Mục lục
University of Tasmania (UTAS) là đại học công lập lâu đời, nằm ở bang Tasmania – hòn đảo phía Nam lục địa Úc, nổi tiếng với:
– Môi trường tự nhiên độc đáo: biển, rừng, Nam Cực, hệ sinh thái đặc thù → cực mạnh về Biển, Môi trường, Khí hậu, Antarctic & Southern Ocean.
– Chi phí sống thấp hơn so với Sydney, Melbourne, Brisbane trong khi vẫn giữ chất lượng đào tạo & nghiên cứu tốt, là lựa chọn thông minh nếu gia đình muốn tối ưu ngân sách du học.
– Các campus chính:
– Hobart (thủ phủ Tasmania) – mạnh về Khoa học biển, Môi trường, Y, Nghệ thuật…
– Launceston – Kỹ thuật, Hàng hải, Logistics…
– Burnie & các site vệ tinh – gắn với một số nhóm nghiên cứu đặc thù.
Với định hướng research-led, UTAS xây cả hệ sinh thái học bổng nghiên cứu: RTP, TGRS, Industry scholarships, donor-funded scholarships, giúp sinh viên Thạc sĩ & Tiến sĩ có thể tài trợ phần lớn (thậm chí toàn bộ) chi phí học & sống nếu hồ sơ đủ mạnh.
2.1. RTP – Australian Government Research Training Program
– Học bổng do Chính phủ Úc tài trợ, UTAS là một trong các đại học phân bổ suất RTP.
– Dành cho HDR (Thạc sĩ/PhD) với tiềm năng nghiên cứu xuất sắc.
– Ở UTAS, RTP thường đi kèm:
– Living allowance (trợ cấp sinh hoạt)
– Fees offset (domestic) hoặc fee support (international nếu có thêm gói của UTAS).
2.2. TGRS – Tasmania Graduate Research Scholarship
Tasmania Graduate Research Scholarship (TGRS) là gói học bổng nghiên cứu chủ lực do chính UTAS cấp:
– Mở cho ứng viên trong nước & quốc tế,
– Áp dụng cho hầu hết ngành nghiên cứu tại UTAS,
– Chọn dựa trên academic merit + research potential, ưu tiên lĩnh vực chiến lược của trường.
Lợi ích điển hình (theo rate 2025 và gần đây):
– Living allowance: khoảng AUD 33.511/năm (2025 rate, indexed); UTAS thông báo RTP/TGRS rate 2026 là AUD 34.315/năm.
– Relocation allowance: hỗ trợ tới AUD 2.000 cho chi phí di chuyển đến Tasmania.
– Tuition fees:
– Domestic: học phí nghiên cứu được RTP Fees Offset chi trả.
– International: nếu thành công, được UTAS Fee Offset tới 4 năm, giảm/miễn phần lớn học phí HDR.
2.3. Các gói khác
Ngoài RTP/TGRS, UTAS còn có:
– Industry Research Scholarships (UTIRS) – gắn với dự án công nghiệp.
– Donor-funded scholarships – ví dụ: Cuthbertson Elite TGRS, các gói gắn với khoa cụ thể.
3.1. Trợ cấp sinh hoạt (Stipend)
Tuỳ năm & nguồn, có sự khác nhau nhỏ:
– 2024: nhiều nguồn ghi RTP living allowance ~AUD 32.192/năm tại UTAS.
– 2025: TGRS stipend ~AUD 33.511/năm.
– 2026: UTAS công bố RTP/TGRS rate 2026 là AUD 34.315/năm (điều chỉnh đầu 1/1).
→ Khi tư vấn cho gia đình, nên lấy “khoảng 33–35k AUD/năm” làm khung, và check con số chính thức ở năm con apply.
3.2. Học phí (Tuition fees)
– Nghiên cứu sinh nội địa:
– Không phải đóng học phí nghiên cứu (được RTP Fees Offset), chỉ còn một số phí dịch vụ sinh viên.
– Nghiên cứu sinh quốc tế:
– Mặc định phải đóng flat annual fee cho HDR,
– Nhưng nếu được TGRS + UTAS Fee Offset hoặc RTP + Fee Offset thì học phí được miễn/giảm lớn, thực tế nhiều case là living stipend + tuition covered → rất gần mức “fully funded”.
