Du học Đức bằng tiếng Anh là cơ hội tuyệt vời để tiếp cận nền giáo dục chất lượng cao. Dưới đây là danh sách một số trường đại học hàng đầu tại Đức cung cấp chương trình học bằng tiếng Anh, bao gồm thông tin về các ngành học, yêu cầu nhập học, học phí và học bổng để bạn lựa chọn phù hợp với nguyện vọng của mình.
Mục Lục
Ludwig-Maximilians-Universität München (LMU Munich), thành lập năm 1472, là một trong những trường đại học lâu đời nhất và danh tiếng nhất ở Đức. Với khoảng 50,000 sinh viên, LMU Munich là một trong những trường đại học lớn nhất tại Đức, cung cấp môi trường học tập đa dạng và năng động. Khuôn viên chính của LMU Munich nằm ngay trung tâm thành phố Munich, bao quanh bởi các di tích lịch sử như Ludwigskirche và Englischer Garten. Khuôn viên trường kết hợp giữa các tòa nhà lịch sử và cơ sở vật chất hiện đại, mang đến cho sinh viên môi trường học tập và nghiên cứu đầy cảm hứng.
Du học Đức bằng tiếng Anh tại LMU Munich giúp bạn tiếp cận với các chương trình cử nhân và thạc sĩ trong nhiều lĩnh vực như Khoa học Thống kê và Dữ liệu, Kỹ thuật Phần mềm (Chương trình Đào tạo Ưu tú) và Tâm lý học: Khoa học Học tập. Dưới đây là bảng tổng hợp các chương trình cử nhân và thạc sĩ được giảng dạy bằng tiếng Anh tại LMU, giúp bạn có cái nhìn chi tiết hơn về thời gian đào tạo và học phí.
Tên ngành | Hệ đào tạo | Học phí | Thời gian đào tạo | Hạn nộp đơn |
Statistics and Data Science | Thạc sĩ Khoa học | Miễn phí | 2 năm | 15 May (Winter) – 15 Nov (Summer) |
Software Engineering [Elite Graduate Program] | Thạc sĩ Khoa học | Miễn phí | 2 năm | Không xác định |
Psychology: Learning Sciences | Thạc sĩ Khoa học | Miễn phí | 2 năm | 01 Mar (Winter) |
Management and Digital Technologies | Thạc sĩ Khoa học | Miễn phí | 2 năm | 15 May (Winter) |
Neuro-Cognitive Psychology | Thạc sĩ Khoa học | Miễn phí | 2 năm | 15 Feb (Winter) |
English Studies | Thạc sĩ Nghệ thuật | Miễn phí | 2 năm | 15 Jul (Winter) |
North American Studies | Cử nhân Nghệ thuật | Miễn phí | 3 năm | Không xác định |
Political Science & Current Democracies [Double Master Degree] | Thạc sĩ Nghệ thuật | Miễn phí | 2 năm | 25 Apr (Winter) |
Biochemistry | Thạc sĩ Khoa học | Miễn phí | 2 năm | 15 Jul (Winter) – 15 Jan (Summer) |
Epidemiology | Thạc sĩ Khoa học | Miễn phí | 2 năm | 15 May (Winter) |
Economics | Thạc sĩ Khoa học | Miễn phí | 2 năm | 30 Apr (Winter) |
Financial and Insurance Mathematics | Thạc sĩ Khoa học | Miễn phí | 2 năm | 15 Jul (Winter) |
Molecular and Cellular Biology | Thạc sĩ Khoa học | Miễn phí | 2 năm | 15 Mar (Winter) |
Human Biology – Principles of Health and Disease | Thạc sĩ Khoa học | Miễn phí | 2 năm | 28 Feb (Winter) |
International Health | Thạc sĩ Khoa học | € 6,000 | 1 năm | 31 Jan (Winter) |
Logic and Philosophy of Science | Thạc sĩ Nghệ thuật | Miễn phí | 2 năm | 31 May (Winter) |
Environment and Society | Thạc sĩ Nghệ thuật | Miễn phí | 2 năm | 31 May (Winter) |
Quantum Science & Technology | Thạc sĩ Khoa học | Miễn phí | 2 năm | 31 May (Winter) |
Neurosciences | Thạc sĩ Khoa học | Miễn phí | 2 năm | 15 Feb (Winter) |
Political Science | Thạc sĩ Nghệ thuật | Miễn phí | 2 năm | 01 May (Winter) |
