Mục lục
University of Lausanne (UNIL) là một trong những đại học nghiên cứu công lập hàng đầu Thụy Sĩ, nằm trên campus Dorigny – khuôn viên ven hồ Geneva, nơi UNIL và EPFL “chung sống” trong một thung lũng học thuật rộng khoảng 2,2 km, với hơn 31.000 người học & làm việc.
Điểm khiến UNIL rất hấp dẫn với học sinh Việt Nam:
– Nằm ở Lausanne, thành phố nói tiếng Pháp, trung tâm Olympic thế giới, kết nối giao thông tốt, cách Geneva không xa.
– Chung campus với EPFL – một trong các trường kỹ thuật top của châu Âu.
– Môi trường nghiên cứu mạnh về: Luật, Kinh tế, Quản trị, Khoa học Xã hội & Chính trị, Khoa học Môi trường, Life Sciences, Thần học, Nhân văn…
UNIL Master’s Grants là học bổng “nhỏ nhưng tinh”:
– Chỉ ~10 suất/năm,
– Nhắm tới ứng viên quốc tế xuất sắc,
– Tập trung vào chất lượng hồ sơ & thành tích học thuật, không chỉ “cần tài chính”.
2.1. Giá trị học bổng
– Trợ cấp sinh hoạt:
– CHF 1.600/tháng,
– Cấp 10 tháng/năm (từ 15/9–15/7),
– Cho toàn bộ thời gian chuẩn của chương trình Thạc sĩ (thường 1,5–2 năm tuỳ master).
– Học phí & lệ phí:
– Miễn registration fee cố định,
– Ứng viên chỉ còn phải đóng khoảng CHF 80/kỳ phí hành chính bắt buộc.
– Thời lượng:
– Học bổng được cấp cho minimum statutory duration của chương trình (1,5–2 năm)
– Ngừng cấp nếu ứng viên trượt dứt khoát sau năm 1.
2.2. Học bổng có “fully funded” không?
Về tài chính:
– UNIL nói rất rõ: CHF 1.600/tháng không đủ 100% chi phí sống tại Lausanne, ứng viên phải chuẩn bị thêm nguồn tài chính (gia đình, tiết kiệm, working student hợp lệ, học bổng bổ sung…).
Tức là:
– Đây là học bổng generous (hỗ trợ được phần rất đáng kể chi phí),
– Nhưng không phải “all-inclusive” như một số chương trình chính phủ.
3.1. Ngành đủ điều kiện
Học bổng áp dụng cho đa số chương trình Thạc sĩ tại UNIL. Danh sách cụ thể các master có thể xem ở trang chương trình của UNIL.
Các khối thường mở cho Master’s Grants (theo các nguồn tổng hợp & thực tế):
– Kinh tế, Quản trị, Tài chính
– Luật (một số chuyên ngành đặc thù)
– Khoa học Xã hội & Chính trị, Nhân văn, Thần học
– Khoa học Môi trường, Địa lý
– Một số chương trình Life Sciences / Biology…
3.2. Ngành bị loại trừ (không thuộc diện học bổng)
UNIL ghi rõ một số chương trình KHÔNG đủ điều kiện nhận UNIL Master’s Grants, ví dụ:
– Master from the School of Medicine
– Master in Sciences and Practices of Education / Master of Education
– Một số Master of Law, trừ vài chuyên ngành như “International and Comparative Law”, “Legal Theory”, “International Tax Law and Policy” (cập nhật từng năm)
– Master of Science in Physical Education and Sport Didactics
– Master of Science in Health Sciences
– Master of Science in Sustainable Management & Technology
– Một số MAS (3rd-cycle / Continuing Education)
Trước khi lên chiến lược, gia đình cần:
– Kiểm tra danh sách master của UNIL,
– Đối chiếu với “Excluded programmes” trong trang học bổng chính thức.
—
4.1. Điều kiện học thuật & xuất thân
– Bằng cấp:
– Có bằng cử nhân (hoặc tương đương chuẩn Thụy Sĩ) từ một trường ngoài Thụy Sĩ trước khi bắt đầu chương trình thạc sĩ tại UNIL.
