– Quốc gia: Úc
– Trường: Monash University – thành viên Group of Eight (Go8), đại học nghiên cứu hàng đầu tại Melbourne.
– Bậc học:
– Master by Research (Thạc sĩ nghiên cứu)
– Doctoral / PhD (Tiến sĩ nghiên cứu)
– Nhóm học bổng chính (Graduate Research):
– Australian Government Research Training Program (RTP) Scholarships – gồm RTP Stipend & RTP Fees Offset.
– Monash Graduate Scholarship (MGS).
– Monash International Tuition Scholarship (MITS) & Monash International Postgraduate Research Scholarship (MIPRS).
– Các học bổng danh giá/top-up: Maxwell King PhD Scholarship, Sir James McNeill Scholarship, Impact 2030, Raydon Scholarships, Monash Equity/Diversity & Inclusion, Monash Humanitarian…
– Giá trị tài chính (2026, tham khảo):
– RTP Stipend / MGS / một số học bổng trung tâm khác: ~AUD 37.145/năm (tax-free, trả theo kỳ 2 tuần).
– Một số học bổng danh giá (Maxwell King, Impact 2030, Silver Jubilee, Indigenous RTP…): ~AUD 53.608/năm.
– Relocation allowance: ~AUD 1.000 (từ bang khác trong Úc) hoặc ~AUD 2.000 (từ nước ngoài).
– RTP Fees Offset & MITS: miễn/offset toàn bộ hoặc phần lớn học phí + bảo hiểm y tế OSHC cho sinh viên quốc tế.
– Research allowance: một số học bổng có thêm ~AUD 1.500/năm cho chi phí nghiên cứu.
– Các vòng nhận hồ sơ chính (RTP/MGS, tham khảo):
– International Round 1: mở 1/9, đóng 31/3.
– Domestic Round 2: mở 1/11, đóng 31/5.
– International Round 3: mở 1/4, đóng 31/8.
– Domestic Round 4: mở 1/6, đóng 31/10.
– Đối tượng: Ứng viên trong & ngoài Úc (bao gồm Việt Nam) có thành tích học thuật xuất sắc, định hướng nghiên cứu rõ ràng, tiềm năng công bố khoa học & đóng góp học thuật.
Một vài điểm để phụ huynh/học sinh hình dung vị thế của Monash:
– Là đại học công lập nghiên cứu lớn tại bang Victoria, thành viên Group of Eight – nhóm 8 đại học nghiên cứu dẫn đầu Úc.
– Mạng lưới campus trải rộng: nhiều campus tại Melbourne (Clayton, Caulfield, Parkville, Peninsula…), thêm campus tại Malaysia, trung tâm nghiên cứu ở Prato (Ý), Mumbai (Ấn Độ), Suzhou (Trung Quốc)…
– Trường nhấn mạnh các chương trình học bổng hào phóng để thu hút “bright minds” từ khắp nơi, với cả học bổng thành tích (merit), equity, hỗ trợ Indigenous students và đặc biệt là scholarships cho graduate research.
Với học sinh/sinh viên Việt Nam, Monash có hai điểm mạnh:
Ở bậc nghiên cứu, Monash xây dựng một “layer” học bổng gồm:
4.1. Học bổng trung tâm do Monash & Chính phủ Úc quản lý
Các loại học bổng được bao phủ bởi Research Training Scholarship Policy và RTP Scholarship Procedure gồm:
– Australian Government RTP Scholarships
– RTP Stipend (trợ cấp sinh hoạt)
– RTP Fees Offset (miễn/offset học phí)
– RTP Allowances (relocation, OSHC, v.v.)
– Monash Graduate Scholarship (MGS) & Co-Funded MGS (CF-MGS)
– University Prestigious & Access/Equity Scholarships (các học bổng danh giá & equity)
– Monash Graduate Excellence Scholarships (MGES)
– Monash International Postgraduate Research Scholarships (MIPRS)
– Monash International Tuition Scholarships (MITS)
Ngoài ra, còn có các học bổng đặc biệt:
– Maxwell King PhD Scholarship, Sir James McNeill Scholarship, Impact 2030 Scholarship, Raydon Scholarships, Zema Energy Studies Scholarship… – với mức trợ cấp cao hơn, nhắm tới các lĩnh vực trọng điểm như năng lượng, phát triển bền vững, công bằng xã hội…
4.2. Học bổng coursework (tham khảo nhanh)
Song song với mảng research, Monash còn có:
– Monash International Merit Scholarship, International Leadership Scholarship… với giá trị khoảng AUD 10.000/năm, tối đa tới AUD 50.000 trong toàn khóa, dành cho sinh viên quốc tế học coursework.
