– Quốc gia: Đan Mạch
– Trường: Roskilde University (RUC) – đại học “reform” nổi tiếng với mô hình Problem-oriented Project Learning (PPL: 50% học phần là project giải quyết vấn đề thực tiễn).
– Bậc học: Thạc sĩ (Master)
– Ngành ưu tiên (đợt 2026):
– Master in Media and Communication
– Master in Environmental Science
– Master in Nordic Urban Planning Studies
– Master in Computer Science
– Đối tượng: Công dân ngoài EU/EEA, bắt buộc phải đóng học phí, apply vào các chương trình thạc sĩ có học bổng tại RUC.
– Quyền lợi tài chính:
– Miễn 100% học phí (2 năm thạc sĩ, tối đa 22 tháng)
– Trợ cấp sinh hoạt: DKK 7.800/tháng (~1.000+ EUR) trong tối đa 22 tháng, dùng để chi trả chi phí sống ở Đan Mạch.
– Thời gian cấp học bổng: Tối đa 22 tháng cho kỳ nhập học tháng 9.
– Kỳ nhập học: Tháng 9 hằng năm (Master tại RUC chỉ có 1 intake/năm).
– Deadline (ứng viên ngoài EU/EEA phải đóng học phí):
– 15/01 (11:59pm CET) cho kỳ nhập học tháng 9 cùng năm.
Roskilde University (RUC) là một trong những trường “cải cách” đặc trưng của hệ thống ĐH Đan Mạch:
– Triết lý giáo dục: Interdisciplinary + Problem-oriented Project Learning (PPL) – 50% thời lượng học là các dự án nhóm giải quyết vấn đề thật trong xã hội, 50% là lớp học chuyên môn.
– Kỹ năng nổi bật: Sinh viên RUC thường được đánh giá cao vì khả năng:
– Làm việc nhóm đa ngành
– Tư duy phản biện, tự đặt câu hỏi và tự thiết kế project
– Kết nối lý thuyết với policy, doanh nghiệp, đô thị, môi trường
Với học sinh/sinh viên Việt Nam muốn làm việc trong bối cảnh toàn cầu (urban planning, môi trường, IT, truyền thông), đây là môi trường lý tưởng để học cách “giải bài toán thật” thay vì chỉ làm đề thi.
Đây là học bổng do Nhà nước Đan Mạch tài trợ, được RUC phân bổ cho một số chương trình Thạc sĩ nhất định, nhằm thu hút ứng viên tài năng đến từ các nước ngoài EU/EEA.
Trên Step 5: Tuition Fees, Tuition Fee Waivers and Scholarships của RUC, trường nêu rõ:
– Học bổng chỉ áp dụng cho một số Master được chọn từng năm.
– Chỉ dành cho non-EU/EEA phải đóng học phí.
– Số lượng có giới hạn (limited number).
– Phân bổ 1 lần/năm cho kỳ nhập học tháng 9.
– Thời gian tối đa: 22 tháng.
– Học bổng gồm:
– Tuition fee waiver: miễn 100% học phí cho toàn bộ chương trình.
– Scholarship: trợ cấp DKK 7.800/tháng để hỗ trợ chi phí sinh hoạt.
Ứng viên được xếp hạng dựa trên:
– Thành tích học tập (academic performance)
– Chất lượng motivational letter
– Kinh nghiệm làm việc liên quan (nếu có)
– Không xét đến yếu tố gia đình/xã hội.
5.1. Các chương trình có học bổng (September 2026)
Theo thông tin chính thức của RUC cho kỳ nhập học tháng 9/2026, các chương trình sau có thể cấp tuition fee waiver & scholarship:
Đây đều là ngành “ĐM hoá” rõ rệt: truyền thông số, môi trường, đô thị, công nghệ – rất hợp với xu thế chuyển đổi xanh, chuyển đổi số, sustainable cities.
5.2. Ứng viên Việt Nam nào phù hợp?