American History, Culture and Society | Thạc sĩ Nghệ thuật | Miễn phí | 2 năm | 31 Jul (Winter) |
Astrophysics | Thạc sĩ Khoa học | Miễn phí | 2 năm | 15 Jul (Winter) – 15 Jan (Summer) |
Geology | Thạc sĩ Khoa học | Miễn phí | 2 năm | 15 Feb, 31 Mar – 31 May (Winter) |
Quantitative Economics | Thạc sĩ Khoa học | Miễn phí | 2 năm | 15 Mar (Winter) |
Evolution, Ecology and Systematics | Thạc sĩ Khoa học | Miễn phí | 2 năm | 28 Feb (Winter) |
Plant Sciences | Thạc sĩ Khoa học | Miễn phí | 2 năm | 28 Feb (Winter) |
Physics | Thạc sĩ Khoa học | Miễn phí | 2 năm | 15 Feb (Winter) – 15 Jul (Summer) |
Theoretical and Mathematical Physics | Thạc sĩ Khoa học | Miễn phí | 2 năm | 15 Jun (Winter) |
Meteorology | Thạc sĩ Khoa học | Miễn phí | 2 năm | 15 Jul (Winter) – 15 Feb (Summer) |
Geophysics | Thạc sĩ Khoa học | Miễn phí | 2 năm | 15 Jul (Winter) |
Insurance | Thạc sĩ Điều hành | € 7,125 | 2 năm | 31 Jul (Winter) |
Geobiology and Palaeobiology | Thạc sĩ Khoa học | Miễn phí | 2 năm | 31 Mar – 31 May (Winter) |
Erasmus Mundus Master Programme in Evolutionary Biology [Erasmus Mundus Joint Master Program] | Thạc sĩ Khoa học | €2250/€4500 | 2 năm | 15 Jan (Winter) |
LMU Munich luôn nằm trong top các trường đại học hàng đầu ở Đức, châu Âu và thế giới về chất lượng học thuật và sản phẩm nghiên cứu. Trong các bảng xếp hạng quốc tế, LMU đứng thứ 32 theo Times Higher Education, thứ 48 theo Academic Ranking of World Universities (ARWU) và thứ 64 theo QS World University Rankings. Ở cấp quốc gia, LMU xếp hạng 2 theo Humboldt Ranking và hạng 1 theo DFG-Ranking, đồng thời được công nhận là “University of Excellence” vào năm 2019. Truyền thống xuất sắc kết hợp với tinh thần đổi mới và khởi nghiệp, LMU chuẩn bị cho sinh viên trở thành những nhà lãnh đạo trong lĩnh vực của họ và đóng góp ý nghĩa cho xã hội.
Trải nghiệm học tập: Các lớp học tại LMU Munich được trang bị cơ sở vật chất tiên tiến, mang lại cho sinh viên một môi trường học tập hiện đại và đầy cảm hứng. Sinh viên không chỉ học lý thuyết mà còn được tham gia vào các dự án nghiên cứu liên ngành, giúp họ áp dụng kiến thức vào thực tế và phát triển kỹ năng nghiên cứu.
Trải nghiệm Sinh viên: LMU có mạng lưới cựu sinh viên mạnh mẽ, cung cấp nhiều cơ hội kết nối và hỗ trợ nghề nghiệp. Trường hợp tác với các doanh nghiệp lớn như Siemens, BMW, và Allianz, tạo điều kiện cho sinh viên tiếp cận với các cơ hội thực tập và việc làm ngay khi còn đang học.
Giá trị cộng thêm: Trường hỗ trợ sinh viên với nhiều cơ hội học bổng và các chương trình trao đổi quốc tế, giúp sinh viên có cơ hội trải nghiệm học tập ở nhiều quốc gia khác nhau. Cơ sở vật chất hiện đại và các dịch vụ hỗ trợ sinh viên giúp họ thực hành và nghiên cứu một cách hiệu quả.
Chương trình đào tạo: LMU chú trọng đào tạo kỹ năng thực tế và tư duy sáng tạo, giúp sinh viên dễ dàng thích ứng với môi trường làm việc toàn cầu. Chương trình học được thiết kế để sinh viên có thể phát triển toàn diện cả về kiến thức chuyên môn lẫn kỹ năng mềm.Các chương trình này không chỉ bao gồm chương trình đào tạo hiện đại và toàn diện mà còn mang lại nhiều trải nghiệm thực hành, cơ hội tham gia vào các dự án nghiên cứu liên ngành và các cuộc thi học thuật quốc tế.
