1) Mục tiêu của bài viết
- Hiểu những quy tắc ngữ pháp và dấu câu “đủ dùng” giúp bài luận mạch lạc và chuyên nghiệp.
- Sửa được các lỗi phổ biến của học sinh Việt Nam: lạm dụng bị động, liệt kê không song song, tham chiếu mơ hồ, câu quá dài nhiều mệnh đề.
- Vận dụng dấu câu để tạo nhịp đọc, nhấn ý, và dẫn dắt tư duy của người chấm.
2) Tư duy nền tảng: viết để người khác đọc nhanh và hiểu đúng
- Mỗi câu phục vụ một ý. Mỗi đoạn phục vụ một nhiệm vụ.
- Bằng chứng và suy nghĩ quan trọng phải nổi bật ở vị trí dễ thấy trong câu và đoạn.
- Dấu câu là công cụ điều khiển tốc độ đọc. Dấu chấm làm người đọc dừng và ghi nhớ. Dấu phẩy giữ dòng chảy. Dấu chấm phẩy kết nối hai ý độc lập có liên hệ gần.
3) Câu chủ động thay cho bị động
- Lý do: câu chủ động cho thấy rõ ai làm gì, giúp hội đồng nhìn thấy vai trò thực của bạn.
- Mẫu chuyển đổi:
- Bị động: “The rubric was designed by me.”
- Chủ động: “I designed the rubric.”
- Bài tập nhanh: viết lại ba câu bị động trong bản nháp thành ba câu chủ động. Chỉ giữ bị động khi người thực hiện không quan trọng hoặc chưa xác định.
4) Tính song song trong liệt kê
- Nguyên tắc: các thành phần trong một chuỗi phải cùng dạng ngữ pháp.
- Ví dụ đúng: “I planned the pilot, collected baseline data, and reported outcomes.”
- Lỗi thường gặp: chuyển thì lung tung hoặc trộn danh động từ với động từ nguyên mẫu.
- Bài tập: tìm một đoạn có liệt kê ba vế trong bản nháp. Chuẩn hóa cả ba về cùng một dạng.
5) Đại từ và tham chiếu rõ ràng
- Tránh “this”, “that”, “it”, “they” khi người đọc không biết “cái này” là gì.
- Viết lại bằng cụm danh từ cụ thể: “this routine”, “that result”, “those constraints”.
- Mẹo kiểm tra: gạch chân mọi đại từ chỉ định trong bản nháp; ngay sau mỗi đại từ, bổ sung một danh từ cụ thể nếu có nguy cơ mơ hồ.
6) Dấu phẩy: khi nào dùng, khi nào tránh
- Dùng để tách mệnh đề phụ ngắn đứng đầu câu.
- “After six failed tests, we rebuilt the prototype.”
- Dùng trước liên từ khi nối hai mệnh đề độc lập.
- “I rebuilt the prototype, and I documented each failure mode.”
- Tránh xâu chuỗi nhiều cụm dài chỉ bằng phẩy vì sẽ tạo câu lê thê.
7) Dấu chấm phẩy, hai chấm, gạch ngang
- Dấu chấm phẩy: nối hai mệnh đề độc lập có quan hệ gần gũi.
- “I mapped failure modes; my teammates refined the checklist.”
- Dấu hai chấm: giới thiệu danh sách, định nghĩa, kết luận ngắn.
- “The insight was simple: measure, then improve.”
- Gạch ngang: dùng rất tiết kiệm để chen giải thích ngắn mang tính nhấn mạnh.
- “I chose the slower path — a repeatable one.”
8) Câu ghép và câu phức: kiểm soát độ dài
- Mỗi câu chỉ nên chứa một ý chính.
- Khi có nhiều mệnh đề phụ, chia nhỏ thành hai hoặc ba câu.
- Kiểm tra bằng cách đọc to. Nếu hết hơi trước dấu chấm, câu quá dài.
9) Từ nối và chuyển đoạn
- Dùng từ nối hướng lập luận: for example, however, therefore, meanwhile, because.
- Đầu mỗi đoạn viết một câu chủ đề chỉ rõ đoạn đang chứng minh điều gì.
- Cuối đoạn đặt một câu liên hệ trở lại luận đề chung của toàn bài.
10) Lỗi phổ biến của học sinh Việt Nam và cách sửa
- Dùng quá nhiều tính từ thay cho hành động có số liệu.
- Sửa bằng khung “hành động, số đo, người hưởng lợi”.