3.3. Relocation & support khác
– Relocation allowance: hỗ trợ tới AUD 2.000 cho chi phí máy bay, di chuyển tới Tasmania.
– Một số project có research allowance riêng, hỗ trợ conference, field work, data collection.
3.4. Chi phí sống & lợi thế Tasmania
– Học ở Tasmania có chi phí sống thấp hơn đáng kể so với Sydney/Melbourne, trong khi chất lượng đào tạo vẫn được công nhận toàn quốc.
– Điều này nghĩa là stipend 33–35k AUD/năm tại UTAS “đủ thở” hơn so với cùng mức ở các thành phố đắt đỏ.
Phổ biến cho cả RTP/TGRS & các gói research UTAS:
4.1. Trình độ đầu vào:
– Tốt nghiệp Bachelor Honours (H1/H2A) hoặc
– Bachelor + research component mạnh (honours year, thesis, publication), hoặc
– Master by Coursework với component nghiên cứu đáng kể.
4.2. Thành tích học thuật:
– GPA khá–giỏi trở lên (thực tế nên hướng tới ≥ 7.5–8.0/10 ở Việt Nam),
– Có bằng chứng năng lực nghiên cứu: luận văn, bài báo, poster, conference, RA.
4.3. Năng lực tiếng Anh:
– Thường yêu cầu IELTS 6.5–7.0 overall (no band < 6.0) hoặc tương đương cho HDR (tùy ngành, nên check từng course).
4.4. Research proposal & supervisor:
– Đa số project HDR tại UTAS yêu cầu ứng viên match với một đề tài & nhóm nghiên cứu cụ thể,
– Cần liên hệ trước với supervisor, trao đổi proposal & fit.
UTAS mạnh ở:
– Earth, Sea, Antarctic & Environment
– Biển, Đại dương, Nam Cực, Biến đổi khí hậu, Ecology
– Science, Technology & Engineering
– Data Science, AI, Engineering, Hydropower, Climate modelling…
– Health & Medicine
– Public Health, Clinical, Neuroscience, Genomics
– Business & Law
– Logistics, Maritime, Economics, Law & Policy
– Education, Humanities & Social Sciences
– Social policy, environmental humanities, Indigenous studies…
– Creative Arts & Design
→ Khi lên chiến lược cho HS/SV Việt Nam, nên ưu tiên các track gắn với thế mạnh tự nhiên của Tasmania (biển, môi trường, khí hậu, Nam Cực, nông nghiệp bền vững) hoặc các ngành “hot” toàn cầu như Data/AI, Public Health, Maritime, Renewable Energy.
Các nguồn học bổng 2026 tổng hợp:
– Năm học: 2026–2027
– Bậc: Master by Research & PhD
– Deadline hay gặp: 01/10/2025 cho “University of Tasmania Research Scholarships 2026” (RTP/TGRS), tuy nhiên cần check lại từng round trên web UTAS vì mỗi năm có thể thay đổi/đa vòng.
Gợi ý mốc nội bộ cho gia đình:
– Trước 01/06/2025:
– Chọn ngành HDR & nhóm nghiên cứu,
– Bắt đầu email supervisor tiềm năng.
– Trước 01/08/2025:
– Khoá IELTS,
– Có bản nháp research proposal (2–5 trang).
– Trước 01/09/2025:
– Chốt CV + publications list,
– Xin 2–3 thư giới thiệu.
– Trước 20/09/2025:
– Gửi hồ sơ hoàn chỉnh trên portal UTAS, tick scholarship options (RTP/TGRS),
– Đảm bảo mọi documents đã upload chuẩn.
7.1. Tìm project hoặc lĩnh vực:
– Vào trang Available Projects của UTAS (theo faculty, research theme) → xem các đề tài mở, nhiều cái ghi rõ: “Applicants will be considered for an RTP or TGRS scholarship…”.
7.2. Liên hệ supervisor:
– Viết email ngắn (kèm CV + academic transcript + 1–2 đoạn về research idea),
– Hỏi xem supervisor có nhận HDR student & support scholarship hay không.
