Hôm nay bạn học gì?
- 7 vòng sửa cuối từ “mạch – đoạn – câu – từ – dấu – giọng – integrity”.
- Kỹ thuật đọc to 2× (tai bạn là biên tập viên tốt nhất).
- Logistics nộp hồ sơ (định dạng, tên file, giới hạn từ, sao lưu).
- Kiểm tra integrity (trung thực, nguồn, giọng thật).
- Rà soát echo motif để kết bài “đóng vòng”.
Ghi nhớ nhanh: “Đọc to – Cắt 15–20% – Kiểm số & tên riêng – Nộp đúng định dạng.”
1) 7 vòng sửa cuối (Final Polish Pass)
V1 – Macro (mạch):
- Bài trả lời 1 thesis chưa? (≤12 từ, rõ “tôi là ai theo cách có ích”).
- Thân bài có ≥2 đoạn mỗi đoạn Action + Metric + Beneficiary?
- Kết bài có echo motif (quay lại ảnh mở) + forward (học gì ở đại học)?
V2 – Paragraph (kiến trúc đoạn):
- Mỗi đoạn = 1 topic sentence rõ → bằng chứng → reflection.
- Có transition mượt: echo-word / echo-image / câu hỏi cầu nối?
V3 – Sentence (giọng & nhịp):
- Dùng nhịp 3–2–1 (câu ngắn → vừa → dài có số).
- Active voice là chính; parallelism gọn đẹp.
V4 – Evidence (số đo):
- Có Baseline → After → Delta?
- Ít nhất 1 metric/đoạn (%, thời gian, # người, adoption).
V5 – Diction (chữ):
- Đổi tính từ → động từ + số.
- Cắt filler (very, really, I think that…).
- Tránh jargon; nếu bắt buộc, chú thích 1 câu.
V6 – Punctuation (dấu):
- Dùng .; : — đúng chỗ; tối đa 1 gạch ngang/đoạn.
- Đặt thông tin quan trọng cuối câu.
V7 – Integrity (đạo đức & giọng thật):
- Vai trò trung thực (piloted/standardized/trained).
- Tránh “mượn công”; gọi tên team/mentor khi cần.
- Giữ giọng bạn (đọc to nghe “đúng mình”).
2) Kỹ thuật “Đọc to 2×” (10–12 phút)
- Lần 1 – Nghĩa & Nhịp: đánh dấu chỗ vấp, câu dài, ý lặp.
- Lần 2 – Cắt & Nhấn: cắt 15–20% từ thừa; thêm 1 số/đoạn nếu thiếu; chuyển bị động → chủ động.
EN – trước → sau (1 đoạn 5 câu):
Before: “We made improvements that were significant and this led to better outcomes overall for the team.”
After: “I piloted ten-minute Friday stand-ups and a three-tier error log; debug time fell by 35% in six weeks and pass rose from 42% to 70%. Twelve sophomores adopted the routine. Good design survives its designer.”
3) Echo motif (đóng vòng cho kết bài)
- Mở: ảnh/đồ vật/câu nói.
- Kết: chạm lại ảnh đó với ý mới (định nghĩa bản thân/forward).
EN – cặp mở/kết (2 câu):
Open: “Metal cooled under my thumb.”
Close: “I still keep the screwdriver—not as a trophy, but as a reminder to design for the next pair of hands.”
4) Logistics nộp hồ sơ (đừng để “lặt vặt” làm hỏng)
- Giới hạn từ: Common App 600–650; UC = 4 bài (350 tối đa/bài).
- Font/format: .pdf hoặc dán text theo yêu cầu cổng (không emoji/icon).
- Tên file: Lastname_Firstname_Essay_CA2026_vFinal.pdf.
- Sao lưu: Drive + 1 bản .docx + 1 bản .pdf.
- Phiên bản: ghi vFinal + ngày; tuyệt đối không nộp final (2).docx.
- Tên riêng VN: thống nhất viết dấu; chú thích EN khi cần (1 câu).
- Kiểm lỗi: họ tên, email, link, số liệu trùng khớp giữa Essay ↔ Activities.
5) Integrity & giọng thật (3 kiểm tra)
- Role check: câu nào cũng trả lời “Ai làm?” (I/We + action).
- Source check: nếu trích số liệu công khai, dẫn nguồn ngắn gọn khi phù hợp; nếu là số nội bộ dự án, nói rõ cách bạn đo.