– Thành tích học thuật:
– “Particularly brilliant academic results” – dịch sát: kết quả học tập nổi trội;
– Thực tế: nên hướng tới GPA ≥ 3.4/4.0 (tương đương ~8.0–8.5/10 trở lên bên Việt Nam) + bằng chứng như xếp hạng, giải thưởng, đề tài nghiên cứu.
– Tình trạng học:
– Chưa từng đăng ký học tại UNIL trước thời điểm nộp học bổng.
4.2. Ngôn ngữ
UNIL yêu cầu trình độ ngôn ngữ rất cao:
– Ít nhất C1 tiếng Pháp HOẶC C1 tiếng Anh,
– Tuỳ theo ngôn ngữ giảng dạy của chương trình thạc sĩ bạn nộp.
Thường sẽ được chứng minh qua:
– IELTS/TOEFL (cho chương trình dạy bằng tiếng Anh),
– DELF/DALF, TCF, hoặc bằng chứng tương đương (cho chương trình dạy bằng tiếng Pháp),
– Hoặc các bằng cấp học thuật hoàn toàn bằng ngôn ngữ đó.
Từ các nguồn tổng hợp & cập nhật gần đây:
– Tháng 9/2025: Mở cổng nộp cho khoá 2026–2027
– 01/11/2025: Hạn chót nộp hồ sơ (application deadline)
– Đầu 2026 (thường khoảng tháng 3–4): Thông báo kết quả selection
– Tháng 9/2026: Nhập học kỳ Thu (đa số master tại UNIL bắt đầu lúc này)
Gợi ý cho sinh viên Việt Nam
– Hãy coi 30/09/2025 là deadline nội bộ để:
– Xong IELTS/TOEFL/C1,
– Có ít nhất 1–2 trải nghiệm nghiên cứu/dự án rõ ràng.
– Trước 01/11/2025 ~ 2–3 tuần:
– Khoá chặt CV, motivation letter, recommendation letters,
– Kiểm tra kỹ hồ sơ giấy tờ + phí CHF 200.
6.1. Nguyên tắc quan trọng
– Application form của UNIL Master’s Grants = đơn xin admission vào chương trình thạc sĩ
→ Bạn không nộp hai lần (một cho admission, một cho scholarship), mà chỉ nộp một bộ hồ sơ cho scholarship, trong đó đã tích hợp admission.
6.2. Bộ hồ sơ cơ bản (cần kiểm tra lại checklist chính thức mỗi năm)
Thông thường bao gồm:
– Giải thích vì sao chọn ngành, vì sao UNIL, vì sao xứng đáng nhận Master’s Grant
– Từ giảng viên, supervisor, hoặc line manager liên quan
– Writing sample, research proposal, portfolio (đối với một số ngành).
6.3. Phí xử lý hồ sơ & cách nộp
– Phí hành chính: CHF 200 (administration fee) bắt buộc, phải được thanh toán đúng cách, đúng hạn.
– Một số hướng dẫn yêu cầu:
– Upload file PDF trên hệ thống online,
– Gửi bản cứng tới UNIL sau khi hoàn tất (tùy batch; cần xem hướng dẫn từng năm trên trang chính thức).
Vì chỉ có ~10 suất/năm trên toàn thế giới, hồ sơ cần:
7.1. Học thuật “sạch & sắc”
– GPA chính cao + GPA môn chuyên ngành cao
– Các bằng chứng thêm:
– Đề tài khóa luận tốt nghiệp có chất lượng (có thể tóm tắt cho CV),
– Bài báo khoa học / conference poster (nếu có),
– Tham gia dự án nghiên cứu, lab, assistantship.
7.2. Rất rõ về định hướng học thuật & nghề nghiệp
Motivation letter nên trả lời mạch lạc:
– “Nếu được vào UNIL + có học bổng, 5–10 năm tới mình sẽ trở thành ai? Làm gì?”
– Kết nối:
– Chương trình cụ thể của UNIL →
– Khung nghề nghiệp ở Thụy Sĩ / châu Âu / Việt Nam (Academia, industry, public sector…).
