The University of Tokyo (UTokyo) là đại học nghiên cứu công lập hàng đầu Nhật Bản, với khoảng 10 khoa, gần 30.000 sinh viên, trong đó hơn 2.000 sinh viên quốc tế; được xếp hạng khoảng #24 thế giới và #1 Nhật Bản theo QS Global Universities Ranking.
Tại UTokyo, Graduate School of Science là “trái tim khoa học tự nhiên” với 5 khoa:
– Physics
– Astronomy
– Earth & Planetary Science
– Chemistry
– Biological Sciences
MEXT Scholarship (Monbukagakusho) là học bổng toàn phần của Bộ Giáo dục Nhật Bản, hỗ trợ sinh viên quốc tế học đại học & sau đại học tại Nhật, bao gồm học phí, trợ cấp sinh hoạt và vé máy bay.
Riêng với UTokyo, có hai “kênh” MEXT chính:
Bài này tập trung vào MEXT – University Recommendation của Graduate School of Science, vì:
– Deadline & guideline đã rõ cho kỳ nhập học 10/2026.
– Cấu trúc ngành rõ ràng, rất phù hợp với sinh viên Việt Nam yêu Khoa học Tự nhiên.
2.1. Vào thẳng top university #1 Nhật Bản
– UTokyo là cái nôi của nhiều Nobel & Fields Medal trong khoa học, với hệ sinh thái phòng lab mạnh về vật lý hạt, vật liệu, thiên văn, khoa học Trái Đất, sinh học phân tử…
– Graduate School of Science được tổ chức quanh các nhóm nghiên cứu mũi nhọn, từ vật lý lý thuyết – thiên văn quan sát – khoa học khí quyển – khoa học hành tinh – hóa học vật liệu – sinh học phân tử & hệ thống.
2.2. Học bổng full-ride, “đỡ” gần như toàn bộ chi phí
– Miễn hoàn toàn học phí và phí nhập học – vốn thường rất cao cho sinh viên quốc tế.
– Trợ cấp sinh hoạt ~144.000 – 145.000 JPY/tháng (mức 2025, có thể điều chỉnh theo năm) đủ để bạn sống tại Tokyo theo mức sống sinh viên nếu chi tiêu hợp lý.
– Vé máy bay khứ hồi theo lộ trình MEXT quy định – giảm áp lực chi phí đi lại quốc tế đáng kể.
2.3. Môi trường nghiên cứu chuẩn “big league”
Ở UTokyo, sinh viên cao học được tham gia:
– Các nhóm nghiên cứu gắn với JAXA, NAOJ, các trung tâm nghiên cứu vũ trụ, thiên văn, vật lý năng lượng cao, sinh học tiên tiến…
– Hệ thống GSGC (Global Science Graduate Course) bằng tiếng Anh, hướng đến đào tạo nhà khoa học toàn cầu.
Với sinh viên Việt Nam, đây là cơ hội:
– Làm việc trong môi trường lab chuẩn quốc tế, nhiều dự án lớn
– Mở ra đường đi Tiến sĩ → nghiên cứu → industry R&D tại Nhật, châu Âu, Mỹ.
Dựa trên guideline 2026 của Graduate School of Science & MEXT (số liệu 2025 làm ví dụ):
3.1. Trợ cấp hàng tháng
– 144.000 JPY/tháng cho sinh viên chương trình Thạc sĩ
– 145.000 JPY/tháng cho sinh viên Tiến sĩ
– Có thể được cộng thêm 2.000–3.000 JPY/tháng nếu nghiên cứu tại vùng được MEXT chỉ định.
Mức này chưa cộng việc bạn có thể làm thêm part-time (trong giới hạn visa), nên nếu quản lý tốt, bạn vẫn có thể tiết kiệm được một phần.
3.2. Học phí & lệ phí
– Miễn 100% phí nhập học & học phí trong toàn bộ thời gian chuẩn chương trình (2 năm ThS, 3 năm TS).
3.3. Vé máy bay
– Chiều đi: vé hạng phổ thông từ sân bay gần nơi cư trú nhất (thường là Nội Bài/Tân Sơn Nhất) sang Nhật, theo tuyến đường MEXT quy định.
– Chiều về: vé hạng phổ thông về nước sau khi kết thúc học bổng đúng hạn.
Lưu ý: chi phí di chuyển nội địa (từ nhà đến sân bay, trong nội địa Nhật, hành lý quá cước…) tự chi trả.
3.4. Ký túc xá & hỗ trợ khác
– Sinh viên MEXT – UTokyo được đảm bảo 1 năm đầu phòng ở tại UTokyo International Lodge với mức thuê khoảng 50.000 – 60.000 JPY/tháng tuỳ campus.
– Hỗ trợ visa, bảo hiểm y tế sinh viên, trợ giúp đời sống từ các văn phòng International Students.