- Consistency check: giọng essay khớp với Activities, Recs, Interview.
6) Mẫu kết bài (EN – 4 phiên bản, cắm nhanh)
- “I used to fix parts; now I fix patterns people can reuse. In college, I want to test whether good design still survives its designer—especially when the hands are new.”
- “Stewardship moved from coins to checklists: fourteen freshmen, +32% completion, two successors. I plan to measure belonging the same way—by what runs when I step away.”
- “Integrity became a checklist: two tournaments, zero flags, six teammates trained. I want to bring that audit habit to your debate team.”
- “Curiosity looks like deadlines: twelve whitepapers into a two-page guide three subteams reused. I’m ready to scale that habit.”
7) Template “Final Polish & Submit” (copy–dán rồi thay dữ liệu)
- A) Rail-Read (EN, 4 câu):
- Thesis.
- Topic 1 – Action + Metric + Beneficiary.
- Topic 2 – Action + Metric + Beneficiary.
- Echo motif + Forward.
- B) Submit checklist (VN – 1 dòng/ô):
- Giới hạn từ đạt.
- Tên file chuẩn.
- Font/format đúng cổng.
- Baseline→After→Delta có mặt.
- Beneficiary & Adoption rõ.
- Echo motif ở kết.
- Lỗi chính tả/tên riêng.
- Sao lưu đủ 3 bản (docx/pdf/drive).
- C) One-page “vFinal” (EN – 8–10 câu):
- Hook (ảnh 1) → Thesis (1) → Body 1 (3) → Transition (1) → Body 2 (3) → Echo + Forward (1).
8) Lỗi thường gặp → Cách sửa ngay
- Dài 700–800 từ: cắt ví dụ trùng ý, giữ mỗi đoạn 1 metric mạnh nhất.
- Thiếu số: thêm ít nhất 1 metric/đoạn (%, thời gian, # người, adoption).
- Thao tác cuối giờ mới “đổi font/đổi file”: chuẩn hóa từ đầu.
- Kết nhạt: thêm echo motif + forward 1 câu.
- Voice “thơm mùi AI”: đọc to; đổi về câu đời thường, giữ động từ mạnh.
9) Bài tập thực hành (25–35 phút)
Bước 1 – Đọc to 2×: đánh dấu chỗ vấp → cắt 15–20%.
Bước 2 – Evidence pass: thêm Baseline→After→Delta cho mỗi đoạn.
Bước 3 – Echo pass: viết 1 câu kết quay lại ảnh mở.
Bước 4 – Rail-Read test: chỉ đọc Thesis + topic sentences + câu chốt.
Bước 5 – Logistics: đổi tên file chuẩn; xuất .pdf; lưu Drive.
Bước 6 – Peer check: nhờ 1 bạn gạch lỗi chính tả/tên riêng và đếm từ.
10) Checklist tự chấm (0–2 điểm/mục)
- Thesis rõ (≤12 từ)?
- Mỗi đoạn có Action + Metric + Beneficiary?
- Có Baseline→After→Delta?
- Có echo motif + forward?
- Đã cắt ≥15% từ thừa?
- Active voice; song song gọn?
- Tên file/định dạng/giới hạn từ đúng?
- Integrity: vai trò thật, không mượn công?
≥12/16: đủ chuẩn nộp; ≥14/16: rất tốt.
11) Mẫu mini “vFinal” (EN – 9 câu)
“At 6:57 a.m., our signal froze at 2.7 seconds. I fix patterns, not parts. I piloted ten-minute Friday stand-ups and a three-tier error log; in six weeks debug time fell by 35% and pass rose from 42% to 70%. Twelve sophomores adopted the routine. Outside the lab, a peer-tutoring clinic lifted completion by 32% for fourteen freshmen; two volunteers ran the schedule during exams. I began to measure belonging in adoption, not applause. I still keep the screwdriver—not as a trophy, but as a reminder to design for the next pair of hands. In college, I want to test whether that habit scales across labs and classrooms.”
Đặt lịch 1:1 để ALT sửa dòng (line-edit) 1 đoạn trong 30 phút, và để nhận Submission-Ready Pack (checklist nộp, mẫu tên file, rail-read sheet, 20 câu kết echo motif, form kiểm Integrity).
Hotline: (028) 3512 4082 – 0886 742 030)