Trong một động thái gây chấn động cộng đồng học thuật toàn cầu, chính phủ Mỹ đã thu hồi quyền của Đại học Harvard trong việc tuyển sinh sinh viên quốc tế. Quyết định này, được công bố vào ngày 22 tháng 5 năm 2025 bởi Bộ An ninh Nội địa (DHS), không chỉ ảnh hưởng đến hàng ngàn sinh viên quốc tế hiện tại mà còn đặt ra những câu hỏi lớn về tương lai của giáo dục quốc tế tại Mỹ. Đối với sinh viên Châu Á, đặc biệt là Việt Nam, nơi coi Harvard như biểu tượng của sự xuất sắc học thuật và cơ hội thay đổi cuộc đời, quyết định này là một cú sốc lớn, làm lung lay giấc mơ du học tại các trường đại học hàng đầu.
Mục Lục
Theo các nguồn tin đáng tin cậy, lệnh cấm xuất phát từ cáo buộc Harvard không tuân thủ các quy định liên bang, cụ thể là không cung cấp đầy đủ thông tin về sinh viên quốc tế theo yêu cầu của DHS (The New York Times). Ngoài ra, chính quyền Trump còn chỉ trích Harvard vì cho rằng trường đã tạo ra một “môi trường học tập thù địch đối với sinh viên Do Thái” và hỗ trợ các tư tưởng bị cho là trái với lợi ích quốc gia Mỹ, bao gồm cả việc bị cáo buộc ủng hộ Hamas và áp dụng các chính sách Đa dạng, Công bằng và Hòa nhập (DEI) bị coi là phân biệt chủng tộc. Kết quả là, Harvard bị tước quyền chứng nhận Chương trình Sinh viên và Học giả Trao đổi (SEVP), khiến trường không thể tiếp tục tuyển sinh quốc tế. Hơn nữa, chính phủ đã đóng băng 2.2 tỷ USD tài trợ cho Harvard, hủy bỏ một khoản tài trợ 2.7 triệu USD, và đe dọa thu hồi trạng thái miễn thuế của trường.
Quyết định này ảnh hưởng trực tiếp đến khoảng 6,800 sinh viên quốc tế đang học tại Harvard, chiếm gần 27% tổng số sinh viên của trường trong năm học 2024-2025 (Harvard International Office). Những sinh viên này, đến từ hơn 140 quốc gia, nay phải đối mặt với việc chuyển trường hoặc mất tư cách pháp lý tại Mỹ. Việc chuyển trường không chỉ tốn kém về tài chính mà còn gây gián đoạn nghiêm trọng trong hành trình học thuật của họ. Theo một sinh viên quốc tế từ Stockholm, việc mất đi cộng đồng sinh viên quốc tế sẽ khiến “Harvard không còn là Harvard nữa” (The New York Times). Đối với nhiều sinh viên, việc chuyển trường có nghĩa là phải thích nghi với một môi trường mới, đối mặt với các rào cản hành chính, và có thể trì hoãn kế hoạch học tập.
Châu Á là nguồn cung cấp sinh viên quốc tế lớn nhất cho Harvard, với các quốc gia như Trung Quốc (1,378 sinh viên), Ấn Độ, và Hàn Quốc chiếm số lượng đáng kể (CollegeFactual). Việt Nam, mặc dù có số lượng sinh viên nhỏ hơn, cũng có một lượng sinh viên đáng kể hướng tới Harvard như một mục tiêu giáo dục cao nhất. Đối với nhiều gia đình Việt Nam, việc con cái được học tại Harvard không chỉ là một thành tựu học thuật mà còn là biểu tượng của sự thành công và cơ hội thăng tiến xã hội.
Harvard không chỉ là một trường đại học; nó là biểu tượng của sự xuất sắc toàn cầu, mang lại không chỉ kiến thức mà còn cơ hội kết nối, trải nghiệm văn hóa, và danh tiếng. Đối với sinh viên Châu Á và Việt Nam, giấc mơ này nay đang bị lung lay. Lệnh cấm không chỉ ảnh hưởng đến những sinh viên hiện tại mà còn khiến các thế hệ tương lai phải tái định hướng kế hoạch học tập của mình. Nhiều học sinh trung học ở Việt Nam, những người đã đầu tư hàng năm trời để chuẩn bị cho các kỳ thi chuẩn hóa và hồ sơ ứng tuyển, giờ đây phải cân nhắc các trường đại học khác ở Mỹ hoặc các quốc gia như Canada, Úc, hoặc Vương quốc Anh. Các trường đại học hàng đầu ở Châu Á, như Đại học Quốc gia Singapore hoặc Đại học Thanh Hoa, cũng có thể trở thành lựa chọn hấp dẫn hơn.
Mối quan hệ giữa Harvard và Việt Nam không chỉ dừng lại ở việc tuyển sinh. Trong hơn hai thập kỷ qua, Harvard đã đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển giáo dục và kinh tế của Việt Nam thông qua các chương trình như Fulbright Economics Teaching Program (FETP), nay được biết đến là Fulbright School (Harvard Magazine). Chương trình này, được thành lập năm 1994, đã đào tạo hơn 1,000 cựu sinh viên, nhiều người nay đang giữ các vị trí quan trọng trong chính phủ, doanh nghiệp, và giới học thuật tại Việt Nam. Ngoài ra, kế hoạch thành lập Fulbright University Vietnam (FUV), một đại học tư nhân phi lợi nhuận đầu tiên tại Việt Nam, với sự hỗ trợ từ Harvard, cũng thể hiện cam kết lâu dài của Harvard trong việc thúc đẩy giáo dục Việt Nam (Harvard Magazine).