Trong phạm vi bài này, chúng ta tập trung vào học bổng nghiên cứu (Masters & PhD) – nhóm mà nhiều nguồn tổng hợp gọi chung là “Monash University Research Scholarships” và đánh giá là fully funded cho bậc nghiên cứu.
5.1. Mức trợ cấp sinh hoạt (stipend)
Stipend and Allowance Rates của Monash công bố rõ mức 2026 cho các học bổng trung tâm tại campus Úc:
– RTP Stipend / MGS / MITS-linked stipends:
– ~AUD 37.145/năm (full-time, tax-free), trả theo kỳ 2 tuần (~AUD 1.423,18/fortnight).
– Có relocation allowance: AUD 1.000 (từ bang khác) hoặc AUD 2.000 (từ nước ngoài).
– Một số học bổng danh giá (Maxwell King, Silver Jubilee, Impact 2030, Indigenous RTP…):
– Khoảng AUD 53.608/năm, cũng kèm relocation allowance và thường cộng thêm research allowance ~AUD 1.500/năm.
5.2. Miễn/offset học phí & OSHC
– RTP Fees Offset: miễn/offset học phí cho nghiên cứu sinh đủ điều kiện (thường cho citizen/permanent resident, nhưng một số trường hợp quốc tế cũng được).
– Monash International Tuition Scholarship (MITS):
– Bao phủ toàn bộ học phí của chương trình nghiên cứu + OSHC (Overseas Student Health Cover) cho sinh viên quốc tế.
5.3. Phụ cấp nghiên cứu & travel grants
– Một số học bổng danh giá (Silver Jubilee/Impact 2030…) có research allowance ~AUD 1.500/năm cho chi phí nghiên cứu.
– Các travel grants cho nghiên cứu sinh có thể tài trợ tới AUD 2.300 cho chuyến đi quốc tế (fieldwork, hội thảo, nghiên cứu) hoặc ~AUD 900 cho nghiên cứu trong nước Úc.
Với cấu trúc này, nếu trúng combo MITS (tuition) + RTP Stipend/MGS (stipend) hoặc học bổng danh giá hơn (53k AUD/năm), ứng viên quốc tế thường đạt mức “near-full” hoặc “full-ride” cho toàn bộ thời gian Master/PhD by research.
6.1. Yêu cầu chung
Monash University Research Scholarships dành cho:
– Ứng viên Master by Research hoặc PhD tại Monash (campus Úc).
– Công dân mọi quốc gia (Úc, NZ, permanent residents, international…).
– Có nền tảng học thuật mạnh trong lĩnh vực liên quan (thường tương đương Honours 1 hoặc 2A theo chuẩn Úc, hoặc Master có thành phần research đáng kể).
– Hồ sơ được xét dựa trên:
– Thành tích học thuật (GPA, xếp hạng lớp, giải thưởng).
– Research output (bài báo, báo cáo khoa học, conference, thesis).
– Kinh nghiệm nghiên cứu trước đây.
6.2. Background học thuật “đẹp” từ góc nhìn Monash
Tóm lược từ policy & các hướng dẫn học bổng:
– Bậc Cử nhân (4 năm, có honours/research) hoặc
– Master có thành phần nghiên cứu ≥ 25% khối lượng chương trình (ví dụ: thesis 30–60 tín chỉ).
– Research thesis đạt mức tương đương Honours 2A trở lên, hoặc có đánh giá của hội đồng (examiner reports) thể hiện năng lực nghiên cứu tốt nếu thesis không chấm điểm cụ thể.
6.3. Yêu cầu tiếng Anh
– Monash có English language requirements riêng cho từng khoa, nhưng thực tế:
– Ngành chung: IELTS 6.5 (không band < 6.0) hoặc TOEFL tương đương.
– Một số khoa (Arts, Business, Economics…) yêu cầu IELTS 7.0 (không band < 6.5).