7.3. Ngôn ngữ & “European readiness”
– Mức C1 Anh/Pháp không chỉ là điểm thi; trong hồ sơ nên:
– Viết motivation letter thật “gọn & tinh”,
– Chứng minh đã từng học/làm việc trong môi trường quốc tế,
– Có thể đề cập tới khả năng theo học seminar, viết luận, đọc paper.
8.1. Học sinh/sinh viên năm 2–3 ở Việt Nam (nhắm intake 2027–2028)
– Năm 1–2 chuẩn bị:
– Giữ GPA ≥ 8.0,
– Tham gia lab nghiên cứu, dự án course-based,
– Đảm nhận vai trò class rep / CLB học thuật (để có leadership + referee chất lượng).
– Năm cuối:
– Đăng ký thực tập/RA liên quan tới ngành định học ở UNIL,
– Thi IELTS/TOEFL/DELF/DALF sớm,
– Làm thesis có chiều sâu (có thể dùng làm writing sample).
8.2. Sinh viên mới tốt nghiệp / người đi làm 1–3 năm
– Tập trung:
– CV tạo “câu chuyện” logic: từ ngành đại học → công việc → lý do cần UNIL master,
– Chọn referee hiểu rõ mình trong bối cảnh học thuật (supervisor, giảng viên chính).
– Nếu có gap:
– Làm chứng chỉ/khoá ngắn hạn ở châu Âu/online (Coursera, edX…) để thể hiện cập nhật chuyên môn.
9.1. 1.600 CHF/tháng có đủ sống?
Nguồn chính thức & các trang học bổng đều nhấn mạnh: KHÔNG.
– Lausanne là thành phố khá đắt đỏ trong mặt bằng Thụy Sĩ.
– Gia đình nên chuẩn bị:
– Nguồn bổ sung từ nhà,
– Hoặc cho con tìm funding thêm (assistantship, part-time hợp lệ).
Đây là học bổng dạng “strong partial – high prestige”, không phải gói “all-inclusive”.
9.2. Học xong ở UNIL thì con có thể làm gì?
Tuỳ ngành, nhưng một số hướng phổ biến:
– Tiếp PhD ở Thụy Sĩ, châu Âu,
– Làm researcher/analyst tại các tổ chức quốc tế, viện nghiên cứu, think tank,
– Làm chuyên gia ngành (Finance, Econ, Law, Environmental, Data…) trong các tập đoàn, ngân hàng, consulting, NGO, tổ chức quốc tế.
https://www.unil.ch/unil/fr/home/menuinst/universite/international.html
(EN) https://www.unil.ch/international/en/home/menuinst/etudiants-internationaux/etudiantes-internationaux-reguliers/bourses-master-de-lunil.html
ALT có thể giúp gì?
Tại ALT Scholarships, chúng tôi không chỉ “tóm tắt học bổng”, mà cùng gia đình đi qua trọn lộ trình:
– Mapping ngành & trường: chọn đúng Master tại UNIL (và các trường khác ở Thụy Sĩ/Châu Âu) phù hợp background & tài chính.
– Thiết kế hồ sơ học thuật:
– Xây CV theo chuẩn châu Âu,
– Định hướng đề tài nghiên cứu/thesis,
– Lên chiến lược GPA & hoạt động.
– Coaching hồ sơ học bổng:
– Motivation letter, research interest, email to professors,
– Chuẩn hoá thư giới thiệu.
– Lộ trình dài hạn:
– Ghép UNIL với các học bổng tiếp theo (PhD, postgrad fellowship),
– Tính đường quay về Việt Nam hoặc ở lại châu Âu làm việc hợp pháp.
Nếu bạn muốn “đặt UNIL vào bản đồ 2–3 năm tới” của con/em mình – không chỉ một suất học bổng, mà là một chiến lược học thuật & nghề nghiệp rõ ràng – hãy để ALT đồng hành.
Hotline ALT Scholarships: (028) 3512 4082 – 0886 742 030
Fanpage ALT Scholarships – đặt lịch tư vấn chiến lược 1–1 (online/offline).