FUV, được phê duyệt về nguyên tắc bởi Thủ tướng Việt Nam vào năm 2014, nhằm mục đích trở thành một trường đại học kiểu Mỹ, với các chương trình thạc sĩ về chính sách công, kinh doanh, tài chính, luật, kỹ thuật, và một chương trình đại học nghệ thuật tự do trong tương lai. Sự hợp tác này không chỉ mang lại cơ hội học tập mà còn thúc đẩy sự phát triển của một thế hệ lãnh đạo mới tại Việt Nam. Tuy nhiên, lệnh cấm này có thể làm lung lay mối quan hệ này. Mặc dù FUV là một thực thể độc lập, không trực tiếp bị ảnh hưởng, nhưng không khí chung về hợp tác giáo dục Việt-Mỹ có thể bị ảnh hưởng, khiến các dự án tương lai trở nên khó khăn hơn.
Quyết định này không chỉ ảnh hưởng đến Harvard mà còn đặt ra những câu hỏi lớn về tương lai của giáo dục quốc tế tại Mỹ. Nếu một trong những đại học danh giá nhất thế giới cũng có thể bị hạn chế như vậy, liệu các trường khác có phải đối mặt với rủi ro tương tự? Điều này có thể làm suy giảm sức hấp dẫn của Mỹ như một điểm đến học tập toàn cầu, khiến nhiều sinh viên quốc tế phải tìm kiếm cơ hội ở các quốc gia khác, nơi chính sách nhập cư và giáo dục ổn định hơn. Các quốc gia như Canada, Úc, và Vương quốc Anh, với các trường đại học hàng đầu như Đại học Toronto, Đại học Melbourne, hoặc Đại học Oxford, có thể trở thành lựa chọn thay thế. Trong khu vực Châu Á, các trường như Đại học Quốc gia Singapore hoặc Đại học Hồng Kông cũng đang ngày càng thu hút sinh viên quốc tế.
Đối với phụ huynh có con em đang học trung học hoặc đại học, quyết định này có thể khiến họ phải tái đánh giá kế hoạch giáo dục của con mình. Sự ổn định và môi trường chào đón của các quốc gia khác có thể trở nên hấp dẫn hơn trong bối cảnh chính sách Mỹ ngày càng bất định. Hơn nữa, sinh viên quốc tế đóng góp đáng kể vào nền kinh tế giáo dục Mỹ, với học phí trung bình tại Harvard lên tới 59,320 USD và tổng chi phí gần 87,000 USD mỗi năm (The New York Times). Việc mất đi nguồn thu này có thể gây ra những hậu quả tài chính nghiêm trọng cho Harvard và các trường đại học khác nếu chính sách này mở rộng.
Harvard đã lên tiếng phản đối mạnh mẽ, cho rằng hành động của chính phủ là “bất hợp pháp” và cam kết bảo vệ khả năng tiếp nhận sinh viên quốc tế (The New York Times). Trường nhấn mạnh rằng cộng đồng quốc tế là một phần không thể thiếu của môi trường học thuật Harvard, mang lại sự đa dạng và phong phú cho trường. Jason Newton, giám đốc quan hệ truyền thông của Harvard, cho biết quyết định này đe dọa gây tổn hại cho cộng đồng Harvard và làm suy yếu sứ mệnh học thuật của trường. Harvard đã kiện chính quyền vào tháng trước liên quan đến các yêu cầu thay đổi chương trình giảng dạy, tuyển sinh, và tuyển dụng, và có khả năng sẽ khởi kiện lần thứ hai.
Các nhóm sinh viên và tổ chức giáo dục cũng đã bày tỏ lo ngại, cảnh báo rằng quyết định này có thể gây tổn hại đến tự do học thuật và sự hợp tác quốc tế. Một sinh viên quốc tế đã mô tả sinh viên như “những con bài poker” trong cuộc tranh chấp chính trị này (The New York Times). Ngược lại, chính phủ Mỹ, qua Bộ trưởng DHS Kristi Noem, biện minh rằng quyết định là cần thiết để đảm bảo tuân thủ các quy định liên bang và bảo vệ lợi ích quốc gia. Noem nhấn mạnh rằng việc tuyển sinh quốc tế là một đặc quyền, không phải quyền lợi, và Harvard đã không đáp ứng các yêu cầu báo cáo của SEVP (The Hill).
Lệnh cấm Harvard tuyển sinh quốc tế không chỉ là một quyết định chính sách mà còn là một tín hiệu về sự thay đổi thái độ của Mỹ đối với giáo dục quốc tế. Đối với sinh viên Châu Á và Việt Nam, những người đã coi Mỹ, đặc biệt là Harvard, như một mảnh đất của cơ hội, quyết định này là một cú sốc lớn. Tuy nhiên, nó cũng mở ra cơ hội để khám phá các con đường giáo dục khác, có thể mang lại những trải nghiệm và cơ hội không kém phần giá trị. Các trường đại học ở Canada, Úc, Đức, Vương quốc Anh, hoặc thậm chí trong khu vực Châu Á có thể trở thành những lựa chọn thay thế khả thi.
Trong khi tình hình tiếp tục diễn biến, điều quan trọng là theo dõi cách các trường đại học khác phản ứng và liệu lệnh cấm này có được nới lỏng hay lan rộng. Trong thời gian chờ đợi, sinh viên và gia đình họ phải điều hướng qua những bất ổn này, thích nghi với một cảnh quan giáo dục ngày càng thay đổi. Đối với Việt Nam, mối quan hệ lâu dài với Harvard thông qua các chương trình như Fulbright School và Fulbright University Vietnam vẫn là một điểm sáng, nhưng tương lai của sự hợp tác này sẽ phụ thuộc vào cách cả hai bên vượt qua những thách thức hiện tại.