Đại học Ludwig Maximilian Munich (LMU) là một trong những trường đại học hàng đầu của Đức, nổi bật về chất lượng giáo dục và nghiên cứu. LMU đứng thứ 43 trong “Bảng xếp hạng Khả năng Tuyển dụng Đại học Toàn cầu”. Tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm trong vòng sáu tháng sau khi ra trường đạt khoảng 90%, theo khảo sát của công ty nghiên cứu thị trường Trendence. Mạng lưới cựu sinh viên của LMU rộng lớn và vững mạnh, cung cấp sự hỗ trợ đáng kể trong việc kết nối và tìm kiếm việc làm. Trường có các chương trình hợp tác với nhiều doanh nghiệp lớn như Siemens, BMW, và Allianz, giúp sinh viên tích lũy kinh nghiệm thực tế thông qua thực tập và các dự án nghiên cứu. Trung tâm hỗ trợ nghề nghiệp của LMU cung cấp dịch vụ tư vấn và tổ chức các sự kiện tuyển dụng, tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên tiếp cận các cơ hội việc làm sau khi tốt nghiệp.
Bạn có thể tham khảo kĩ hơn về thông tin của trường đại học LMU trong link này :https://alt.edu.vn/tran-chien-gianh-giao-tri-bavaria-cua-hai-ngoi-sao-giao-duc-duc-dai-hoc-ky-thuat-munich-tum-va-dai-hoc-ludwig-maximilians-munchen-lmu-ai-la-vua/
Đại học Kỹ thuật Munich (TUM), tên chính thức là Technische Universität München, là một trường đại học nghiên cứu công lập danh tiếng được thành lập vào năm 1868. Với hơn 50,000 sinh viên, đây là một trong những trường đại học kỹ thuật lớn nhất và uy tín nhất tại Đức. Nằm trong thành phố Munich sôi động, khuôn viên chính của trường tọa lạc ngay trung tâm thành phố, bao quanh bởi các di tích lịch sử, bảo tàng và các điểm văn hóa, mang đến cho sinh viên trải nghiệm học tập phong phú và đa dạng. TUM cung cấp nhiều chương trình cử nhân bằng tiếng Anh trong các lĩnh vực như Quản lý và Khoa học Dữ liệu, Kỹ thuật Thông tin (tại cơ sở TUM Heilbronn) và Kỹ thuật Hàng không Vũ trụ. Để giúp bạn có cái nhìn chi tiết hơn về các chương trình cử nhân thạc sĩ được giảng dạy bằng tiếng anh tại TUM, dưới đây là bảng tổng hợp các chương trình cùng với thời gian đào tạo và học phí:
Cấp học | Ngành học | Địa điểm | Thời gian học | Học phí (mỗi kỳ) |
Cử nhân | Management and Data Science | TUM Heilbronn | 3 năm | Miễn phí |
Cử nhân | Information Engineering | TUM Heilbronn | 3 năm | Miễn phí |
Cử nhân | Aerospace | TUM Ottobrunn | 3 năm | € 6,000 |
Thạc sĩ | Software Engineering (Elite Graduate Program) | Augsburg/Munich | 2 năm | Miễn phí |
Thạc sĩ | Management & Digital Technology | TUM Munich | 2 năm | Miễn phí |
Cử nhân | Management & Technology | TUM Munich | 3 năm | € 2,000 |
Thạc sĩ | Robotics, Cognition, Intelligence | TUM Munich | 2 năm | € 6,000 |
Thạc sĩ | Data Engineering and Analytics | TUM Munich | 2 năm | € 6,000 |
Thạc sĩ | AI in Society | TUM Munich | 2 năm | € 4,000 |
Thạc sĩ | Management | TUM Munich/Heilbronn | 2 năm | € 0 – € 4,000 |
Thạc sĩ | Health Science – Prevention and Health Promotion | TUM Munich | 2 năm | Miễn phí |
Thạc sĩ | Power Engineering | TUM Munich | 2 năm | € 6,000 |
Thạc sĩ | Communications and Electronics Engineering | TUM Munich | 2 năm | € 6,000 |
Cử nhân | Sustainable Management & Technology | TUM Straubing | 3 năm | € 2,000 |
Thạc sĩ | Chemical Biotechnology | TUM Munich | 2 năm | € 4,000 |
Thạc sĩ | Management & Technology | TUM Munich | 2 năm | € 4,000 |
Thạc sĩ | Electrical Engineering and Information Technology | TUM Munich | 2 năm | € 6,000 |
Cử nhân | Electronics and Data Engineering | TUM Munich | 4 năm | € 13,911 |
Thạc sĩ | Quantum Science & Technology | TUM Munich | 2 năm | Miễn phí |
Thạc sĩ | Information Systems | TUM Munich | 2 năm | € 6,000 |
Thạc sĩ | Vocational Education and Innovation | TUM Munich | 2.5 năm | € 4,000 |
