Về chuỗi “Ivy/Crown Essay Skills” của ALT
Chuỗi này giúp bạn xây kỹ năng viết luận theo từng bước: tìm “hạt” ý tưởng → chọn cấu trúc (Narrative/Montage; Type A–D) → viết nháp → sửa bài (macro → micro) → “thổi hồn” (hook, show-don’t-tell, F→N→A) → supplements/UC → đọc-hiểu bài mẫu → dùng bộ công cụ tổng kết. Mục tiêu: biến tính từ mơ hồ thành hành động + số liệu, tăng phản tư và độ khớp với ngành/trường. Tìm lại các phần trước theo tag #IvyCrownEssaySkills #CollegeEssay. (Tài liệu tặng ở cuối bài.)
Mục Lục
Hội đồng tuyển sinh muốn thấy 3 điều:
Quy tắc vàng: Tránh “tính từ” chung chung (hardworking, passionate). Hãy dùng động từ + con số + người hưởng lợi.
Ví dụ (EN): “I built a ten-minute weekly stand-up and a three-tier error log; twelve classmates used it, and our prototype pass rate rose from 42% to 70%.”
Bạn cần một “hạt” nhỏ nhưng chứa đủ: bối cảnh → hành động → kết quả → bài học. Dưới đây là 3 bài tập nhanh (chọn 1–2 cái, làm ngay).
Viết ra 10 đồ vật/ảnh/ghi chú gắn với bạn (bút chì 2B dùng dạy em hàng xóm, vé xe buýt đi thi HSG, áo đồng phục CLB, tua-vít gỉ, Google Sheet điểm danh đội tình nguyện…).
Chọn 2–3 món. Với mỗi món, viết 3 dòng: Bối cảnh – Hành động – Kết quả (con số).
Mở bài gợi ý (EN): “At 2 a.m., the servo jammed. The screwdriver on my desk—warm under my thumb—taught me to design for failure, not against it.”
Kẻ 1 trục thời gian lớp 9→12. Đánh dấu 5 khoảnh khắc bạn tự quyết. Với mỗi mốc, ghi: Tôi đã làm gì? Ai hưởng lợi? Bằng chứng?
Chọn 5 giá trị (stewardship, curiosity, integrity…). Mỗi giá trị viết 1 câu theo khung: Value → Action → Beneficiary → Metric.
Ví dụ: Stewardship → built peer tutoring hours → 14 freshmen → homework completion +32%.
Công thức 7 bước: Hook → Context → Rising Action → Decision → Outcome → Insight → So-what. Phù hợp khi có xung đột – quyết định – thay đổi rõ ràng.
Mở bài mẫu (EN): “The robot didn’t fail—the way I handled failure did. Rebuilding at 2 a.m. taught me to design for the next mistake, not just the next match.”
Chọn 4–6 “mảnh” cùng một chủ đề (ví dụ: Tools • Tickets • Tests • Teaching). Mỗi mảnh = 1 minh chứng có số liệu.
Thesis mẫu (EN): “Tools, Tickets, Tests, and Teaching—four tiles that reveal how I design for people.”
Cách chọn khung nhanh: Có “bước ngoặt” → Story. Có nhiều mảnh mạnh, muốn cho thấy độ bền thói quen → Montage.
Luật: Viết liền 25 phút, không quay lại xoá. Trước khi viết, chọn 1 trong 2 “giàn khung” dưới đây:
Mỗi mảnh: 2–3 câu Action + Metric + Beneficiary. Cuối bài: 2 câu kết nối các mảnh → “tôi là ai”.
Ví dụ thân bài (EN): “Friday nights weren’t for fixes; they were for questions. Ten-minute stand-ups and a three-tier error log turned twelve classmates into co-designers.”
Đọc lại nháp, gạch chân mọi tính từ (hardworking, passionate, collaborative…). Với mỗi tính từ, viết lại thành động từ + con số + người hưởng lợi.
Câu mẫu (EN): “Instead of ‘hardworking,’ I tracked 120 hours building a shared QA sheet that outlasted me.”
Rubric tự chấm (0–2 điểm mỗi mục): Rõ ý • Cấu trúc • Bằng chứng • Tác động • Phản tư • Phù hợp ngành. ≥9/12: mang cho thầy/cô/mentor phản hồi.
10 Hook dễ dùng: hành động lúc nửa đêm; một câu hỏi ngắn; một hình ảnh mùi/vị/âm thanh; một con số bất ngờ; một lỗi bạn từng mắc; một email/ghi chú; một đồ vật; một đoạn hội thoại 1 câu; một phép so sánh ngắn; một quyết định khó.
Công thức F→N→A (Feelings→Needs→Action): Gọi tên cảm xúc → chỉ ra nhu cầu → mô tả hành động đo được. EN: “Anxious → needed control → built a reproducible QA routine.”
Ending “echo motif”: quay lại hình ảnh mở bài, nhưng với ý mới.
Kết bài mẫu (EN): “I still keep the screwdriver—not as a trophy, but as a reminder that the best designs survive their designers. In college, I want to test that belief where failure isn’t a dead end, but a dataset.”
“At 2 a.m., the servo jammed. I could wait for a fix—or rebuild. I rebuilt, then built something else: a routine. Ten-minute stand-ups and a three-tier error log turned twelve classmates into co-designers; six weeks later, our prototype pass rate rose from 42% to 70%. I used to fix things for people; now I fix systems for people. I still keep the screwdriver—not as a trophy, but as a reminder to design for the next pair of hands.”
Đặt lịch 1:1 để thầy/cô của ALT đọc–chấm–sửa theo rubric; hoặc để nhận Essay Starter Pack (hooks, outline, rubric & checklist).
Đăng ký tư vấn chiến lược
Tại ALT Scholarships, chúng tôi đã đồng hành cùng hàng trăm học sinh và phụ huynh Việt Nam biến hy vọng thành tấm vé vào Top 50 đại học toàn cầu. Với tỷ lệ thành công trên 98%, thế mạnh của chúng tôi:
• Coaching ứng tuyển Ivy League, nhóm Crown
• Tư vấn châu Âu miễn/giảm học phí
• Lộ trình cá nhân hóa tối đa hóa cơ hội học bổng
• Mentor từng trúng tuyển MIT, Oxford, ETH Zurich, University of Amsterdam…
Inbox hoặc gọi (028) 3512 4082 – 0886 742 030 để nhận bộ hồ sơ chiến lược apply Mỹ + checklist Clark (EA/ED/RD + CSS Profile)