4.1. Ngành học – ai là “ứng viên lý tưởng”?
Graduate School of Science tập trung vào Khoa học Tự nhiên:
– Physics – vật lý lý thuyết, hạt, vật lý chất rắn, vật liệu, vật lý thiên văn…
– Astronomy – thiên văn quan sát & lý thuyết, liên kết đài quan sát quốc gia.
– Earth & Planetary Science – địa vật lý, khí tượng – đại dương, khoa học hành tinh, khoa học Trái Đất – khí hậu.
– Chemistry – hoá vật liệu, hoá lý, hoá hữu cơ, hoá sinh…
– Biological Sciences – sinh học phân tử, tế bào, hệ thống, tiến hoá…
Ứng viên Việt Nam phù hợp:
– Cử nhân/Kỹ sư KHTN, Vật lý, Hóa, Sinh, Khoa học Môi trường, Khoa học Trái đất, Thiên văn học, Toán – Tin nhưng nghiêng về ứng dụng khoa học tự nhiên.
– Có định hướng nghiên cứu dài hạn (lên Tiến sĩ, làm R&D).
4.2. Điều kiện học thuật & điểm số
Theo guideline 2026 của Graduate School of Science:
– GPA quy đổi theo thang MEXT ≥ 2.30/3.00 cho:
– Sinh viên đã tốt nghiệp bậc cuối
– Sinh viên đang học thì GPA hiện tại cũng phải ≥ 2.30/3.00 và duy trì được.
– Đã/đang học chương trình đáp ứng điều kiện đầu vào Thạc sĩ/Tiến sĩ của Graduate School of Science.
4.3. Quốc tịch & nơi cư trú
– Quốc tịch: phải thuộc quốc gia có quan hệ ngoại giao với Nhật (có Việt Nam).
– Không được mang quốc tịch Nhật tại thời điểm nộp (trừ trường hợp có hai quốc tịch và cam kết bỏ quốc tịch Nhật trước khi nhập học).
– Không cư trú tại Nhật khi nộp đơn MEXT – university recommendation.
4.4. Giới hạn tuổi
– Ứng viên phải sinh sau ngày 02/04/1991 (tính cho kỳ 2026).
Điều này đặc biệt quan trọng cho các anh/chị đã đi làm vài năm, cần kiểm tra kỹ mốc tuổi trước khi đầu tư hồ sơ.
4.5. Yêu cầu ngoại ngữ
Theo Graduate School of Science:
– Tiếng Anh
– Điểm thi tương đương CEFR B2 trở lên – ví dụ TOEFL iBT ≥ 72, IELTS ≥ 5.5; hoặc
– Hoàn thành chương trình đào tạo bằng tiếng Anh đáp ứng điều kiện đầu vào.
– Tiếng Nhật (nếu chọn hướng Nhật ngữ):
– JLPT N2 trở lên; hoặc
– Hoàn thành chương trình học bằng tiếng Nhật đáp ứng điều kiện đầu vào.
Thực tế cho ứng viên Việt Nam:
90% trường hợp sẽ chọn đường tiếng Anh (IELTS/TOEFL), sau đó sang Nhật học thêm tiếng Nhật để thuận lợi cho sinh hoạt và sự nghiệp lâu dài.
Dựa trên guideline 2026 của Graduate School of Science & tổng hợp từ các nguồn học bổng:
5.1. Bước 1 – Tìm giáo sư & ngành phù hợp (Từ 12–18 tháng trước nhập học)
– Xác định ngành & nhóm nghiên cứu mình muốn ứng tuyển (ví dụ: astrophysics, climate science, materials chemistry, molecular biology…).
– Đọc kỹ website của các department & lab, xem đề tài, bài báo, hướng nghiên cứu.
5.2. Bước 2 – Nộp hồ sơ vào chương trình Thạc sĩ/Tiến sĩ của Graduate School of Science
Đây là điều kiện bắt buộc trước khi nộp MEXT University Recommendation: bạn phải hoàn thành hồ sơ apply chương trình Master/Doctoral (Special Selection for International Applicants).
– Chuẩn bị: bảng điểm, bằng cấp, chứng chỉ tiếng Anh, research proposal…
– Nộp qua hệ thống online của Graduate School of Science theo deadline từng năm.
5.3. Bước 3 – Nộp hồ sơ MEXT – University Recommendation
Theo guideline 2026:
– Thời gian nhận hồ sơ MEXT: từ 15/10 đến 31/10/2025 (JST).
– Nộp toàn bộ hồ sơ MEXT (scan PDF) qua đơn online của Graduate School of Science.
Graduate School of Science sẽ:
5.4. Bước 4 – Kết quả & các mốc chính
– Giữa 02/2026: Graduate School of Science thông báo kết quả vòng đề cử nội bộ.
– 04/2026: Kết quả vòng xét của toàn UTokyo.
– 06/2026 (dự kiến): MEXT ra quyết định cuối cùng, gửi thông báo chính thức.
