TÓM TẮT NHANH
– Erasmus Mundus Joint Masters (EMJM) – fully funded cho ứng viên được chọn (full participation fee + stipend ~1.400 EUR/tháng + travel/visa/installation).
– Ngoài ra có track tự túc (self-financing) với mức học phí 18.000 EUR/năm cho non-EU/EEA; 8.000 EUR/năm cho EU/EEA.
– Central European University – CEU (Vienna, Áo)
– Lund University (Thụy Điển)
– The University of Manchester (Vương quốc Anh)
– University of the Aegean (Hy Lạp)
– 07/01/2026: hạn chót cho ứng viên muốn được xét học bổng Erasmus Mundus.
– 15/04/2026: deadline cho non-EU/EEA self-funding cần visa.
– 15/07/2026: deadline cho EU/EEA self-funding.
MỤC LỤC
MESPOM là một Erasmus+: Erasmus Mundus Joint Masters (EMJM) – nhóm chương trình mà EU rót ngân sách để đào tạo các “tương lai lãnh đạo” trong những lĩnh vực chiến lược (ở đây là môi trường & phát triển bền vững).
Điểm đặc biệt của MESPOM:
– Kết hợp khoa học môi trường, chính sách & luật, quản lý & kinh tế, công cụ phân tích dữ liệu, stakeholder engagement.
– Học ít nhất ở 3 trong 4 trường: CEU (Áo), Lund (Thụy Điển), Manchester (Anh), Aegean (Hy Lạp).
– Chuẩn bị cho sinh viên đi vào UN/NGO quốc tế, climate policy, corporate sustainability, consulting, research & PhD.
Với phụ huynh Việt Nam, có thể hình dung MESPOM là “MBA về môi trường & phát triển bền vững phiên bản châu Âu” – nơi con được học cả khoa học, policy, và quản trị trong cùng một lộ trình, nhưng bối cảnh luôn gắn với khủng hoảng khí hậu & SDGs.
Bên cạnh track tự túc, MESPOM có suất học bổng Erasmus Mundus Joint Masters (EMJM) cực kỳ cạnh tranh.
Theo thông tin từ các nguồn chính thức & đối tác:
Suất học bổng EMJM cho MESPOM 2026–2028 về bản chất là gói “fully funded” cho toàn bộ 2 năm học đối với người được chọn.
Dựa trên thông tin tổng hợp từ nhiều nguồn uy tín, gói hỗ trợ Erasmus Mundus MESPOM Scholarship 2026–2028 bao gồm:
– Thay vì phải trả 18.000 EUR/năm cho non-EU/EEA, người nhận học bổng được EU chi trả trực tiếp khoản này cho consortium.
– Tổng khoảng 33.600 EUR cho cả chương trình.
– Cover vé máy bay, chi phí visa, khoản hỗ trợ ban đầu khi mới sang (installation) và chi phí sống khi di chuyển giữa các nước.
– Một số nguồn nhắc tới hỗ trợ thêm cho sinh viên có special needs.
Lưu ý quan trọng cho phụ huynh:
– Có hai nhóm:
– EMJM scholars (fully funded)
– Self-funded students (tự chi trả 8.000/18.000 EUR/năm + sinh hoạt).
Theo mô tả chương trình từ các tài liệu MESPOM & Erasmus Mundus:
– 3 học kỳ đầu: tập trung coursework, field trips, case study, group projects.
– Học kỳ 4: research project & thesis dưới sự hướng dẫn của 1 trong các trường đối tác (tùy track).
Lộ trình địa lý thường thấy (khung tham khảo):
– Các học phần foundational & core thường diễn ra tại Central European University (Vienna), với đóng góp teaching từ Lund, Manchester, Aegean.
– Sinh viên chọn track để đi sâu hơn, ví dụ:
– Lund (Sweden): Environmental Management & Policy, circular economy, sustainable consumption…
– Manchester (UK): Pollution & Environmental Control, environmental modelling, policy tools…
– Aegean (Greece): Coastal/marine environment, regional environmental governance…
Ưu điểm của mô hình “multi-campus”:
Từ tiêu chí chính thức & mô tả chương trình:
5.1. Về nền tảng học thuật
– Environmental Science / Environmental Engineering
– Natural Sciences liên quan: Sinh học, Hóa, Địa lý, Khoa học trái đất…
– Social Sciences & Policy: Quan hệ quốc tế, Public Policy, Political Science, Economics với focus environment/climate.
– Management / Business: nếu có orientation rõ về ESG, sustainability, environmental management.
5.2. Về hồ sơ thành tích
– research projects,
– internships tại tổ chức môi trường,
– hoạt động cộng đồng (tree planting, zero-waste projects, climate advocacy…),
– tham gia conferences/competitions về SDGs, climate, energy transition…
5.3. Về định hướng nghề nghiệp
– International organizations (UNEP, UNDP, World Bank, GIZ, NGOs…)
– Climate & sustainability consulting
– ESG / Sustainability departments ở các tập đoàn.
