Hàng ngàn ứng viên với điểm số “khủng”, thành tích ngoại khóa “dài dằng dặc” – vậy điều gì khiến BẠN nổi bật giữa đám đông?Câu trả lời nằm ở bài luận cá nhân trong hồ sơ ứng tuyển – một hành trình biến đam mê cá nhân thành lợi thế mạnh mẽ, giúp bộ hồ sơ của bạn tỏa sáng. Trong chuỗi bài blog này, chúng ta sẽ cùng khám phá những bài luận mẫu của ứng viên ALT đã chinh phục thành công những trường đại học hàng đầu thế giới (Top 30 quốc gia hoặc 100 quốc tế). Đi kèm với mỗi bài luận là ghi chú, phản tích, từ đó, các bạn học sinh sẽ học được cách lựa chọn hoạt động phù hợp, sắp xếp câu chuyện logic và thể hiện trải nghiệm một cách chân thực.
Mục Lục
Nguyễn Thị Lan, một học sinh xuất sắc từ Hà Nội, là ví dụ điển hình của một cá nhân không chỉ có thành tích học tập xuất sắc mà còn có những suy nghĩ sâu sắc về sự trưởng thành và quá trình phát triển bản thân. Với điểm số SAT ấn tượng, thành tích học sinh giỏi và những đóng góp nổi bật trong các hoạt động ngoại khóa, Lan đã chứng minh được khả năng vượt trội của mình. Nhưng điều làm bài luận của cô nổi bật giữa hàng ngàn bài viết khác chính là cách cô thể hiện sự thay đổi trong suy nghĩ và nhận thức về cuộc sống, về bản thân.
Vậy, tại sao bài luận này lại có thể lọt vào mắt xanh của các trường đại học Ivy League ? Đơn giản, đó là nhờ cách Lan không chỉ chia sẻ câu chuyện trưởng thành của bản thân mà còn thể hiện một tầm nhìn sâu sắc về những trải nghiệm cá nhân và sự chuyển mình trong suy nghĩ. Điều này không chỉ làm bài luận của cô trở nên đặc biệt mà còn phản ánh những yếu tố mà các trường đại học hàng đầu tìm kiếm ở một ứng viên: sự tự nhận thức, khả năng phản tư và cách đối mặt với những thử thách trong cuộc sống. Để hiểu rõ hơn về sự tinh tế trong cách viết của Lan, hãy cùng khám phá chi tiết hơn bài luận này qua các phần tiếp theo.
ESSAY
Here’s the revised version of your essay, with the details tailored to the profile of a Vietnamese student:
Around 2005, my house in Hanoi was constantly strewn with toys and school supplies. My sister and I liked our dolls and stuffed animals, my brother enjoyed assembling his Lego creations, and the amount of time we all invested in these activities was immense. We spent more time defining rules for our toy worlds and creating elaborate stories for our doll families than we did in the real world. We debated the merits of Vietnamese dishes like pho and banh mi, and focused our entire beings on who would win family game night. We played until it was time to sleep, and before bed, we would say “save the game,” knowing our progress in these imaginary worlds would be waiting for us the next day. The Era of Dolls and Legos was also an era of hopes and dreams, of vivid optimism, of laughter and craft projects, and the belief that anything was possible.
The 2005 versions of my siblings and myself were blissfully naive, with thoughts full of “You have so much potential,” only interrupted by the occasional bad dream of things far away and impossible. Adults took care of the few problems we had, dealing with the outside world of other grown-ups. We were quick to believe in ourselves, blind to anything that wasn’t filled with positivity. The world of fantasy we three children lived in was perfect, but soon the dolls and Legos decorating our house became things we outgrew, replaced by mounting homework and real plans for a future that was no longer a vague dream, but a quickly approaching reality.
There is a picture on my wall of me, in 2005, grinning with my lopsided pigtails and a missing tooth. The young me wears the expression of a quintessential child, a snapshot of the innocence and joy of childhood in Vietnam. My cute 2005 image, unceremoniously framed on the wall, has seen me slowly transition into the person I am today, the grown-up living in the real world. The girl in the picture doesn’t know that Vietnam’s history of resilience and sacrifice is far more complicated than the fairy tales I once believed. She doesn’t understand the hard work my parents put in to provide me with a carefree childhood, nor does she grasp the importance of sacrifice, delayed gratification, and compromise.