7.3. Chuẩn bị hồ sơ:
– CV nghiên cứu,
– Motivation statement + Research proposal,
– Bảng điểm, bằng, chứng chỉ tiếng Anh,
– Thư giới thiệu.
7.4. Nộp đơn HDR trên portal UTAS:
– Chọn course code (MPhil/PhD) phù hợp,
– Khai tên supervisor/project,
– Trong phần scholarship, tick RTP/TGRS và các donor-funded nếu eligible.
7.5. Xét tuyển & offer:
– Nếu được chọn, bạn sẽ nhận Course Offer + Scholarship Offer,
– Sau đó lo tiếp bước visa student subclass 500 & kế hoạch tài chính (OSHC, vé máy bay, ban đầu nhập cư).
.
8.1. Học thuật & nghiên cứu
Để “đủ sắc” cạnh tranh RTP/TGRS:
– GPA:
– Cố gắng ≥ 7.5–8.0/10,
– Điểm các môn chuyên ngành chính càng cao càng tốt.
– Nghiên cứu:
– Khuyến khích có 1 luận văn tốt nghiệp mạnh,
– Nếu có thể, có 1–2 bài báo, conference paper, poster là lợi thế lớn,
– Tham gia RA, lab assistant, project faculty.
8.2. Research proposal
Một proposal tốt ở UTAS nên:
– Bắt đầu bằng vấn đề rõ ràng, gắn với bối cảnh Tasmania/Úc/region,
– Chỉ ra literature gap,
– Đề xuất mục tiêu & câu hỏi nghiên cứu,
– Nêu phương pháp & dữ liệu khả thi,
– Kết nối với nhóm nghiên cứu & supervisor tại UTAS.
8.3. Tiếng Anh & khả năng “survive” trong môi trường nghiên cứu quốc tế
– IELTS 6.5–7.0 không chỉ để qua cửa admission, mà còn để:
– Viết thesis, article, conference abstract,
– Trình bày tại các seminar, lab meeting,
– Thảo luận với supervisor & co-author.
Trường hợp A – Sinh viên năm 2–3 (nhắm HDR sau 1–2 năm)
– Năm 2–3:
– Giữ GPA đẹp,
– Tham gia CLB học thuật, nhóm nghiên cứu, competition,
– Tập viết mini-research (course project).
– Năm 4 (hoặc sau tốt nghiệp 1 năm):
– Làm thesis nghiêm túc, cố gắng trích xuất thành paper/poster,
– Thi IELTS,
– Bắt đầu email supervisor tại UTAS với idea cụ thể.
Trường hợp B – Đã đi làm 1–3 năm
– Dùng kinh nghiệm nghề làm lợi thế:
– Ví dụ: làm trong lĩnh vực logistics, môi trường, data, y tế → convert thành research question kết nối với Tasmania.
– Làm 1–2 khoá short course (MOOC, microcredential) để cập nhật kiến thức,
– Viết research interest statement rõ ràng: mình thấy vấn đề gì từ thực tế, muốn nghiên cứu gì ở cấp độ PhD/Master.
https://www.utas.edu.au/research/degrees/scholarships-and-fees
https://www.utas.edu.au/research/degrees
https://www.utas.edu.au/study/scholarships-fees-and-costs
https://www.scholarshiptab.com/scholarships/university-of-tasmania-graduate-research-scholarship-2025-for-international-students
https://www.wemakescholars.com/scholarship/tasmania-graduate-research-scholarship
https://wedushare.com/programs/university-of-tasmania-scholarship
University of Tasmania Scholarships for Master’s and PhD International Candidates in 2026
https://jobs.neu.edu.vn/posts/australia-hoc-bong-toan-phan-bac-thac-si-va-tien-si-tai-university-of-tasmania-2025-202507211521
Tại ALT Scholarships, chúng tôi đồng hành với học sinh & phụ huynh Việt Nam trên hành trình săn học bổng, chương trình trao đổi & fellowship toàn cầu, với thế mạnh:
ALT Scholarships: (028) 3512 4082 – 0886 742 030
Fanpage ALT Scholarships – inbox để nhận lộ trình chi tiết.