Thạc sĩ | Sustainable Resource Management | TUM Freising | 2 năm | € 4,000 |
Thạc sĩ | Environmental Engineering | TUM Munich | 2 năm | € 6,000 |
Thạc sĩ | Finance and Information Management (FIM) | TUM Munich/Bayreuth | 2 năm | € 6,000 |
Thạc sĩ | Computational Science and Engineering (CSE) | TUM Garching | 2 năm | € 6,000 |
Thạc sĩ | Informatics: Games Engineering | TUM Garching | 2 năm | € 6,000 |
Thạc sĩ | Land Management and Geospatial Science | TUM Munich | 2 năm | Miễn phí |
Thạc sĩ | Biomedical Engineering and Medical Physics | TUM Munich | 2 năm | € 6,000 |
Thạc sĩ | Risk and Safety | TUM Munich | 2 năm | € 6,000 |
Thạc sĩ | Engineering Geology and Hydrogeology | TUM Munich | 2 năm | Miễn phí |
Thạc sĩ | Biomedical Neuroscience | TUM Munich | 2 năm | € 6,000 |
Cử nhân | Chemical Engineering | TUM Munich | 4 năm | € 13,400 |
Thạc sĩ | Mathematical Finance and Actuarial Science | TUM Munich | 2 năm | € 6,000 |
Thạc sĩ | Landscape Architecture | TUM Freising | 2 năm | Miễn phí |
Thạc sĩ | Nutrition and Biomedicine | TUM Freising | 2 năm | € 4,000 |
Thạc sĩ | Sport & Exercise Science | TUM Munich | 2 năm | € 6,000 |
Thạc sĩ | Sustainable Management & Technology | TUM Straubing | 2 năm | € 6,000 |
Thạc sĩ | Mathematics in Data Science | TUM Garching | 2 năm | € 6,000 |
Thạc sĩ | Biology | TUM Freising | 2 năm | € 4,000 |
Thạc sĩ | Informatics | TUM Garching | 2 năm | € 6,000 |
Thạc sĩ | Matter to Life – Focus: Bioengineering | TUM Munich | 2 năm | Miễn phí |
Thạc sĩ | Resource Efficient and Sustainable Building | TUM Munich | 2 năm | € 6,000 |
Thạc sĩ | Information Technologies for the Built Environment | TUM Munich | 2 năm | € 6,000 |
Thạc sĩ | Transportation Systems | TUM Garching | 2 năm | € 6,000 |
Thạc sĩ | Management & Innovation | TUM Munich/Heilbronn | 2 năm | € 7,000 – € 9,179 |
Thạc sĩ | ESPACE – Earth Oriented Space Science and Technology | TUM Munich | 2 năm | € 6,000 |
Thạc sĩ | Neuroengineering | TUM Munich | 2 năm | € 6,000 |
Thạc sĩ | Agricultural Biosciences | TUM Freising | 2 năm | € 4,000 |
Thạc sĩ | Cartography [Erasmus Mundus Joint Master Program] | TUM Munich/Dresden | 2 năm | € 216 – € 9,497 |
TUM luôn được xếp hạng trong số các trường đại học hàng đầu ở Đức và châu Âu. Trong bảng xếp hạng quốc tế, TUM đứng thứ 38 theo Times Higher Education, thứ 52 theo Academic Ranking of World Universities (ARWU) và thứ 50 theo QS World University Rankings. Ở cấp quốc gia, TUM xếp hạng 4 theo Humboldt Ranking và DFG-Ranking, đồng thời được công nhận là “University of Excellence” vào năm 2019. TUM tự hào có danh sách ấn tượng gồm các cựu sinh viên và giảng viên nổi tiếng, bao gồm nhiều người đoạt giải Nobel. Trường khuyến khích và hỗ trợ sinh viên biến ý tưởng thành các dự án thành công, thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp và đổi mới. TUM cũng đã thành lập nhiều trung tâm nghiên cứu và viện nghiên cứu chuyên giải quyết các thách thức toàn cầu như năng lượng bền vững, biến đổi khí hậu và chuyển đổi số, thể hiện cam kết của trường đối với việc tạo ra tác động tích cực cho xã hội.
Trải nghiệm học tập: TUM sử dụng công nghệ cao trong giảng dạy, mang lại cho sinh viên một môi trường học tập hiện đại và đầy sáng tạo. Nhà trường khuyến khích và hỗ trợ sinh viên biến ý tưởng thành dự án khởi nghiệp, giúp họ phát triển kỹ năng thực tế và tinh thần khởi nghiệp.
Trải nghiệm Sinh viên: Sinh viên TUM có cơ hội liên kết với các công ty hàng đầu như BMW và Siemens, tạo điều kiện cho họ tham gia thực tập và các dự án nghiên cứu thực tế. Trường cũng tổ chức nhiều sự kiện hướng nghiệp, giúp sinh viên xây dựng mạng lưới chuyên nghiệp từ khi còn ngồi trên ghế nhà trường.
