Miễn/giảm học phí + trợ cấp tiền mặt + suất ăn miễn phí • Mở cho sinh viên quốc tế (UG/PG/PhD)
Tóm tắt: 
- Đối tượng & phạm vi: Sinh viên (Ý & quốc tế) nhập học/đang học tại University of Milan bậc Cử nhân, Thạc sĩ, Thạc sĩ tích hợp (single-cycle), Sau ĐH & Tiến sĩ (trừ một số ngoại lệ) có điều kiện tài chính & học lực đạt chuẩn DSU.
 
- Quyền lợi cốt lõi: Gói tiền mặt + suất ăn miễn phí theo nhóm cư trú (resident/commuter/non-resident) và nhóm thu nhập (ISEE); miễn/giảm học phí theo mức hưởng.
 
- Mức trợ cấp tiêu biểu:
- Resident: đến ~€3.383/năm (gồm tiền mặt + 1 bữa miễn phí/ngày).
 
- Commuter: đến ~€4.754/năm.
 
- Non-resident/Independent: đến ~€8.134/năm.
 
 
- Cộng thêm hấp dẫn: +20% cho nữ theo học ngành STEM; tối đa +40% cho SV khuyết tật ≥66%; +20% nếu song bằng (dual enrolment) đủ điều kiện; phụ cấp trao đổi quốc tế €600/tháng (tối đa 10 tháng) kèm hoàn vé khứ hồi.
 
- Mốc chính: Nộp hồ sơ học bổng: đến 30/09/2025. Xếp hạng tạm thời 31/10/2025, chung cuộc 30/11/2025. Giải ngân đợt 1 đến 31/12/2025.
 
1) Học bổng DSU là gì? Gói quyền lợi gồm những gì?
- DSU (Diritto allo Studio Universitario) là học bổng phúc lợi vùng Lombardy dành cho SV đủ chuẩn thu nhập (ISEE/ISPE) và tiến độ học thuật.
 
- Cấu phần: một phần tiền mặt + suất ăn miễn phí (refectory). Khoản tiền mặt đã trừ phần tương ứng suất ăn.
 
- Học phí: miễn/giảm theo mức được xếp hạng: đủ điều kiện/đạt học bổng sẽ miễn kỳ phí học (toàn phần hoặc 50% với trường hợp “partial”).
 
- Thuế: học bổng miễn thuế theo hướng dẫn tài chính của Ý; nhà trường vẫn cấp chứng nhận CU ghi nhận tổng lợi ích.
 
2) Điều kiện học lực & tài chính (ISEE/ISPE)
- Đối tượng: SV dự kiến/đang học UG/PG/PhD/postgraduate schools tại UniMi theo diện full-time (một số ngoại lệ theo quy định).
 
- Tài chính (bắt buộc đạt đồng thời):
- ISEE University ≤ €26.516,70.
 
- ISPE University ≤ €57.645,03.
 
 
- SV có thu nhập/tài sản ở nước ngoài: nộp hồ sơ chứng minh theo hướng dẫn để quy đổi tương đương ISEE; hạn nộp 30/09 (nếu xin kí túc/xếp chỗ ở thì hạn 21/08).
 
- Tiến độ học thuật (merit): yêu cầu tín chỉ/điểm trung bình theo bậc & năm học; năm nhất có cơ chế xác minh “ex-post” trước khi giải ngân đợt 2.
 
3) Mức trợ cấp theo nhóm cư trú & nhóm thu nhập
Phân loại cư trú dựa trên thời gian di chuyển bằng phương tiện công cộng từ nơi ở gia đình đến cơ sở học:
- Resident (≤60 phút); Commuter (61–90 phút); Non-resident (>90 phút, ở thuê ≥10 tháng).
Mức tối đa tham khảo (SV đang học đúng tiến độ): 
- Resident: đến khoảng €3.383/năm (tiền + 1 bữa/ngày).
 
- Commuter: đến khoảng €4.754/năm.
 
- Non-resident/Independent: đến khoảng €8.134/năm (cần hợp đồng thuê hợp lệ; nộp minh chứng trước 15/11/2025, một số trường hợp muộn nhất 31/01/2026).
 
Lưu ý: Nếu năm đầu “off-track” (học quá niên hạn lần đầu), **toàn bộ mức và suất ăn sẽ tính 50%. Suất ăn miễn phí áp dụng 01/01–31/12/2026, với quy định riêng cho năm nhất và “filter semester”.
4) Phụ cấp bổ sung (đáng chú ý)
- Trao đổi quốc tế (mobility): €600/tháng, tối đa 10 tháng, kèm hoàn vé khứ hồi tới €100 (EU) / €500 (ngoài EU); không dùng suất ăn UniMi trong giai đoạn đi trao đổi.
 