– 10/2026: Nhập học ThS/TS tại UTokyo, bắt đầu được chi trả học bổng.
Danh mục tài liệu chính theo guideline 2026 & tổng hợp từ các nguồn học bổng:
– Phải do Dean (trưởng khoa) hoặc cấp cao hơn ký, đề gửi “President of the University of Tokyo”.
– In trên letterhead chính thức, ký tay (không chấp nhận chữ ký điện tử).
Tất cả tài liệu phải bằng tiếng Anh hoặc tiếng Nhật, khổ A4, in hai mặt, nếu là ngôn ngữ khác cần kèm bản dịch.
7.1. Research plan: từ “hay” sang “đủ chuẩn MEXT”
MEXT & UTokyo muốn tìm “human resources who will become bridges between home country and Japan” – những người vừa làm nghiên cứu tốt, vừa có tiềm năng kết nối khoa học giữa hai nước.
Với ứng viên Việt Nam:
– Đề tài nên có liên hệ với bối cảnh Việt Nam: khí hậu nhiệt đới, môi trường biển, ô nhiễm đô thị, bệnh nhiệt đới, vật liệu năng lượng sạch cho xứ nóng, v.v.
– Thể hiện rõ:
– “Vấn đề” ở Việt Nam là gì?
– Nghiên cứu tại UTokyo sẽ giúp giải quyết/góp phần như thế nào?
– Bạn sẽ mang tri thức này về Việt Nam ra sao?
7.2. GPA & background: “gỡ thế” cho trường không quá nổi tiếng
Vì quota MEXT – University Recommendation rất ít (mỗi Graduate School chỉ được đề cử rất nhỏ số lượng), hồ sơ thường rơi vào:
– GPA cao, trường tốt, bài nghiên cứu/giải thưởng nổi bật.
Nếu đến từ trường ít tên tuổi hơn, bạn cần:
– Bù bằng research experience:
– Tham gia đề tài nhóm, hội nghị khoa học trong nước, co-author bài báo (kể cả conference proceedings).
– Letter of Recommendation cực mạnh:
– Dean nêu rõ bạn đứng top bao nhiêu % khoá, so sánh với các alumni từng đi du học top school.
7.3. Ngoại ngữ: không chỉ là “đủ điểm”
– Mặc dù ngưỡng yêu cầu là IELTS 5.5 / TOEFL iBT 72, trong thực tế nên đặt mục tiêu IELTS 6.5–7.0 để tăng sức nặng.
– Đừng bỏ qua tiếng Nhật cơ bản (N5–N4) – không bắt buộc trong hồ sơ nhưng là lợi thế lớn khi viết “motivation” & hòa nhập sau này.
7.4. Chọn kênh: Embassy vs University Recommendation?
– University Recommendation (bài này): cực kỳ cạnh tranh nhưng “targeted”; nếu bạn đã rõ muốn UTokyo – Graduate School of Science, có lab cụ thể, research rõ ràng → rất phù hợp.
– Embassy Recommendation: mở cho nhiều trường, nhiều graduate school hơn; quy trình khác, phải qua Đại sứ quán Nhật trước.
ALT thường hướng dẫn học sinh suy nghĩ song song cả 2 track, sau đó cân đối thời gian & sức lực.
Với học sinh/sinh viên Việt Nam, một lộ trình khả thi để nhắm MEXT – UTokyo có thể là:
Năm 1 (hoặc năm 3 ĐH ở VN)
– Xác định ngành & nhóm nghiên cứu yêu thích ở UTokyo.
– Bắt đầu IELTS/GRE (nếu cần), mục tiêu IELTS 6.5–7.0.
– Tham gia nhóm nghiên cứu ở trường, tìm cơ hội làm trợ lý nghiên cứu, hội nghị khoa học.
Năm 2
– Viết research plan bản nháp, bắt đầu liên hệ giáo sư (nếu track yêu cầu).
– Chuẩn bị hồ sơ apply Graduate School of Science – Special Selection for International Applicants.
– Hoàn thiện GPA, luận văn & các minh chứng học thuật.
Năm 3
– Nộp hồ sơ Master/Doctoral vào UTokyo.
– Nộp tiếp MEXT – University Recommendation trong khung 15–31/10.
– Chuẩn bị bổ sung cho Embassy Recommendation nếu muốn có “phương án B”.
Lưu ý: luôn kiểm tra lại guideline & deadline mới nhất trên website chính thức trước khi nộp.
https://www.s.u-tokyo.ac.jp/en/admission/scholarship.html
https://www.u-tokyo.ac.jp/en/prospective-students/mext_scholarship.html
https://www.mext.go.jp/en/
https://www.u-tokyo.ac.jp/en/academics/grad_science.html
University of Tokyo MEXT Scholarship 2026 in Japan | Fully Funded | Study free in Japan
https://www.studyinjapan.go.jp/en/search-for-schools/detail.php?lang=en&school_code=104003