- Câu bị động kéo dài và thiếu chủ thể rõ ràng.
- Sửa bằng câu chủ động có chủ ngữ là “I” khi bạn thực sự làm việc đó.
- Liệt kê không song song.
- Sửa bằng cách chọn một dạng ngữ pháp và giữ đồng nhất toàn chuỗi.
- Tham chiếu mơ hồ.
- Sửa bằng cụm danh từ cụ thể ngay sau đại từ.
- Dấu phẩy đặt sai vị trí hoặc lạm dụng.
- Sửa bằng cách tách câu dài thành hai câu ngắn rõ ý.
11) Mẫu Before – After bằng tiếng Anh
Ví dụ 1: Chủ động và rõ vai trò
Before: “The data was analyzed by our team, and suggestions were made.”
After: “I analyzed the data and drafted three suggestions for the team.”
Ví dụ 2: Song song và ngắt nhịp
Before: “I planned the pilot, collecting baseline data, and then I wrote a report that was shared with teachers.”
After: “I planned the pilot, collected baseline data, and wrote a report for our teachers.”
Ví dụ 3: Tham chiếu rõ ràng
Before: “This changed everything.”
After: “This routine changed our Friday sprints.”
Ví dụ 4: Dấu phẩy và chấm phẩy
Before: “We mapped errors, the team met every Friday, we tried to fix them quickly.”
After: “We mapped errors; the team met every Friday. We fixed them quickly.”
12) Bộ câu mẫu để thay dữ liệu của bạn (English sentence bank)
- Impact: “I built [tool], used by [number] classmates; our [metric] improved from [A] to [B].”
- Role: “I planned and executed [task]; the routine was adopted within [timeframe].”
- Reflection: “I used to [old habit]; now I [new approach] because [insight].”
- Fit: “This habit draws me to [course or lab]; I want to test [hypothesis] there.”
13) Bài tập thực hành
- Lấy một đoạn sáu đến tám câu trong bản nháp, gạch chân toàn bộ câu bị động và viết lại thành câu chủ động khi phù hợp.
- Tìm một chuỗi liệt kê ba vế và chỉnh về cùng dạng ngữ pháp.
- Thêm cụm danh từ cụ thể sau mọi đại từ chỉ định đang mơ hồ.
- Chia một câu quá dài thành hai câu ngắn, bảo đảm mỗi câu chỉ có một ý chính.
- Đọc to cả đoạn và đặt lại dấu chấm, dấu phẩy để nhịp đọc tự nhiên.
14) Checklist tự chấm ngữ pháp và dấu câu
- Tối thiểu bốn mươi phần trăm câu là câu chủ động có động từ cụ thể.
- Mọi chuỗi liệt kê đều song song.
- Không còn đại từ chỉ định mơ hồ.
- Dấu phẩy dùng đúng vị trí, không xâu chuỗi quá nhiều mệnh đề.
- Có ít nhất hai ví dụ dùng chấm phẩy hoặc hai chấm đúng quy tắc.
- Câu dài đã được chia nhỏ, thông tin quan trọng đặt ở vị trí nhấn.
- Đoạn có câu chủ đề và câu kết nối mạch lạc.
15) Mẫu đoạn hoàn chỉnh sau khi chỉnh ngữ pháp và dấu câu (English)
“By October, guesses had become measurements. I standardized a three step QA routine and logged every defect. Twelve classmates adopted the checklist; repeat errors fell by forty one percent. I used to chase fixes. Now I design habits other people can use. That shift is why I study process design and why I am drawn to human centered labs.”
Đăng ký tư vấn chiến lược cùng ALT Scholarships
Tại ALT Scholarships, chúng tôi đồng hành với học sinh & phụ huynh Việt Nam trên hành trình săn học bổng, chương trình trao đổi & fellowship toàn cầu, với thế mạnh:
• Coaching lộ trình vào Ivy/Crown, top US/UK/EU & các chương trình lãnh đạo toàn cầu
• Thiết kế hồ sơ impact & dự án cộng đồng cho học sinh – sinh viên Việt Nam
• Tư vấn chiến lược sustainability & social impact gắn với kế hoạch du học dài hạn
• Hệ thống KPI hồ sơ – rubric – checklist giúp gia đình kiểm soát tiến độ, tránh bỏ sót cơ hội
ALT Scholarships: (028) 3512 4082 – 0886 742 030
Fanpage ALT Scholarships – inbox để nhận lộ trình chi tiết.