Hôm nay bạn học gì?
- Thêm 1 chi tiết giác quan để cảnh “sống” (màu, mùi, âm, chạm, vị).
- Dùng ẩn dụ ≤10 từ (ngắn, gợi hình, dễ hiểu).
- Chèn 1 câu thoại đúng lúc để đổi nhịp, cho thấy bạn đang hành động/ra quyết định.
- Luôn quay về Action + Metric + Beneficiary (hành động + con số + ai hưởng lợi) để không bị văn hoa quá đà.
Ghi nhớ nhanh: “Ảnh vừa đủ – Ẩn dụ ngắn – Thoại có việc – Có số đo.”
1) Vì sao cần “ảnh–ẩn dụ–thoại”?
- Người tuyển sinh đọc rất nhiều bài. Một chi tiết đúng giúp họ nhìn thấy bạn.
- Ảnh (image) bám vào giác quan → dễ nhớ.
- Ẩn dụ (metaphor) gói ý phức tạp vào 10 từ.
- Thoại (dialogue) tạo chuyển động (mốc ra quyết định), không chỉ kể.
Nhưng phải đúng liều:
- Mỗi đoạn: tối đa 1 ảnh + 1 ẩn dụ + 1 câu thoại.
- Nếu đoạn đang chứng minh số liệu, ưu tiên số; ảnh chỉ làm nền.
2) Bộ khái niệm
- Image (ảnh/chi tiết giác quan): một chi tiết nhìn–nghe–ngửi–chạm–nếm thật, liên quan trực tiếp tới hành động.
- Metaphor (ẩn dụ): so sánh ngắn, không cần “như là” ở tiếng Anh (ẩn dụ ≠ so sánh dài dòng).
- Dialogue (thoại): câu nói có mục đích (ra lệnh, hỏi, chốt quyết định).
- Metric (chỉ số): %, số giờ, số người, trước→sau (giúp show–don’t–tell).
3) Mở bài mẫu (EN – 5 câu) bạn có thể học theo
“At 6:57 a.m., the oscilloscope froze at 2.7 seconds. Metal cooled under my thumb. ‘Questions first,’ I said. We reopened the log; by week six, the routine ran without me. I stopped fixing parts and started fixing patterns.”
→ Có ảnh (Metal cooled under my thumb), có thoại (‘Questions first’), có số (2.7 seconds; week six), có kết quả bền (ran without me).
4) Kho ảnh–ẩn dụ–thoại (mini bank) theo chủ đề phổ biến
- A) Khoa học/kỹ thuật/robotics
- Ảnh: “mùi kim loại lạnh”, “log mở tới trang 47”, “bút dạ xanh tròn mép giấy”
- Ẩn dụ (≤10 từ): “Tăng tốc mù là siết ốc trên cát ướt.”
- Thoại: “Questions first, torque later.”
- Metric gợi ý: −% thời gian debug; % pass; # người dùng routine
- B) Debate/Model UN/viết học thuật
- Ảnh: “lề giấy gạch chỉ dẫn”, “đồng hồ đếm 9:59”
- Ẩn dụ: “Một luận cứ hở như cửa không then.”
- Thoại: “Show me the source, not the slogan.”
- Metric: 0 flag trong 2 giải; # nguồn kiểm chứng
- C) Cộng đồng/giáo dục/tutoring
- Ảnh: “bảng trắng lấm tấm mực xanh”, “xếp hàng vở ô ly”
- Ẩn dụ: “Mỗi giờ phụ đạo là một viên gạch nền.”
- Thoại: “We track, then we tutor.”
- Metric: +% completion; # học sinh tham gia; # buổi/tuần
5) Công thức chèn “ảnh–ẩn dụ–thoại” mà vẫn học thuật
- Ảnh (1 chi tiết) → dẫn vào cảnh.
- Thoại (1 câu) → cho thấy hành động/ra quyết định.
- Hành động + Metric + Beneficiary → chứng minh tác động.
- Ẩn dụ (1 câu ≤10 từ) → gói lại ý – mở hướng suy nghĩ.
Ví dụ thân đoạn (EN – 4–5 câu):
“The lab smelled like solder and coffee. ‘Measure first,’ I told my team. We logged failure modes across forty tests; debug time fell by 28% in four weeks and three subteams reused the sheet. Speed without data is building on fog. I learned to design routines that outlast me.”
6) “Trước–Sau” (Before/After) dễ thấy
Before (yếu):
“I am creative and I like to use metaphors to describe problems.”
