng; nêu team/mentor khi cần.
B5 – Echo motif: quay lại ảnh mở + “so-what/forward” (học gì tiếp).
5) Mini bank theo bối cảnh phổ biến
6) Bảng “Tell → Show” dành riêng cho Community & Identity
| Tell (yếu) | Show (EN – mạnh) |
| I value community. | “Launched a Saturday clinic; 14 freshmen served; +32% completion (6 wks).” |
| I respect my culture. | “Annotated idioms into a bilingual zine; 120 downloads; 2 classes reused.” |
| I help at church/temple. | “Built a four-team rota; on-time rate 95% over 8 weeks.” |
| I am proud of my identity. | “Hosted a Mid-Autumn teach-in; 60 attendees; 8 peers led lantern workshop.” |
7) Cấu trúc đoạn theo 2 kiểu (Story vs. Montage)
Kiểu 1 – Story (khi có 1 bước ngoặt)
Kiểu 2 – Montage (khi có nhiều “mảnh” cùng chủ đề)
8) Template điền nhanh (copy–dán rồi thay dữ liệu)
Template A – Story (EN, 6 câu):
Template B – Montage (EN, 6–7 câu):
Template C – VN tóm tắt 1 dòng:
9) Lỗi thường gặp → Cách sửa
10) Bộ mở/kết gợi ý (EN)
Hook (1–2 câu):
Kết (1–2 câu):
11) Bài tập thực hành (20–30 phút)
Bước 1: Viết cảnh VN 80–100 từ (mùi, màu, âm).
Bước 2: Thêm chú thích EN (1–2 câu) giải thích ngắn gọn một khái niệm.
Bước 3: Viết 3 câu EN theo khung Action + Metric + Beneficiary.
Bước 4: Thêm 1 câu Adoption (ai vận hành khi bạn vắng).
Bước 5: Viết 1 câu kết EN theo echo motif + forward (sẽ đóng góp gì ở đại học).
Bước 6: Đọc to & cắt 15% từ thừa (giữ số, bỏ khẩu hiệu).
12) Checklist tự chấm (0–2 điểm/mục)
≥9/12: sẵn sàng cho mentor phản hồi lần cuối.
13) Mẫu đoạn hoàn chỉnh khác (EN – 8 câu)
“Labels hummed across our fridge—Vietnamese over English. My parents laughed when I tagged the rice cooker ‘warmth.’ I turned that joke into a club: Vietnamese for newcomers. Twenty members met eight times; we built a picture glossary and practiced scripts for store counters and bus stops. Two freshmen now run the schedule; the glossary hit 120 downloads. I’m not writing about identity as decoration; I’m writing about language as a tool for welcome. I still keep the label maker on my desk—a reminder to design belonging you can measure.”
Đặt lịch 1:1 để các thầy cô ALT sửa dòng (line-edit) 1 đoạn trong 30 phút, và để nhận Community & Identity Pack).
Hotline: (028) 3512 4082 – 0886 742 030)