Dành cho: học sinh lớp 12, sinh viên đại học, và cử nhân mới tốt nghiệp tại Việt Nam muốn săn học bổng bậc Undergraduate/Master/PhD tại NUS, NTU, SMU, SUTD…
1) Vì sao Singapore?
- Top châu Á: NUS và NTU thường xuyên nằm trong nhóm đầu bảng xếp hạng khu vực; THE Asia 2025 xếp NUS #3, NTU #4. Times Higher Education (THE)
- Mạng lưới học bổng mạnh: từ ASEAN UG, Nanyang Scholarship, SMU GISA, SUTD Merit/Global Excellence đến SINGA (PhD) và NUS/NTU Research Scholarship (PhD/Master by Research). Corporate NTU+6NUS+6Corporate NTU+6
- Học phí hỗ trợ bởi MOE Tuition Grant (bậc UG) với ràng buộc làm việc 3 năm tại Singapore cho SV quốc tế. (Lưu ý: Grant ≠ Scholarship). Ministry of Education+1
2) “Không cần IELTS” nghĩa là gì?
- Bậc đại học: một số trường cho phép dùng bài thi khác thay IELTS như TOEFL, PTE Academic, SAT/ACT, C1 Advanced; ví dụ SUTD yêu cầu nộp một trong các bài thi nếu bằng cấp THPT không học bằng tiếng Anh. SUTD+1
- Bậc sau đại học: nhiều chương trình xem xét miễn IELTS/TOEFL nếu ứng viên chứng minh đã học đại học/thạc sĩ bằng tiếng Anh (thường ≥ 3 năm và có thư xác nhận MOI), hoặc nếu tốt nghiệp tại quốc gia nói tiếng Anh (danh sách do từng trường quy định). Ví dụ: NTU IGP, NUS (một số khoa), SMU. Singapore Management University+3Corporate NTU+3Saw Swee Hock School of Public Health+3
Kết luận: “Không cần IELTS” ≠ miễn toàn diện. Bạn vẫn phải đáp ứng yêu cầu tiếng Anh theo cơ chế thay thế hoặc miễn trừ của từng trường/chương trình. Hãy đọc kỹ trang chính thức bên dưới.
3) Học bổng tiêu biểu
(A) Undergraduate (Cử nhân)
- NUS – ASEAN Undergraduate Scholarship (AUS)
Bao gồm 100% học phí đã trừ Tuition Grant, S$5.800/năm sinh hoạt, S$1.750 trợ cấp máy tính, S$3.000/năm ký túc. Tự động xét cùng hồ sơ nhập học. NUS
- NUS – Science & Technology UG Scholarship
100% học phí (sau TG) + S$6.000/năm sinh hoạt + trợ cấp máy tính/định cư + trợ cấp chỗ ở. NUS
- NUS – International UG Scholarship
100% học phí (sau TG) + S$5.800 sinh hoạt + S$1.750 máy tính + S$5.000/năm chỗ ở. NUS
- NTU – Nanyang (Global) Scholarship
Toàn bộ học phí (sau TG) + S$6.500/năm sinh hoạt + đến S$2.000/năm ký túc + đến S$8.000 trải nghiệm quốc tế + S$2.000 máy tính. Corporate NTU
- SMU – ASEAN UG Scholarship / Merit tracks
Gói tương tự AUS của NUS cho SV ASEAN tại SMU; chương trình Merit có miễn/giảm học phí và ngân sách phát triển. SMU Admissions+1
- SUTD – Undergraduate Merit / Global Excellence
Học bổng do SUTD/nhà tài trợ quản lý, bao gồm học phí đã trừ TG và cơ hội thực tập/đối tác doanh nghiệp. SUTD+1
(B) Postgraduate/PhD
- SINGA – Singapore International Graduate Award (PhD, STEM)