– Tốt nghiệp ĐH loại Khá trở lên trong các ngành:
– Truyền thông, PR, báo chí, marketing, social science
– Môi trường, sinh học, khoa học trái đất, kỹ thuật môi trường
– Kiến trúc, quy hoạch, urban planning, phát triển bền vững, geography
– Khoa học máy tính, IT, phần mềm, data, toán–tin
– Có định hướng nghiên cứu ứng dụng, policy, phát triển đô thị, climate, digital transformation.
– Mong muốn học trong môi trường Bắc Âu, thiên về hợp tác và project-based, không quá “exam-driven”.
6.1. Học phí nếu KHÔNG có học bổng
Trên trang Tuition Fee Rates, RUC công bố mức học phí (2024/25) cho một số chương trình Master như sau:
– Media and Communication:
– 6.250 EUR/semester (~12.500 EUR/năm), toàn chương trình 25.000 EUR.
– Environmental Science, Computer Science:
– 7.000 EUR/semester (~14.000 EUR/năm), toàn chương trình 28.000 EUR.
– Nordic Urban Planning Studies:
– 4.450 EUR/semester (~8.900 EUR/năm), toàn chương trình 17.800 EUR.
Với sinh viên ngoài EU, đây là chi phí khá lớn nếu tự chi trả.
6.2. Khi có học bổng
Học bổng xóa toàn bộ phần học phí trên, cộng thêm DKK 7.800/tháng (~1.000+ EUR) hỗ trợ chi phí sống trong tối đa 22 tháng.
Tại khu vực Roskilde/Copenhagen, chi phí sinh hoạt tiết kiệm của một du học sinh (shared room/ký túc xá, ăn tự nấu, đi lại bằng xe đạp + tàu vùng) thường dao động quanh mức:
– Nhà ở (shared / dorm): khoảng 3.500–5.000 DKK/tháng (ước tính tham khảo).
– Ăn uống, đi lại, bảo hiểm, điện thoại, sách vở: 3.000–4.000 DKK/tháng (ước tính).
Như vậy, nếu quản lý chi tiêu tốt, ở shared room, khoản 7.800 DKK/tháng có thể cover phần lớn chi phí cơ bản, phần còn lại có thể bù bằng tiết kiệm gia đình hoặc làm thêm (trong giới hạn giờ làm quốc tế cho phép).
7.1. Điều kiện cơ bản
Để đủ điều kiện nộp hồ sơ học bổng, ứng viên phải:
– Là công dân ngoài EU/EEA, bắt buộc phải đóng học phí (trừ khi có diện resident đặc biệt ở Đan Mạch).
– Nộp hồ sơ vào một trong những Master có học bổng (Media & Communication, Environmental Science, Nordic Urban Planning Studies, Computer Science – kỳ Sept 2026).
– Đáp ứng điều kiện đầu vào học thuật và yêu cầu tiếng Anh của chương trình.
– Nộp đầy đủ hồ sơ apply Master, trả application fee và upload bộ hồ sơ học bổng (motivation + CV) đúng hạn.
7.2. Học thuật & tiếng Anh
Theo yêu cầu chung:
– Bằng Cử nhân (hoặc xác nhận sắp tốt nghiệp) phù hợp với chương trình dự định học.
– Transcript chi tiết (có thể tạm thời nếu chưa tốt nghiệp, kèm thư xác nhận ngày tốt nghiệp dự kiến).
– Chứng chỉ tiếng Anh đáp ứng yêu cầu (IELTS/TOEFL hoặc tương đương), phải upload trước deadline.
– Bản scan hộ chiếu.
Với ứng viên Việt Nam, ALT thường khuyến nghị:
– GPA từ 7.0/10 trở lên (càng cao càng tốt, vì tiêu chí ranking dựa nhiều vào kết quả học thuật).
– Tiếng Anh mục tiêu: IELTS 6.5–7.0 overall, không band nào dưới 6.0 (hoặc tương đương).