It’s hard to say whether the 2005 version of me, full of grand dreams and unburdened by realistic notions, would be proud of what I’ve achieved. Surely, that young version of me has witnessed me fail a test for the first time, publish a book, go through the pain of losing my oldest friend, have my article translated into Dutch, and receive recognition as the top student in my class. Hopefully, she can forgive me for abandoning my childhood dream of becoming a movie star and marrying a prince. She might not recognize the person I’ve become, or perhaps she sees herself reflected in me. Maybe she knows exactly when I stopped being a child, replaced my toys with homework and plans, but I think it was when I realized my future was no longer just a dream — it was something I needed to create for myself.
REVIEW
In this essay, Nguyễn Thị Lan fluidly depicts the changes her personality underwent during her childhood and describes her transition into adulthood. The reader learns a great deal of her past: her innate creativity from experimentation with dolls and Legos, her ability to compromise and work with others, her vitality, positive energy, and appreciation for what her elders have enabled her to achieve. We also learn about her current impressive attributes such as her tenacity, dedication to hard work, and, rather tactfully incorporated without sounding conceited, the fact that she’s published a book! The essay beams with maturity, and this tone is maintained consistently. The contemplative opening paragraph shows that Lan puts thought into her reflections and clearly has powerful analytical skills. This is an essential component to any essay—showing that as a talented individual one still has the ability to reflect on one’s own development in a critical but fair manner.
The structure of this essay is particularly moving and offers some key takeaways. Lan wisely opens each paragraph with some temporal reference to a distant “then,” i.e., 2005, and contrasts this person with whom she is now. Furthermore, the flow of the essay is impactful as it takes the reader on a journey through Lan’s mind. In just a few hundred words, we see her pragmatism battling with her hopeless optimism and how she deals with what is a fairly basic aspect of growing up. The order in which she tells her stories shows the shift she faces as a child who has everything solved by an adult, to becoming the adult who has to solve problems herself. The action-oriented personality she assumes is impressive, and Lan presents herself as someone who is ready to take on the countless challenges that university life will pose.
While very strong, this essay would have been improved with a more clear conclusion. The series of uncertain clauses marked by “might” and “maybe” lead to a less concrete idea of precisely whether Lan has come to terms with her transformation. A clearer final sentence with some more direct analysis would have elevated this piece further.
Bài luận của Nguyễn Thị Lan mở ra bằng một đoạn ký ức thơ ấu đầy sống động, nơi cô và anh chị em trong gia đình chơi đùa với đồ chơi, Lego và tạo dựng những thế giới tưởng tượng. Bài luận thể hiện sự trưởng thành qua sự đối chiếu giữa quá khứ và hiện tại, từ những niềm vui ngây thơ, đến những trách nhiệm và áp lực của cuộc sống thực tế.
Lan bắt đầu bài luận với hình ảnh một thời thơ ấu hồn nhiên:
“My sister and I liked our dolls and stuffed animals, my brother enjoyed assembling his Lego creations, and the amount of time we all invested in these activities was immense.” (Chị tôi và tôi thích chơi với búp bê và thú nhồi bông, anh tôi thích lắp ráp các bộ Lego, và thời gian chúng tôi dành cho những hoạt động này rất lớn.)
Thông qua đoạn văn này, Lan không chỉ mô tả những trò chơi trẻ con mà còn khéo léo đưa vào một kỹ thuật ngôn ngữ gọi là hình ảnh động (vivid imagery). Cô khiến người đọc như thể đang thấy những đứa trẻ chạy đùa, tạo dựng những câu chuyện, và không phải lo lắng về điều gì. Đây là cách Lan khắc họa một thế giới hoàn hảo của trẻ con, đầy mơ mộng và tự do.
Cùng lúc đó, việc sử dụng từ ngữ như “immense” (khổng lồ) và “invested” (đầu tư) cho thấy sự tôn trọng đối với những hoạt động tưởng chừng như đơn giản nhưng lại mang ý nghĩa rất lớn đối với tuổi thơ của cô. Điều này tạo nên một cảm giác thật và sống động về quá khứ, từ đó làm nền tảng cho sự đối chiếu với hiện tại.
