Full/near-full funding • Mở theo mùa • Phù hợp HS lớp 12, SV & fresh grads Việt Nam
Tóm tắt:
- Nhóm “toàn phần/near-full” quốc gia: Fulbright (Mỹ), Ireland Fellows (Ai-len), DAAD EPOS (Đức), SI Scholarship (Thụy Điển), Türkiye Scholarships (Thổ Nhĩ Kỳ), MOE Taiwan (Đài Loan), Manaaki NZ (New Zealand) – phần lớn tập trung thạc sĩ; một số mở tới cử nhân/PhD.
- Nhóm đại học uy tín (Canada): University of Alberta, University of Calgary – nhiều entrance/merit awards; apply sớm để gom học bổng theo cơ chế “one form – many awards”.
- Khu vực Trung Đông: Qatar University (UG), HBKU (Grad) có học bổng từ miễn học phí đến stipend; chú ý mùa hồ sơ riêng.
- Chiến lược ALT: Nộp 3–4 học bổng quốc gia + 4–6 trường “fit”; lịch nộp xếp lớp theo calendar từng quỹ; điểm tiếng Anh/hồ sơ lãnh đạo đo lường là “đòn bẩy”.
1) Cách dùng danh sách để “xây đường băng”
- Phân tầng mục tiêu: (A) Học bổng nhà nước/quốc gia (cạnh tranh cao, “đòn bẩy” lớn); (B) Học bổng trường (xác suất đa dạng, cộng dồn tốt); (C) Khu vực mới nổi (Qatar, Slovakia, v.v.).
- Song song hai đường: vừa “săn quỹ” (Fulbright/DAAD/SI/Irish/Manaaki/YTB/Taiwan), vừa apply đại học có merit/need-based.
- Quy tắc 3–3–3: 3 học bổng quốc gia, 3 trường “reach”, 3 trường “match/safety”.
2) 12 học bổng nổi bật
(A) Học bổng nhà nước/quốc gia
- Fulbright Foreign Student (Hoa Kỳ) – thạc sĩ/không luận án; tài trợ học phí + sinh hoạt + vé bay; Việt Nam có vòng riêng. Khuyến nghị: chuẩn bị trước 9–12 tháng (bài luận, minh chứng tác động cộng đồng).
- DAAD – EPOS (Đức) – thạc sĩ gắn “phát triển” (kinh tế, môi trường, hạ tầng…); cần ≥2 năm kinh nghiệm; quyền lợi mạnh (tuition support, stipend hàng tháng, bảo hiểm, bay…). Deadlines theo ngành/trường.
- Ireland Fellows Programme (Ai-len) – 1 năm thạc sĩ full-fund cho “early–mid career”; nộp theo vùng (Asia/Africa/SIDS), qua 3 vòng (preliminary–detailed–interview).
- SI Scholarship for Global Professionals – SISGP (Thụy Điển) – thạc sĩ full-fund (học phí + trợ cấp + bảo hiểm), ưu tiên hồ sơ leadership & SDGs; mùa hồ sơ gắn với đợt admission Thụy Điển.
- Türkiye Scholarships (YTB – Thổ Nhĩ Kỳ) – Cử nhân/Thạc sĩ/PhD; full-fund; Ứng tuyển miễn phí trên cổng TBBS, có lịch cố định hàng năm.
- MOE Taiwan Scholarship (Đài Loan) – cử nhân/thạc sĩ/tiến sĩ; học phí + sinh hoạt (mức theo TECO từng nước); nộp qua Văn phòng Kinh tế–Văn hóa phụ trách Việt Nam/khu vực.
- Manaaki New Zealand Scholarships (New Zealand) – học bổng bậc đại học & sau ĐH cho nước đối tác (ASEAN…); lịch mở theo đợt quốc gia; có cả short-term và full academic.
(B) Học bổng/giải thưởng của trường (Canada – tiêu biểu)
- University of Alberta (UofA) – hệ entrance + application-based quy mô lớn (UofA công bố >50 triệu CAD/năm); nhiều admission-based (International Admission, Regional Excellence, Gold Standard) và application-based (mở 1/10/2025–15/2/2026 cho kỳ 9/2026 – UG).
- University of Calgary (UCalgary) – International Entrance Scholarship 20.000 CAD (renewable), cùng hệ Entrance/Prestige/International Awards; vòng mở từ 1/10/2025; nhiều giải đến 1/3/2026.
(C) Khu vực mới nổi & đặc thù
- Qatar University (QU – bậc Cử nhân) – học bổng International Students Scholarship (miễn học phí, hỗ trợ khác tùy năm); có timeline cấp trường riêng.
- Hamad Bin Khalifa University (HBKU – Grad) – học bổng sau ĐH: tuition waiver + stipend (tùy chương trình); mốc hồ sơ quốc tế thường 1/2 cho mùa Thu.
- Slovakia
- National Scholarship Programme (NSP) – tài trợ trao đổi/nghiên cứu cho SV/NCV/giảng viên/nghệ sĩ (thực hiện tại Slovakia).
- “Scholarships for Talented Students” (tuyển sinh bậc học tại Slovakia – theo đợt của Bộ GD Slovakia).
Lưu ý thực tế
- Phần Lan: không có “học bổng chính phủ” cho Bachelor/Master; đại học tự cấp học bổng/tuition waiver → apply cùng lúc hồ sơ nhập học.
- Ý: MAECI (Bộ Ngoại giao Ý) mở đợt 2025–2026; ngoài ra còn DSU regional (theo vùng).