– Lộ trình lấy chứng chỉ trước deadline ít nhất 3–6 tháng.
7.3. Cách RUC xếp hạng ứng viên học bổng
RUC nêu rõ:
– Ứng viên được xếp hạng dựa trên:
– Thành tích học tập
– Motivation letter
– Kinh nghiệm làm việc
– Không xét hoàn cảnh gia đình/xã hội.
Điều này nghĩa là:
– Một hồ sơ “cứng” về học thuật + có project thực tế + motivation letter sắc sảo sẽ có lợi thế rất lớn, ngay cả khi background tài chính gia đình không phải trọng tâm câu chuyện.
8.1. Các mốc của RUC cho Master (non-EU/EEA)
– Study start: 1/9 hằng năm (chỉ 1 intake/năm cho Master).
– Non-EU/EEA phải đóng học phí:
– Deadline nộp hồ sơ: 15/01 (11:59pm CET) cho kỳ nhập học 1/9.
– Non-EU/EEA nhưng được miễn học phí (có resident permit đặc biệt):
– Deadline: 1/3.
Lưu ý: Dù apply học bổng, bạn vẫn phải trả application fee nếu là non-EU/EEA không thuộc diện miễn, hiện ở mức 200 EUR.
8.2. Mốc nội bộ nên chuẩn bị từ Việt Nam
ALT thường gợi ý một “roadmap” tối thiểu như sau (đếm lùi từ deadline 15/01):
– Trước deadline 12–18 tháng:
– Chốt ngành + trường (RUC so với các lựa chọn khác ở Bắc Âu).
– Kiểm tra chương trình Master RUC có học bổng cho intake mục tiêu hay không.
– Bắt đầu luyện tiếng Anh, đặt mục tiêu điểm.
– Trước deadline 9–12 tháng:
– Lấy IELTS/TOEFL lần 1, có thời gian retake nếu cần.
– Bắt đầu xây dựng CV định hướng research + project: tham gia nghiên cứu, thực tập, project môi trường/đô thị/IT/communication.
– Trước deadline 6–9 tháng:
– Chuẩn bị motivation letter 1 A4 page theo đúng yêu cầu Step 3 (đây là document bắt buộc nếu muốn được xét học bổng).
– Hoàn thiện transcript (nếu năm cuối, cần thêm thư xác nhận tốt nghiệp dự kiến).
– Trước deadline 1–3 tháng:
– Nộp hồ sơ trên hệ thống điện tử của RUC (DANS).
– Xác nhận application fee đã được thanh toán & upload proof.
– Check lại rằng motivation letter + CV cho học bổng đã được upload cùng hồ sơ Master – nếu thiếu, hồ sơ sẽ không được xem xét học bổng, dù bạn vẫn có thể được nhận chương trình tự túc.
9.1. Bộ hồ sơ “core” cho Master
Một bộ hồ sơ đầy đủ thường gồm:
9.2. Bộ hồ sơ riêng cho tuition fee waiver & scholarship
Đối với non-EU/EEA apply tuition fee waiver & scholarship, cần upload thêm:
– Motivational letter (tối đa 1 trang A4):
– Trình bày vì sao bạn phù hợp với chương trình Master cụ thể.
– Liên kết background, kinh nghiệm, mục tiêu nghề nghiệp với PPL + định hướng liên ngành của RUC.
– CV (Curriculum Vitae):
– Nhấn mạnh project, bài nghiên cứu, internship, hoạt động chuyên môn liên quan.
RUC nhấn mạnh:
> “We need to receive your motivational letter and CV when you submit your application – otherwise, we will not consider your application for a scholarship and tuition fee waiver.”
→ Nghĩa là không có chuyện nộp hồ sơ Master trước, rồi “apply học bổng sau”.
9.3. Các bước nộp (tóm lược)
Ở góc nhìn ALT, những bạn có cơ hội cao với học bổng RUC thường có một số điểm chung:
– GPA từ 7.5–8.0/10 trở lên trong đúng/ gần ngành.