- Nữ theo học ngành STEM: +20% tổng mức của bậc thu nhập 2–3 (áp dụng theo nhóm cư trú).
 
- Khuyết tật ≥66%: có thể +tối đa 40% mức phân bổ (theo hội đồng xét).
 
- Song bằng (dual enrolment): có thể +20% nếu đáp ứng đầy đủ tiến độ ở cả hai chương trình.
 
- Thưởng tốt nghiệp đúng hạn (a.y. 2025/26): +50% giá trị học bổng của năm cuối, trả theo lịch nhà trường.
 
5) Quy trình – Hạn nộp – Lịch công bố – Tiến độ giải ngân
- Nộp đơn (online): đến 30/09 (muộn hơn bị loại).
 
- Xếp hạng:
- Tạm thời: 31/10 (có 7 ngày khiếu nại).
 
- Chung cuộc: 30/11 (tra cứu trên cổng UniMi).
 
 
- Giải ngân:
- Đợt 1: đến 31/12 (một số diện “filter semester”/chờ nhập học chính thức thanh toán từ 02/2026–01 theo tình huống).
 
- Đợt 2: SV từ năm 2 trở đi: đến 30/06; năm nhất: đến 31/10 (sau khi đạt chuẩn “ex-post merit”).
 
 
- Nhận tiền qua thẻ “Carta La Statale” (kích hoạt như thẻ trả trước theo hướng dẫn ngân hàng đối tác).
 
6) Checklist hồ sơ (SV Việt Nam – quốc tế)
- Hộ chiếu còn hạn; ảnh.
 
- Giấy tờ tài chính:
- (Nếu gia đình ở nước ngoài) chứng từ thu nhập & tài sản năm gần nhất để quy đổi ISEE tương đương (dịch, công chứng/hợp pháp hóa theo yêu cầu).
 
- (Nếu gia đình cư trú tại Ý) ISEE University đúng hạn ký trước 30/09.
 
 
- Hồ sơ học thuật: bảng điểm/bằng cấp; tín chỉ/kết quả theo yêu cầu từng năm; (năm nhất) chú ý mốc “ex-post merit”.
 
- Cư trú: hợp đồng thuê đăng ký hợp lệ (non-resident/independent) đủ ≥10 tháng trong a.y; nộp trước 15/11 (có ngoại lệ đến 31/01 tùy trường hợp).
 
- Các minh chứng đặc thù: giấy xác nhận khuyết tật, tham gia mobility, song bằng, v.v. (nếu có).
 
- Thẻ “Carta La Statale”: kích hoạt theo hướng dẫn để nhận tiền.
 
7) Timeline đề xuất (ALT – a.y. 2025/26)
- Ngay bây giờ – 09/2025:
- Định danh nhóm cư trú (resident/commuter/non-resident); lên phương án hợp đồng thuê nếu cần non-resident.
 
- Hoàn tất ISEE 2025 hoặc bộ hồ sơ quy đổi ISEE (gia đình ở nước ngoài).
 
- Chuẩn bị minh chứng học thuật đạt merit đúng mốc.
 
 
- Đến 30/09/2025: Nộp hồ sơ DSU.
 
- 10–11/2025: Theo dõi xếp hạng (tạm thời → khiếu nại nếu cần → chung cuộc).
 
- 12/2025–10/2026: Nhận đợt 1 → (đạt “ex-post merit”) nhận đợt 2; sử dụng suất ăn miễn phí theo khung thời gian.
 
8) Lỗi thường gặp & cách tránh
- Nhầm nhóm cư trú → không đủ ≥10 tháng thuê: mất quyền non-resident → giảm mạnh mức hưởng.
 
- Nộp ISEE muộn/sai loại hoặc thiếu chứng từ nước ngoài → out ranking.
 
- Năm nhất chủ quan “ex-post merit” → trễ/thiếu tín chỉ → mất đợt 2.
 
- Không kích hoạt “Carta La Statale” → trễ thanh toán.
 
- Quên đăng ký phụ cấp mobility/khuyết tật/nữ STEM → mất khoản cộng thêm đáng kể.
 
9) Link chính thức & liên hệ
ALT Scholarships 
 (028) 3512 4082 — 0886 742 938 • Inbox để nhận đánh giá khả năng đủ điều kiện DSU + kịch bản cư trú (resident/commuter/non-resident) tối ưu quyền lợi.