Giá trị cộng thêm: TUM cung cấp nhiều cơ hội học bổng và chương trình trao đổi quốc tế , giúp sinh viên mở rộng kiến thức và trải nghiệm văn hóa mới. Nhà trường cũng hỗ trợ sinh viên khởi nghiệp và phát triển các dự án thực tế, tạo nền tảng vững chắc cho sự nghiệp sau này.
Chương trình đào tạo: TUM tập trung phát triển kỹ năng kỹ thuật và quản lý, giúp sinh viên sẵn sàng cho các thách thức nghề nghiệp trong tương lai. Chương trình học được thiết kế để sinh viên có thể áp dụng kiến thức vào thực tiễn và phát triển tư duy sáng tạo.
Theo khảo sát của Times Higher Education, 85% sinh viên tốt nghiệp Đại học Ludwig Maximilian München (LMU) tìm được việc làm trong vòng 6 tháng sau khi tốt nghiệp. LMU có mạng lưới liên kết với nhiều công ty và tổ chức hàng đầu như Siemens, BMW, và Allianz, giúp sinh viên tiếp cận với nhiều cơ hội việc làm và thực tập. Trường cũng tổ chức các hội chợ việc làm, các buổi hướng nghiệp và các chương trình hỗ trợ khởi nghiệp, giúp sinh viên phát triển kỹ năng cần thiết và xây dựng mạng lưới chuyên nghiệp ngay từ khi còn ngồi trên ghế nhà trường.
Đại học Kỹ thuật Munich (TUM) là trường đại học hàng đầu của Đức về khả năng tuyển dụng, đứng thứ 12 trong “Bảng xếp hạng Khả năng Tuyển dụng Đại học Toàn cầu”. Sinh viên tốt nghiệp TUM được săn đón trên thị trường việc làm quốc tế nhờ mối quan hệ chặt chẽ với ngành công nghiệp, bao gồm các công ty như BMW và Siemens. Tỷ lệ sinh viên có việc làm sau khi tốt nghiệp đạt khoảng 94%, với hầu hết nhận được lời mời làm việc trong vòng ba tháng. TUM cũng thường xuyên đạt các vị trí hàng đầu trong các bảng xếp hạng khác và được sinh viên đánh giá cao, cho thấy sự chuẩn bị tốt cho sự nghiệp tương lai.
Đại học Ruprecht-Karl Heidelberg, còn được gọi là Đại học Heidelberg, là trường đại học lâu đời nhất của Đức, được thành lập vào năm 1386. Tọa lạc tại thành phố Heidelberg xinh đẹp, bang Baden-Württemberg, trường nổi tiếng với kiến trúc lịch sử và Lâu đài Heidelberg. Với hơn 30,000 sinh viên, trong đó có hơn 5,000 sinh viên quốc tế, trường mang đến một môi trường học tập đa dạng và sôi động. Heidelberg nằm trong vùng Rhine-Neckar, giúp sinh viên dễ dàng tiếp cận các thành phố lớn như Frankfurt và Mannheim, cùng với các khu vực tự nhiên đẹp như Odenwald và thung lũng Neckar.
Đại học Heidelberg cung cấp các chương trình học bằng tiếng Anh các chương trình thạc sĩ bằng tiếng Anh trong các lĩnh vực như Khoa học Dữ liệu và Máy tính, Kinh tế và chương trình cử nhân bằng tiếng anh cho ngành Ngôn ngữ Anh. Trường có 12 khoa, bao gồm nhân văn, khoa học xã hội, luật, kinh tế, toán học, khoa học tự nhiên và y học. Đại học Heidelberg đặc biệt nổi tiếng với sự tập trung mạnh mẽ vào nghiên cứu, với nhiều trung tâm nghiên cứu hợp tác và các dự án liên ngành. Trường cũng cung cấp các chương trình đặc biệt như Trung tâm nghiên cứu Heidelberg về Hoa kì Học và Trung tâm nghiên cứu về Ibero-Mỹ , thúc đẩy sự hiểu biết quốc tế và liên văn hóa. Để giúp bạn có cái nhìn chi tiết hơn về các chương trình cử nhân và thạc sĩ được giảng dạy bằng tiếng anh tại Đại Học Heidelberg, dưới đây là bảng tổng hợp các chương trình cùng với thời gian đào tạo và học phí:
Cấp học | Ngành học | Thời gian học | Học phí (mỗi kỳ) |
Thạc sĩ | Data and Computer Science | 2 năm | Miễn phí |
Thạc sĩ | Economics | 2 năm | Miễn phí |
Cử nhân | English Studies | 3 năm | Miễn phí |
Thạc sĩ | English Studies | 2 năm | Miễn phí |
Thạc sĩ | Scientific Computing | 2 năm | Miễn phí |
Thạc sĩ | International Law | 1 năm | € 6,000 |