– Có ít nhất 1–2 project thực tế:
– Media/Communication: campaign, social media project, nghiên cứu audience, nội dung cho NGO/doanh nghiệp.
– Environmental Science: project nghiên cứu môi trường, ESG, climate, water/air quality, lab work.
– Nordic Urban Planning Studies: đề tài quy hoạch đô thị, city planning, mobility, sustainable cities.
– Computer Science: project về software, web/app, algorithm, data, AI, systems.
– Tiếng Anh ít nhất IELTS 6.5–7.0.
– Có khả năng viết motivation letter “có câu chuyện”, không chỉ liệt kê CV.
Vì học bổng cạnh tranh, ALT thường xây lộ trình:
– Năm -2 đến -1 (trước deadline 1–2 năm):
– Xác định ngành & career track (Ví dụ: urban sustainability, data for environment, digital communication).
– Lên kế hoạch project & internship để profile “sống”, không chỉ là điểm số.
– Năm -1 đến -0.5:
– Luyện tiếng Anh thi chứng chỉ.
– Chuẩn bị portfolio, project summary.
– 6–9 tháng trước deadline:
– Bắt đầu bản nháp motivation letter, để có thời gian sửa nội dung, logic & giọng văn.
Với bằng Master từ RUC cùng kinh nghiệm học theo dự án (PPL), sinh viên quốc tế thường có lợi thế:
– Đã quen với project thực tế, stakeholder thật (city councils, NGO, startup, lab).
– Có network quốc tế trong môi trường Bắc Âu – nơi rất chú trọng sustainability, urban planning, environmental solutions, digital media, IT.
Về hướng đi sau tốt nghiệp:
– Làm tại Đan Mạch hoặc các nước Bắc Âu trong mảng môi trường, đô thị, IT, media, NGO, policy.
– Quay về Việt Nam xây dựng sự nghiệp trong:
– Tư vấn môi trường, ESG, climate risk.
– Quy hoạch đô thị, giao thông bền vững, phát triển đô thị thông minh.
– Tech (software, data, AI) với background Bắc Âu – rất có giá trị trong các tập đoàn đa quốc gia.
– Agency/brand/NGO trong lĩnh vực truyền thông, social impact, public communication.
(1) Thông tin chính thức về Tuition Fee Waivers & Scholarships – Roskilde University
– Step 5: Tuition Fees, Tuition Fee Waivers and Scholarships
– https://ruc.dk/en/step-5-tuition-fees-tuition-fee-waivers-and-scholarships
(2) Deadline & admission cho Master tại RUC
– Step 1: Application Deadlines (Master’s programmes)
– https://ruc.dk/en/step-1-application-deadlines
(3) Hồ sơ & tài liệu cần thiết
– Step 3: Required Documentation
– https://ruc.dk/en/step-3-required-documentation
(4) Application fee & học phí
– Step 4: Application fee and tuition fees
– https://ruc.dk/en/step-4-application-fee-and-tuition-fees
– Tuition Fee Rates (Master programmes)
– https://ruc.dk/en/tuition-fee-rates
(5) Admission to the Master’s programmes – overview
– Admission to the Master’s programmes
– https://ruc.dk/en/admission-masters-programmes
Lưu ý: Thông tin trên các trang tổng hợp học bổng có thể chậm cập nhật 1–2 mùa; phụ huynh & học sinh luôn nên kiểm tra Step 5 trên website chính thức của RUC trước khi ra quyết định cuối cùng.
Tại ALT Scholarships, chúng tôi đồng hành với học sinh & phụ huynh Việt Nam trên hành trình săn học bổng, chương trình trao đổi & fellowship toàn cầu, với thế mạnh:
ALT Scholarships: (028) 3512 4082 – 0886 742 030
Fanpage ALT Scholarships – inbox để nhận lộ trình chi tiết.