Toàn bộ học phí (tối đa 4 năm) + S$2.700/tháng, tăng S$3.200 sau Qualifying Exam + vé máy bay S$1.500 + trợ cấp định cư S$1.000; bond-free. 2 kỳ nộp: Jan/Aug intake. A-Star Education+1
- NUS Research Scholarship (PhD/Master by Research)
Học phí + trợ cấp; ứng viên quốc tế PhD: S$2.700/tháng (+S$500 sau QE); Master by Research: S$2.500/tháng (SSH thấp hơn). NUS Graduate School (NUSGS)+1
- NTU Research Scholarship (PhD)
Học phí + trợ cấp hàng tháng, có thể +S$500 sau QE (mức cụ thể theo khoa). Corporate NTU
4) Điều kiện & Hồ sơ thường gặp
- Học thuật: bảng điểm THPT/ĐH; một số ngành yêu cầu môn bắt buộc (x. NUS subject req.). NUS
- Tiếng Anh:
- UG: nộp IELTS/TOEFL hoặc SAT/ACT/PTE/C1 theo trường (vd. SUTD). SUTD
- PG/PhD: có thể miễn IELTS/TOEFL nếu MOI tiếng Anh (theo chính sách từng chương trình). Corporate NTU+1
- Học bổng: bài luận/portfolio, phỏng vấn, thành tích hoạt động, thư giới thiệu (2–3). Trang học bổng từng trường liệt kê cụ thể. Corporate NTU
5) Timeline điển hình 2025–2026
- UG (Aug intake): nộp hồ sơ Nov–Mar (tùy trường). Học bổng tự động xét hoặc mở form song song. (Tham chiếu cổng OAM NUS/NTU/SMU). NUS+2NUS+2
- SINGA PhD: cửa sổ ứng tuyển Jan intake (2/12–1/6), Aug intake (2/6–1/12); kết quả trước kỳ nhập học. Corporate NTU
6) Checklist nộp hồ sơ
UG
- Hộ chiếu, học bạ/bảng điểm THPT (dịch công chứng)
- Chứng chỉ IELTS/TOEFL/SAT/ACT/PTE/C1 (nếu yêu cầu)
- Bảng thành tích, CV, bài luận/portfolio (nếu có)
- Chọn học bổng phù hợp (AUS/Nanyang/SMU/SUTD…)
PG/PhD
- Bằng & bảng điểm ĐH/ThS (dịch công chứng)
- IELTS/TOEFL hoặc thư MOI (nếu đủ điều kiện xin miễn) – theo policy từng chương trình
- 2–3 thư giới thiệu; SOP/Research Proposal
- Chọn funding: SINGA / NUS RS / NTU RS / học bổng khoa
7) Sai lầm phổ biến & mẹo
- Nhầm lẫn “Tuition Grant = Scholarship” → Grant có bond 3 năm; scholarship không nhất thiết. Ministry of Education
- Hiểu sai “không cần IELTS” → Nếu không có MOI hợp lệ, vẫn phải nộp một bài thi chấp nhận (TOEFL/PTE/SAT/ACT/C1). SUTD
- Bỏ qua học bổng riêng trường/khoa (SMU nhiều donor scholarships; NTU/NUS có dạng khoa ngành). SMU Admissions
- Mẹo:
- Với UG, chuẩn bị SAT/ACT/PTE/C1 sớm để linh hoạt “no-IELTS”. SUTD
- Với PhD, cân nhắc SINGA (bond-free) hoặc NUS/NTU RS theo định hướng nhóm nghiên cứu. A-Star Education+1
- Đọc benefits chi tiết của từng học bổng để tối đa hóa allowances (NTU Nanyang, NUS AUS/S&T, SMU tracks). SMU Admissions+3Corporate NTU+3NUS+3
8) Link chính thức & liên hệ
Đăng ký tư vấn chiến lược (đặt lịch 1–1)
Tại ALT Scholarships, chúng tôi đã đồng hành cùng hàng trăm học sinh & phụ huynh Việt Nam chinh phục học bổng Singapore.
Hotline: (028) 3512 4082 – 0886.742.030
(Chi phí, điều kiện, deadline có thể thay đổi; luôn đối chiếu link chính thức trước khi nộp.)