Thạc sĩ | Physics | 2 năm | Miễn phí |
Thạc sĩ | Molecular Biosciences | 2 năm | Miễn phí |
Thạc sĩ | Sociocultural Anthropology (Ethnology) | 2 năm | Miễn phí |
Thạc sĩ | Computational Linguistics | 2 năm | Miễn phí |
Thạc sĩ | Biomedical Engineering | 2 năm | Miễn phí |
Thạc sĩ | Molecular Systems Science and Engineering (MSSE) | 2 năm | Miễn phí |
Thạc sĩ | Transcultural Studies | 2 năm | Miễn phí |
Thạc sĩ | Translational Medical Research | 2 năm | Miễn phí |
Thạc sĩ | American Studies | 2 năm | Miễn phí |
Thạc sĩ | International Health | 1 năm | € 7,050 |
Thạc sĩ | International Master in Innovative Medicine [Erasmus Mundus Joint Master Program] | 2 năm | € 2,250 – € 4,500 |
Thạc sĩ | Matter to Life – Focus: Molecular Systems Chemistry and Engineering [combined Master’s/PhD program at Max Planck School] | 2 năm | Miễn phí |
Thạc sĩ | Development, Environment, Societies, and History of South Asia | 2 năm | Miễn phí |
Thạc sĩ | Physics (Fast Track) | 1 năm | Miễn phí |
Thạc sĩ | Biochemistry | 2 năm | Miễn phí |
Thạc sĩ | Cultural and Religious History of South Asia (Classical Indology) | 2 năm | Miễn phí |
Thạc sĩ | Communication, Literature and Media in Modern South Asian languages | 2 năm | Miễn phí |
Thạc sĩ | Communication and Society in Ibero-America | 2 năm | Miễn phí |
Về mặt xếp hạng, Đại học Heidelberg luôn nằm trong top các trường đại học hàng đầu trên thế giới. Trường đứng thứ 42 theo Times Higher Education, thứ 57 theo Academic Ranking of World Universities (ARWU) và thứ 63 theo QS World University Rankings. Ở cấp quốc gia, trường xếp hạng 5 theo Humboldt Ranking và hạng 2 theo DFG-Ranking, đồng thời được công nhận là “University of Excellence” vào năm 2019. Với 33 cựu sinh viên và giảng viên đoạt giải Nobel, Đại học Heidelberg khẳng định vị thế của mình như một trung tâm học thuật danh tiếng và sáng tạo trên toàn cầu.
Trải nghiệm học tập: Sinh viên Heidelberg có cơ hội tham gia vào các trung tâm nghiên cứu liên ngành như Trung tâm nghiên cứu Heidelberg về Hoa Kì Học và Trung tâm nghiên cứu về Ibero-Mỹ. Môi trường học tập kết hợp giữa truyền thống và hiện đại, tạo điều kiện cho sinh viên phát triển toàn diện.
Trải nghiệm Sinh viên: Trường hợp tác với các doanh nghiệp lớn như BASF, SAP, HeidelbergCement, mang đến cho sinh viên nhiều cơ hội thực tập và dự án thực tế. Sinh viên cũng được tham gia các chương trình trao đổi và hội thảo quốc tế, giúp mở rộng mạng lưới chuyên nghiệp.
Giá trị cộng thêm: Heidelberg cung cấp nhiều cơ hội học bổng và chương trình trao đổi, giúp sinh viên tiếp cận với các dự án nghiên cứu tiên tiến và phát triển kỹ năng liên văn hóa. Nhà trường cũng tạo điều kiện cho sinh viên tham gia vào các dự án liên ngành, tăng cường kỹ năng thực hành và nghiên cứu.
Chương trình đào tạo: Heidelberg chú trọng phát triển tư duy phản biện và kỹ năng nghiên cứu, giúp sinh viên sẵn sàng cho các cơ hội nghề nghiệp toàn cầu. Chương trình học được thiết kế để sinh viên có thể áp dụng kiến thức vào thực tiễn và phát triển toàn diện.Du học Đức bằng tiếng Anh tại Heidelberg không chỉ là học tập mà còn là cơ hội để mở rộng mạng lưới kết nối.
Theo khảo sát của công ty nghiên cứu thị trường Trendence, tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp từ Heidelberg có việc làm trong vòng sáu tháng sau khi ra trường đạt khoảng 88%. Trường cũng có các chương trình hợp tác với nhiều doanh nghiệp lớn như BASF, SAP, và HeidelbergCement, tạo cơ hội cho sinh viên tham gia vào các dự án thực tế và thực tập tại các công ty hàng đầu.