– Environmental governance & policy trong khu vực công.
– Academic & PhD về environment/policy.
MESPOM phù hợp với các bạn sẵn sàng sống ở nhiều nước, có khả năng thích nghi cao và muốn “đi xa” hơn khung công việc thuần kỹ thuật – để đứng ở giao điểm giữa khoa học, chính sách và quản lý.
Tổng hợp từ các call, trang Erasmus+ Joint Masters & các bài viết chính thức trích dẫn MESPOM:
– Ít nhất 3 năm full-time (tương đương 180 ECTS) trong ngành liên quan môi trường, policy, quản lý, khoa học kỹ thuật hoặc kinh tế – xã hội có liên quan.
– GPA mạnh (~3.5/4.0 hoặc tương đương).
– Ưu thế nếu có publication nhỏ, conference poster, awards, academic honours.
– Yêu cầu thành thạo tiếng Anh; thông thường Erasmus Mundus yêu cầu khoảng IELTS 6.5–7.0 hoặc tương đương (nên kiểm tra mức chính thức trên website MESPOM từng năm).
– Nêu rõ:
– Nổi bật internship, hoạt động tình nguyện, dự án ESG, research assistant…
– Thường 2–3 thư từ giảng viên, supervisor hoặc employer liên quan đến môi trường/policy/sustainability.
Theo lịch công bố cho intake 2026–2028:
Mốc quan trọng:
Quy trình tổng quát:
– Bằng & bảng điểm,
– CV,
– Motivation letter,
– 2–3 LORs,
– Chứng chỉ tiếng Anh (nếu yêu cầu nộp).
– Qua hệ thống chính thức của CEU/MESPOM (link trên mespom.eu).
– Học bổng EMJM xét trên cùng bộ hồ sơ, không cần đơn riêng, nhưng bạn phải đăng ký xét đúng deadline.
– Hội đồng xét dựa trên:
8.1. Ưu điểm
– Gần như “full package” cho 2 năm, ở 4 nước phát triển.
– Consortium gồm CEU, Lund, Manchester, Aegean – những tên tuổi có vị thế trong giới environmental & sustainability studies.
– Alumni MESPOM xuất hiện trong UN agencies, EU projects, consulting firms, NGOs, think tanks.
8.2. Thách thức
– Erasmus Mundus thông thường nhận số lượng nhỏ scholarship cho lượng hồ sơ toàn cầu rất lớn.
– 2 năm liên tục chuyển nước, môi trường sống & học thuật khác nhau.
– Với các bạn “chuyển ngành”, cần thiết kế câu chuyện rất cẩn thận.
Giả sử con muốn nhập học khoá 2026–2028:
Giai đoạn T –12 đến T –9 (01–03/2025)
– GPA hiện tại & khả năng quy đổi (xấp xỉ 3.5/4.0?).
– Background môi trường/policy/sustainability trong học tập & hoạt động.
– Tham gia project nhỏ về môi trường, NGO, research assistant, competition…
Giai đoạn T –9 đến T –6 (04–06/2025)
– nêu rõ hành trình từ Việt Nam → MESPOM → quay lại đóng góp.
Giai đoạn T –6 đến T –3 (07–09/2025)
– logic, có narrative, chỉ ra fit với MESPOM & từng campus.
Giai đoạn T –3 đến T –1 (10–12/2025)
→ Motivation letter chung chung, không cho thấy hiểu rõ cấu trúc 4 nước, multi-campus & multi-disciplinary nature.
→ Chỉ kể hoạt động bề mặt (dự án xanh, trồng cây) mà thiếu phân tích policy, stakeholder, governance.
→ Erasmus Mundus có tỷ lệ cạnh tranh rất cao; ứng viên Việt Nam nên xây portfolio gồm nhiều chương trình (Germany/Nordics/Netherlands…) để tối ưu xác suất.
→ Statement không có cấu trúc, không có “arc” câu chuyện, không thể hiện maturity & leadership potential.
https://mespom.eu
https://erasmus-plus.ec.europa.eu/opportunities/opportunities-for-individuals/students/erasmus-mundus-joint-masters
https://mespom.eu/application-deadlines-and-admissions-calendar
https://mespom.eu/student-finances-practicalities
Với case MESPOM Erasmus Mundus (và các chương trình Erasmus khác), ALT có thể:
Đăng ký tư vấn chiến lược cùng ALT Scholarships
Tại ALT Scholarships, chúng tôi đồng hành với học sinh & phụ huynh Việt Nam trên hành trình săn học bổng, chương trình trao đổi & fellowship toàn cầu, với thế mạnh:
ALT Scholarships: (028) 3512 4082 – 0886 742 030
Fanpage ALT Scholarships – inbox để nhận lộ trình chi tiết.