→ Với ứng viên Việt Nam, thực tế nên đặt mục tiêu IELTS 7.0 overall trở lên để vừa đáp ứng điều kiện, vừa tạo lợi thế cạnh tranh.
7.1. Vòng học bổng RTP & MGS
Các vòng học bổng Research (RTP & MGS) được chia như sau (tham khảo từ nguồn chính thức & các cổng học bổng):
– INTERNATIONAL – Round 1
– Mở: 1/9
– Đóng: 31/3 năm sau
– DOMESTIC – Round 2
– Mở: 1/11
– Đóng: 31/5
– INTERNATIONAL – Round 3
– Mở: 1/4
– Đóng: 31/8
– DOMESTIC – Round 4
– Mở: 1/6
– Đóng: 31/10
Mỗi vòng tuyển có số suất & cạnh tranh khác nhau, nhưng International Round 1 & 3 thường là cửa chính cho sinh viên quốc tế (trong đó có Việt Nam).
7.2. Học bổng Silver Jubilee & học bổng danh giá
– Monash Silver Jubilee Scholarship thường có deadline riêng (ví dụ 31/10 hằng năm), dành cho một suất PhD rất danh giá với mức sống cao hơn (~39.820–53.608 AUD/năm tùy giai đoạn cập nhật).
Lưu ý: Deadline có thể thay đổi theo năm; phụ huynh & ứng viên cần check lại trên trang official Monash trước khi chốt chiến lược.
ScholarshipRoar & hướng dẫn trên website Monash tóm lược quy trình apply Monash Research Scholarships như sau:
8.1. Tìm supervisor & nhận “invitation to apply”
– Tùy khoa, bạn cần:
– Gửi Expression of Interest (EOI), hoặc
– Chủ động tìm và liên hệ supervisor trên website Monash để trao đổi đề tài.
– Khi supervisor đồng ý supervise, bạn sẽ nhận được “invitation to apply” cho Graduate Research Admission & Scholarship.
8.2. Đăng ký Admission + Scholarship cùng lúc
– Vào cổng online Graduate Research Admission and Scholarship, đăng ký chương trình Master by Research hoặc PhD.
– Tick vào mục “I wish to be considered for a scholarship” – bạn sẽ được xét tự động cho các Graduate Research Scholarships đủ điều kiện (RTP, MGS, MITS, MIPRS, v.v.), không cần nộp form học bổng riêng.
8.3. Hồ sơ cơ bản cần có:
– Academic CV (tập trung vào publication, conference, research project).
– Bằng & bảng điểm (kèm giải thích thang điểm).
– Proof of citizenship/visa.
– Chứng chỉ tiếng Anh đạt chuẩn.
– Invitation to Apply (nếu khoa yêu cầu).
– Research proposal: đề cương nghiên cứu chi tiết (đề tài, câu hỏi, phương pháp, đóng góp dự kiến).
Trong mắt hội đồng Monash, hồ sơ Việt Nam mạnh thường có những điểm sau:
– GPA Cử nhân/Master:
– Tương đương Honours 2A trở lên – thực tế nên nhắm 7.5–8.0/10 trở lên (càng cao càng tốt), đặc biệt ở các môn thuộc major & research.
– Research experience thực tế:
– Đã tham gia lab/project có output rõ ràng: báo cáo nghiên cứu, bài báo, poster, conference, capstone project…
– Biết cách viết research proposal có câu hỏi rõ, gap rõ, methodology khả thi.
– Tiếng Anh:
– Thi IELTS từ sớm (năm 3–4), nhắm 7.0+ overall.
– Supervisor match:
– Chọn đề tài & supervisor trùng khu vực chuyên môn, có track record mạnh, giúp tăng tính thuyết phục của hồ sơ.
Giả sử bạn đang:
– Năm 2–3 Cử nhân (VN/overseas)
– Hoặc năm cuối Cử nhân / vừa tốt nghiệp muốn apply Monash
Một lộ trình tham khảo:
Giai đoạn -24 đến -18 tháng trước vòng nộp (Round 1 / Round 3)
– Xác định ngành & hướng nghiên cứu (AI, y sinh, kinh tế, luật, môi trường, giáo dục…).