Cấu trúc của bài luận giúp người đọc dễ dàng theo dõi sự chuyển mình trong suy nghĩ và nhận thức của Lan. Cô sử dụng cách đối chiếu giữa “then” (quá khứ) và “now” (hiện tại) để làm nổi bật sự trưởng thành. Sự chuyển tiếp này được thực hiện mượt mà, nhờ vào việc sử dụng từ ngữ chuyển tiếp một cách tự nhiên.
Một ví dụ nổi bật là trong đoạn tiếp theo:
“The world of fantasy we three children lived in was perfect, but soon the dolls and Legos decorating our house became things we outgrew, replaced by mounting homework and real plans for a future that was no longer a vague dream, but a quickly approaching reality.” (Thế giới tưởng tượng mà ba chị em chúng tôi sống trong đó thật hoàn hảo, nhưng rồi những con búp bê và bộ Lego trang trí trong nhà chúng tôi trở thành những thứ chúng tôi không còn chơi nữa, thay vào đó là bài tập ngày càng nhiều và những kế hoạch thực tế cho một tương lai không còn là những giấc mơ mơ hồ, mà là một hiện thực sắp đến gần.)
Ở đây, Lan sử dụng phép đối lập giữa hai từ “perfect” và “outgrew” để làm nổi bật sự thay đổi trong suy nghĩ và cảm nhận của cô. Từ “outgrew” thể hiện sự mất đi của tuổi thơ, của những niềm vui vô lo vô nghĩ, khi cô và các anh chị bắt đầu trưởng thành và nhận thức rõ hơn về cuộc sống thực tế. Sự chuyển từ “dream” (giấc mơ) sang “reality” (thực tế) là một sự thay đổi lớn trong cuộc sống của mỗi người, và Lan đã sử dụng kỹ thuật đối lập này một cách tài tình để phản ánh điều đó.
Một trong những điểm mạnh trong bài luận của Lan là khả năng sử dụng hình ảnh cụ thể để thể hiện sự thay đổi trong nhận thức của cô. Cô miêu tả một bức ảnh của mình từ năm 2005:
“There is a picture on my wall of me, in 2005, grinning with my lopsided pigtails and a missing tooth.” (Có một bức ảnh trên tường của tôi, chụp tôi vào năm 2005, đang cười tươi với đôi tóc bím lệch và chiếc răng sữa bị mất.)
Hình ảnh này mang tính biểu tượng rất mạnh. Cô sử dụng ngôn ngữ mô tả chi tiết (descriptive language) để làm nổi bật sự ngây thơ của tuổi thơ. Hình ảnh “lopsided pigtails” (tóc bím lệch) và “missing tooth” (răng sữa bị mất) không chỉ thể hiện sự ngây thơ mà còn gợi lên hình ảnh về một cô bé vô tư, sống trong thế giới của những trò chơi tưởng tượng. Sự thay đổi từ bức ảnh này đến hiện tại, khi cô đã trưởng thành, là một điểm mốc quan trọng, phản ánh sự chuyển giao giữa hai giai đoạn cuộc đời.
Bức ảnh cũng đóng vai trò như một biểu tượng thời gian (time symbol), nhấn mạnh rằng Lan không chỉ nhớ về quá khứ mà còn nhận thức về sự thay đổi của bản thân qua thời gian.
Lan thể hiện sự trưởng thành không chỉ qua những sự kiện trong cuộc sống mà còn qua khả năng tự đánh giá bản thân. Cô tự hỏi liệu cô bé 2005 có tự hào về những gì mình đã đạt được:
“It’s hard to say whether the 2005 version of me, full of grand dreams and unburdened by realistic notions, would be proud of what I’ve achieved.” (Khó mà nói liệu cô bé năm 2005, đầy ắp những giấc mơ lớn và chưa chịu ảnh hưởng của những khái niệm thực tế, có tự hào về những gì tôi đã đạt được không?)