Đại học Albert-Ludwigs Freiburg, còn được gọi là Đại học Freiburg, là một trường đại học nghiên cứu công lập nổi tiếng tọa lạc tại Freiburg im Breisgau, bang Baden-Württemberg, Đức. Được thành lập vào năm 1457, đây là một trong những trường đại học lâu đời và uy tín nhất ở Đức, với lịch sử phong phú kéo dài hơn năm thế kỷ. Khuôn viên trường đan xen với thành phố, với nhiều tòa nhà lịch sử nằm rải rác khắp khu vực, tạo nên một môi trường học tập và đô thị độc đáo. Các điểm nhấn đáng chú ý bao gồm Nhà thờ Đại học, một nhà thờ baroque tuyệt đẹp có từ thế kỷ 17.
Đại học Freiburg cung cấp các chương trình học bằng tiếng Anh như Khoa học Y sinh, Khoa học Máy tính và Khoa học Xã hội (Chương trình Nghiên cứu Toàn cầu). Các chương trình này không chỉ cung cấp kiến thức chuyên môn sâu rộng mà còn mang lại nhiều cơ hội thực hành và tham gia vào các dự án nghiên cứu liên ngành. Trường đặc biệt nổi tiếng khi tập trung mạnh vào nghiên cứu và các nghiên cứu liên ngành, với nhiều chương trình chuyên biệt và trung tâm nghiên cứu trong các lĩnh vực như năng lượng tái tạo, khoa học vật liệu và khoa học đời sống. Để giúp bạn có cái nhìn chi tiết hơn về các chương trình cử nhân và thạc sĩ được giảng dạy bằng tiếng anh tại Đại Học Freiburg, dưới đây là bảng tổng hợp các chương trình cùng với thời gian đào tạo và học phí:
Cấp học | Ngành học | Thời gian học | Học phí (mỗi kỳ) |
Thạc sĩ | Biomedical Sciences | 2 năm | € 1,125 – € 2,250 |
Thạc sĩ | Computer Science | 2 năm | Miễn phí |
Thạc sĩ | Social Sciences (Global Studies Programme) | 2 năm | € 500 – € 7,788 |
Thạc sĩ | Sustainable Systems Engineering | 2 năm | Miễn phí |
Cử nhân | Liberal Arts and Sciences | 4 năm | Miễn phí |
Thạc sĩ | Embedded Systems Engineering | 2 năm | Miễn phí |
Thạc sĩ | Linguistics: Language, Communication and Cognition | 2 năm | Miễn phí |
Thạc sĩ | Sustainable Materials – Polymer Sciences | 2 năm | Miễn phí |
Thạc sĩ | Economics | 2 năm | Miễn phí |
Thạc sĩ | Solar Energy Engineering | 2.5 – 3.5 năm | € 3,571 – € 6,300 |
Thạc sĩ | Global Urban Health | 1 năm | € 6,000 – € 7,500 |
Thạc sĩ | Environmental Sciences (English Track) | 2 năm | Miễn phí |
Thạc sĩ | English Literatures and Literary Theory | 2 năm | Miễn phí |
Thạc sĩ | Neuroscience | 2 năm | Miễn phí |
Thạc sĩ | Environmental Governance | 2 năm | Miễn phí |
Thạc sĩ | Geology | 2 năm | Miễn phí |
Thạc sĩ | English and American Studies | 3 năm | Miễn phí |
Thạc sĩ | Microsystems Engineering | 2 năm | Miễn phí |
Thạc sĩ | British and North American Cultural Studies | 2 năm | Miễn phí |
Thạc sĩ | Medical Sciences – Cardiovascular Research | 1 năm | Miễn phí |
Thạc sĩ | Forest Sciences (English Track) | 2 năm | Miễn phí |
Thạc sĩ | Applied Physics | 2 năm | Miễn phí |
Thạc sĩ | Modern China Studies | 2 năm | Miễn phí |
Thạc sĩ | Physics | 2 năm | Miễn phí |
Thạc sĩ | European Forestry (Erasmus Mundus Joint Master Program) | 2 năm | € 2,125 – € 4,250 |
Về mặt xếp hạng, Đại học Freiburg luôn nằm trong top các trường đại học hàng đầu ở Đức và châu Âu. Năm 2024, trường được xếp hạng thứ 108 theo Times Higher Education World University Rankings và thứ 172 theo QS World University Rankings. Ở cấp quốc gia, trường xếp hạng 13 theo Humboldt Ranking và hạng 7 theo DFG-Ranking, đồng thời được công nhận là “University of Excellence”. Trường cũng tự hào với nhiều cựu sinh viên nổi tiếng như triết gia Martin Heidegger và cựu Thủ tướng Đức Konrad Adenauer. Điều làm nên sự khác biệt của Đại học Freiburg là cam kết mạnh mẽ của trường đối với sự hợp tác quốc tế và vai trò là nhân tố chủ chốt trong sáng kiến Eucor – The European Campus, một liên minh xuyên biên giới với các trường đại học ở Pháp và Thụy Sĩ.