After (mạnh):
“At 7:02, the blue LED kept blinking out of sync. ‘Stop guessing—relabel the modes,’ I said. We rebuilt the error log; four weeks later, failure cases dropped by 28% and three subteams copied the format. Creativity, to me, is changing the system people use after I leave.”
→ Có giác quan/ảnh (blue LED), có thoại, có số đo, có định nghĩa cá nhân (insight).
7) Tỉ lệ “cảm xúc : bằng chứng”
- Mở bài: 70% cảm giác/cảnh – 30% số (đủ để neo).
- Thân bài: 30% cảm giác – 70% số/bằng chứng.
- Kết bài: quay lại ảnh mở (echo motif) + 1 insight.
8) Lỗi thường gặp → Cách sửa nhanh
- Lạm dụng hình ảnh (đoạn nào cũng 2–3 ảnh) → giữ 1 ảnh/đoạn.
- Ẩn dụ dài/khó → cắt còn ≤10 từ, tránh chơi chữ khó hiểu.
- Thoại “không làm gì” → chỉ giữ thoại dẫn tới hành động/số đo.
- Không có số → thêm ít nhất 1 metric (%, giờ, #) cho mỗi đoạn chính.
9) Bài tập thực hành (20–25 phút)
Bước 1: Chọn một đoạn 120–150 từ bạn đã viết (về CLB, dự án, tutoring…).
Bước 2: Chèn 3 yếu tố
- 1 ảnh (giác quan) đúng cảnh.
- 1 ẩn dụ ≤10 từ.
- 1 câu thoại thể hiện quyết định/hành động.
Bước 3: Thêm 1 metric (%, thời gian, số người).
Bước 4: Đọc to & cắt gọn (loại từ thừa, giữ mạch rõ).
Bước 5: Viết 1 câu kết (EN) quay lại ảnh mở (echo motif) + insight.
Mẫu câu kết (EN) dễ dùng:
“I still keep the blue LED on my desk—not as a trophy, but as a reminder to measure before I move.”
10) Bộ câu “hook & kết” (EN) dùng nhanh
Hook (1–2 câu):
- “The oscilloscope froze at 2.7 seconds.”
- “The screwdriver stayed warm under my thumb.”
- “‘Questions first,’ I said.”
Kết (1–2 câu):
- “I used to fix parts; now I fix patterns.”
- “Good design survives its designer.”
- “Measure first; then move.”
11) Checklist tự chấm (0–2 điểm/mục)
- Có 1 ảnh/đoạn, ≤1 ẩn dụ/đoạn, ≤1 thoại/đoạn?
- Có ít nhất 1 metric trong đoạn chính?
- Ảnh/ẩn dụ/thoại liên quan trực tiếp tới hành động/số?
- Nhịp đọc mạch (không lan man)?
- Có echo motif ở kết và insight rõ?
≥8/10: bài của bạn đã “sáng hình” nhưng vẫn học thuật – có bằng chứng.
12) Mini template gợi ý (copy–dán rồi thay dữ liệu)
Template 1 – Mở bài (EN, 4–5 câu):
- Ảnh (1 chi tiết giác quan).
- Thoại (1 câu quyết định).
- Hành động (1–2 câu).
- Metric (1 câu).
- Câu kết nhỏ (1 câu – chuyển vào thân bài).
Template 2 – Thân đoạn (EN, 4–5 câu):
- Bối cảnh rất ngắn.
- Hành động (công cụ/quy trình).
- Metric (trước→sau; %, #).
- Ẩn dụ ≤10 từ (gom ý).
- Insight (1 câu).
Template 3 – Kết (EN, 2 câu):
- Echo motif (quay lại ảnh mở).
- So-what/Forward (bạn sẽ làm gì ở đại học).
13) Mẫu ngắn hoàn chỉnh (EN – 8 câu)
“At 6:57 a.m., the oscilloscope froze at 2.7 seconds. Metal cooled under my thumb. ‘Measure first,’ I said. We rebuilt the error log and piloted ten-minute Friday stand-ups. Debug time fell by 28% in four weeks; three subteams reused the sheet. Speed without data is building on fog. I used to fix parts; now I fix patterns people can use without me. In college, I want to test routines that survive their designer.”
Đặt lịch 1:1 để các thầy cô ở ALT sửa dòng (line-edit) 1 đoạn trong 30 phút, và để nhận Imagery & Dialogue Pack).
Hotline: (028) 3512 4082 – 0886 742 030)