– Bắt đầu tham gia project nghiên cứu với giảng viên ở trường hiện tại (làm RA, báo cáo, miniproject).
– Lên kế hoạch thi IELTS/TOEFL (nháp điểm mục tiêu 7.0+).
Giai đoạn -18 đến -12 tháng
– Nộp/chuẩn bị bài báo, poster, conference (nếu có thể).
– Viết draft research proposal 1.0, thảo luận với mentor/giảng viên.
– Bắt đầu tìm hiểu supervisor tiềm năng tại Monash (đọc profile, publication, contact list).
Giai đoạn -12 đến -6 tháng
– Hoàn thiện research proposal 2.0, refine theo feedback.
– Viết email liên hệ supervisor (đính kèm CV, transcript, proposal).
– Thi IELTS chính thức (để kịp retake nếu cần).
Giai đoạn -6 đến 0 tháng (trước deadline)
– Nhận invitation to apply và vào cổng Graduate Research Admission & Scholarship.
– Upload đủ hồ sơ học thuật + research proposal + tiếng Anh.
– Tick consider me for scholarship, chọn vòng phù hợp (International Round 1 hoặc 3).
Với bằng Master by Research/PhD từ một đại học Go8 như Monash, con đường sau tốt nghiệp khá rộng:
– Học thuật:
– Làm postdoc, giảng viên, nhà nghiên cứu ở Úc, châu Âu, Bắc Mỹ hoặc quay lại Việt Nam.
– Ngành công nghiệp (industry R&D):
– AI, data science, fintech, biotech, dược, năng lượng, môi trường, policy, consulting…
– Government & social impact:
– Làm tại các cơ quan nhà nước, think tank, tổ chức quốc tế, NGO, cơ quan hoạch định chính sách.
Ở góc nhìn chiến lược, việc sở hữu một bằng nghiên cứu từ Monash vừa giúp nâng vị thế nghề nghiệp, vừa mở ra các cơ hội visa & PR dài hạn tại Úc, đặc biệt cho các ngành ưu tiên (y tế, STEM, năng lượng, công nghệ, giáo dục…).
Đăng ký tư vấn chiến lược cùng ALT Scholarships
Tại ALT Scholarships, chúng tôi đồng hành với học sinh & phụ huynh Việt Nam trên hành trình săn học bổng, chương trình trao đổi & fellowship toàn cầu, với thế mạnh:
ALT Scholarships: (028) 3512 4082 – 0886 742 030
Fanpage ALT Scholarships – inbox để nhận lộ trình chi tiết.
(1) Trang tổng quan học bổng & funding cho Graduate Research – Monash
– Fees and funding opportunities – Graduate Research
– https://www.monash.edu/graduate-research/study/scholarships
(2) Stipend & Allowance Rates (mức trợ cấp 2025–2026)
– Stipend and allowance rates – Graduate Research (Monash Australia)
– https://www.monash.edu/graduate-research/study/scholarships/fees-scholarships/rates
(3) Scholarship Policy & Procedures – danh mục RTP, MGS, MITS, MIPRS…
– Scholarship policy and procedures – Graduate Research
– https://www.monash.edu/graduate-research/study/scholarships/fees-scholarships/scholarship-policy-and-procedures
(4) Trang thư mục học bổng chung của Monash (mọi bậc, mọi loại)
– Scholarships – Study at Monash
– https://www.monash.edu/study/fees-scholarships/scholarships
(5) Research Training Program (RTP) Stipend – trang học bổng cụ thể
– Research Training Program (RTP) Stipend – Study at Monash
– https://www.monash.edu/study/fees-scholarships/scholarships/find-a-scholarship/research-training-program-scholarship
(6) Monash Graduate Scholarship (MGS)
– Monash Graduate Scholarship – Study at Monash
– https://www.monash.edu/study/fees-scholarships/scholarships/find-a-scholarship/monash-graduate-scholarship-mgs
(7) Các mức học bổng & deadlines tham khảo (tổng hợp)
– Monash University Scholarship 2026 (Fully Funded) – ScholarshipRoar
– https://scholarshiproar.com/monash-university-scholarship/
– Monash University Scholarships 2026–27 in Australia – OpportunitiesInfo
– https://opportunitiesinfo.com/monash-university-scholarships-2026/