Trải nghiệm học tập: Sinh viên Freiburg tham gia các trung tâm nghiên cứu liên ngành như Trung tâm nghiên cứu năng lượng tái tạo, khoa học vật liệu và khoa học đời sống. Trường kết hợp giữa các tòa nhà lịch sử và cơ sở vật chất hiện đại, tạo nên môi trường học tập phong phú và đa dạng.
Trải nghiệm Sinh viên: Freiburg hợp tác với các doanh nghiệp lớn như Bosch, Roche, Fraunhofer Institute, mang đến nhiều cơ hội thực tập và dự án thực tế. Trường cũng có các chương trình hỗ trợ khởi nghiệp và hướng nghiệp, giúp sinh viên phát triển kỹ năng cần thiết cho sự nghiệp sau này.
Giá trị cộng thêm: Freiburg cung cấp nhiều cơ hội học bổng và chương trình trao đổi cho sinh viên chọn chương trình du học Đức bằng tiếng Anh, giúp sinh viên tiếp cận với các dự án nghiên cứu và thực tế. Nhà trường cũng hỗ trợ sinh viên trong việc phát triển kỹ năng liên ngành và khả năng nghiên cứu.
Chương trình đào tạo: Freiburg tập trung phát triển kỹ năng liên ngành và khả năng nghiên cứu, giúp sinh viên sẵn sàng cho các công việc trong lĩnh vực khoa học và công nghệ. Chương trình học du học đức bằng tiếng Anh tại Freiburg được thiết kế để sinh viên có thể áp dụng kiến thức vào thực tiễn và phát triển toàn diện.
Đại học Albert-Ludwigs Freiburg có mạng lưới cựu sinh viên rộng lớn và vững mạnh, giúp sinh viên tìm kiếm cơ hội việc làm sau khi tốt nghiệp. Theo khảo sát của công ty nghiên cứu thị trường Trendence, tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp từ Freiburg có việc làm trong vòng sáu tháng sau khi ra trường đạt khoảng 87%. Trường cũng có các chương trình hợp tác với nhiều doanh nghiệp lớn như Bosch, Roche, và Fraunhofer Institute, tạo cơ hội cho sinh viên tham gia vào các dự án thực tế và thực tập tại các công ty hàng đầu. Trung tâm hỗ trợ nghề nghiệp của Freiburg cung cấp dịch vụ tư vấn nghề nghiệp và tổ chức các sự kiện tuyển dụng, giúp sinh viên dễ dàng tiếp cận các cơ hội việc làm sau khi tốt nghiệp
Du học Đức bằng tiếng Anh không chỉ mở ra cơ hội tiếp cận nền giáo dục chất lượng cao mà còn mang đến cho bạn môi trường học tập và nghiên cứu đa dạng. Các trường đại học hàng đầu như LMU Munich, TUM, Đại học Heidelberg và Đại học Freiburg đều cung cấp các chương trình cử nhân và thạc sĩ bằng tiếng Anh, đáp ứng nhu cầu học tập của sinh viên quốc tế. Mỗi trường đều có thế mạnh riêng, từ các chương trình học phong phú, cơ sở vật chất hiện đại, đến môi trường nghiên cứu tiên tiến và cơ hội việc làm hấp dẫn sau khi tốt nghiệp.
Việc lựa chọn trường đại học phù hợp phụ thuộc vào ngành học, yêu cầu nhập học, học phí và các cơ hội học bổng. Điều quan trọng là bạn cần cân nhắc kỹ lưỡng, tìm hiểu thông tin chi tiết về từng trường và chương trình học để đưa ra quyết định đúng đắn. Trung tâm Du học ALT luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trong quá trình chuẩn bị du học Đức bằng tiếng Anh, từ tư vấn tài chính đến chọn trường và làm hồ sơ.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về chi phí du học Đức bằng tiếng Anh hay các nước châu Âu khác, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi sẽ giúp bạn có được thông tin chính xác và lời khuyên tốt nhất cho kế hoạch du học của bạn.
Liên hệ ngay với Trung tâm Du học ALT để bắt đầu hành trình du học của bạn!