- Thụy Điển: SISGP 2025/26 đã trao >400 suất; chu kỳ 2026/27 dự kiến tương tự (theo admission Thụy Điển).
3) Timeline gợi ý 2025–2027 (chuẩn ALT)
- 09–11/2025: Chốt shortlist 9–12 suất (trong đó ≥3 học bổng quốc gia). Lên lịch thi IELTS/TOEFL/Duolingo.
- 12/2025–02/2026: Mùa Türkiye Scholarships (10/1–20/2 hằng năm); mở UAlberta/UCalgary awards (từ 1/10/2025, hạn 15/2 hoặc 1/3/2026).
- 02–04/2026: Nộp SI Scholarship (theo khung admission Thụy Điển) + đại học Bắc Âu (scholarship nội bộ). Theo dõi Manaaki NZ (một số quốc gia mở sớm 2026).
- 03–07/2026: Hoàn tất hồ sơ Fulbright/DAAD EPOS/Ireland Fellows theo đợt của quốc gia/ngành.
- 08–11/2026: Phỏng vấn học bổng quốc gia; chốt trường có offer + xin visa.
- 2027: Nhập học & orientation.
4) Checklist hồ sơ (UG/Grad – quốc tế)
- Hộ chiếu còn hạn; ảnh.
- Bảng điểm/bằng cấp (dịch công chứng; với Grad có thể cần WES/ECE).
- Chứng minh tài chính (nếu trường yêu cầu).
- Ngoại ngữ: IELTS/TOEFL/PTE/Duolingo (đúng chuẩn từng học bổng/trường).
- CV (impact-driven), Personal Statement/SOP; 02–03 thư giới thiệu (theo form quỹ nếu có).
- Hồ sơ hoạt động/leadership có số liệu (người thụ hưởng, ngân sách, giải thưởng, ấn phẩm).
5) Sai lầm hay gặp & cách tránh
- Nhầm lịch (ví dụ: tưởng Phần Lan có “học bổng chính phủ” bậc UG/Master) → luôn đọc FAQ chính thức.
- Bỏ sót điều kiện đặc thù (DAAD EPOS cần ≥2 năm kinh nghiệm; Irish Fellows theo vùng; Fulbright theo nước).
- Đọc blog tổng hợp mà không về nguồn → link chính thức ở dưới để cross-check trước khi bấm nộp.
6) Link chính thức & liên hệ
(Không đính link ở các mục trên theo yêu cầu. Tất cả link dưới đây đều không UTM/không gắn “source chatGPT”.)
Fulbright (Việt Nam – AY26/27, mốc tham khảo): tài liệu FAQ và hạn 01/04/2025 cho nhập học Thu 2026. U.S. Embassy in Vietnam
DAAD – EPOS (Đức): trang chương trình & brochure/deadlines theo ngành. DAAD+2DAAD+2
Ireland Fellows Programme 2026/27 (Asia/Africa/SIDS): thông báo/chu kỳ 2025–2026. Ireland+2Ireland Fellows Programme+2
SI Scholarship for Global Professionals (Thụy Điển): tổng quan & tin 2025/26. Svenska institutet+2Svenska institutet+2
Türkiye Scholarships (YTB): trang chủ & Application Calendar (10/1–20/2 hằng năm). Turkey Scholarships+1
MOE Taiwan Scholarship 2025 (ví dụ thông báo khu vực): lịch 02–04/2025; hướng dẫn chính sách. Taiwan Embassy+1
Manaaki New Zealand Scholarships: trang chính & tình trạng mở theo quốc gia (một số đợt 2025/2026). NZ Scholarships+1
University of Alberta (UG scholarships & entrance – 2026 intake): thông tin international & mốc 1/10/2025–15/2/2026. University of Alberta+1
University of Calgary (International Entrance Scholarship & awards): giải 20.000 CAD (renewable) & hệ entrance/international awards. University of Calgary in Alberta+2University of Calgary in Alberta+2
Qatar University: trang học bổng chung & types/timeline bậc UG. Qatar University+2Qatar University+2
Hamad Bin Khalifa University (HBKU): học bổng sau ĐH & mốc nộp 2025–2026. Hamad Bin Khalifa University+1
Slovakia: NSP cho trao đổi/nghiên cứu & đợt “talented students”. Scholarships+1
Phần Lan – facts: không có học bổng chính phủ cho Bachelor/Master; dùng scholarship của trường. Study in Finland+1
Đăng ký tư vấn chiến lược
Tại ALT Scholarships, chúng tôi đã đồng hành cùng hàng trăm học sinh và phụ huynh Việt Nam biến hy vọng thành tấm vé vào Top 50 đại học toàn cầu.
Với tỷ lệ thành công trên 98%, thế mạnh của chúng tôi nằm ở:
Coaching ứng tuyển Ivy League, nhóm Crown
Tư vấn chương trình châu Âu miễn học phí
Lộ trình cá nhân hóa giúp tối đa hóa cơ hội học bổng
Mentor từng trúng tuyển MIT, Oxford, ETH Zurich, University of Amsterdam…
Nếu bạn hoặc con bạn mang trong mình ước mơ chinh phục đại học hàng đầu, hãy để chúng tôi đồng hành—từ xây dựng hồ sơ, viết bài luận, đến luyện phỏng vấn.
Đăng ký tư vấn chiến lược ngay hôm nay qua inbox hoặc Hotline: (028) 3512 4082 – 0886 742 030