Việc Lan tự đặt câu hỏi này thể hiện sự tự suy ngẫm sâu sắc (introspective thinking). Cô không chỉ nhìn lại quá trình trưởng thành của mình mà còn tự đánh giá xem mình đã thay đổi thế nào và những thay đổi đó có đáng tự hào không. Đây là một kỹ thuật ngôn ngữ quan trọng trong việc viết về sự trưởng thành – khi người viết có thể tự nhìn nhận lại chính mình với một cái nhìn khách quan và tự đánh giá tiến trình phát triển của bản thân.
Lan thể hiện sự trưởng thành không chỉ qua việc thay đổi ước mơ mà còn qua việc nhận thức rõ ràng về mục tiêu của mình. Cô thừa nhận việc từ bỏ ước mơ trở thành một ngôi sao điện ảnh, thay vào đó là những mục tiêu thực tế hơn. Cô viết:
“Maybe she knows exactly when I stopped being a child, replaced my toys with homework and plans.” (Có thể cô bé năm xưa biết chính xác khi nào tôi không còn là một đứa trẻ, thay thế đồ chơi bằng bài tập và những kế hoạch.)
Đây là một ví dụ điển hình của việc sử dụng từ ngữ mang tính chuyển tiếp (transitional phrases) để làm nổi bật sự thay đổi trong nhận thức. Việc sử dụng từ “stopped being a child” (không còn là một đứa trẻ) và “replaced” (thay thế) tạo nên một sự chuyển giao rõ ràng từ tuổi thơ sang sự trưởng thành, từ mơ mộng sang hiện thực.
Mặc dù bài luận của Lan rất mạnh mẽ trong việc mô tả quá trình trưởng thành, nhưng phần kết luận lại thiếu sự khẳng định rõ ràng. Cô kết thúc bài luận bằng câu hỏi mở:
“Maybe she knows exactly
when I stopped being a child, replaced my toys with homework and plans, but I think it was when I realized my future was no longer just a dream — it was something I needed to create for myself.” (Có thể cô bé năm xưa biết chính xác khi nào tôi không còn là một đứa trẻ, thay thế đồ chơi bằng bài tập và những kế hoạch, nhưng tôi nghĩ đó là khi tôi nhận ra tương lai không chỉ là một giấc mơ – đó là điều tôi phải tự tạo ra cho mình.)
Việc sử dụng các từ ngữ như “maybe” và “I think” khiến cho phần kết luận của Lan có phần không chắc chắn. Câu hỏi mở này có thể làm giảm tính thuyết phục của bài luận, bởi một bài luận về sự trưởng thành cần có một kết luận rõ ràng và mạnh mẽ hơn để khẳng định sự thay đổi và phát triển của tác giả.
Một điểm yếu trong bài luận là Lan không chia sẻ đủ về những thử thách và thất bại mà cô đã trải qua trong quá trình trưởng thành. Các câu chuyện về thất bại, khó khăn sẽ giúp bài luận trở nên phong phú hơn và làm nổi bật quá trình vượt qua thử thách, từ đó thể hiện sự trưởng thành thực sự của cô. Việc Lan chỉ tập trung vào những thành công mà bỏ qua thử thách là một sự thiếu sót, vì trưởng thành không chỉ đến từ những thành tựu mà còn qua những thất bại và sự kiên trì.
Bài luận của Nguyễn Thị Lan là một tác phẩm xuất sắc thể hiện sự trưởng thành từ một cô bé ngây thơ trở thành một thiếu nữ trưởng thành. Cô đã sử dụng các kỹ thuật ngôn ngữ như hình ảnh cụ thể, sự đối chiếu giữa quá khứ và hiện tại, và khả năng tự suy ngẫm để tạo nên một bài viết đầy sức mạnh và thuyết phục. Tuy nhiên, bài luận vẫn có những điểm yếu cần cải thiện, bao gồm phần kết luận thiếu chắc chắn và thiếu sự chia sẻ về những thử thách trong quá trình trưởng thành.
Dù vậy, bài luận của Lan vẫn là một nguồn cảm hứng lớn cho những ai đang tìm cách viết về sự trưởng thành của bản thân. Thông qua việc phân tích những điểm mạnh và yếu trong bài luận của cô, chúng ta có thể rút ra những bài học quý giá về cách viết một bài luận tự phản ánh quá trình phát triển bản thân một cách chân thật và thuyết phục.
Vì lý do bảo mật thông tin cá nhân, đã có sự thay đổi thông tin của ứng viên.