Hôm nay bạn học gì?
- Voice: giọng văn tự nhiên, thành thật, không “khoa trương”.
- Clarity: câu rõ, ít tính từ – nhiều động từ, tránh jargon.
- Rhythm (nhịp): phối câu ngắn ↔ câu vừa ↔ câu dài để không nhàm.
- Emphasis (nhấn): đặt thông tin quan trọng ở cuối câu/đoạn.
- Cut (cắt): bỏ 15–25% từ thừa ở vòng cuối.
Ghi nhớ nhanh: Động từ + Số + Beneficiary → Câu ngắn chốt ý → Cắt 20%.
1) “Voice” là gì (nói siêu dễ)
- Bạn nói ngoài đời như nào, essay gần như thế (nhưng gọn, có số).
- Tránh 2 cực: kể lể cảm xúc hoặc ngôn ngữ báo cáo.
- “Voice tốt” = câu thật, có nhịp, đi thẳng vào hành động.
Mini test 10s: Đọc to 2 câu bất kỳ. Nếu không vấp và nghe như bạn đang kể, đó là đúng hướng.
2) “Clarity” bằng 4 động tác
- Đổi tính từ → động từ + số
- Hardworking → “Logged 120 hours to standardize our QA sheet.”
B. Cắt filler
- very, really, actually, in order to, I think that… → bỏ.
C. Tránh jargon/viết tắt nội bộ (nếu bắt buộc dùng, chú thích 1 câu).
D. Một đoạn = một ý chính (mỗi đoạn có Action + Metric + Insight).
3) Nhịp & Nhấn (rhythm & emphasis)
Công thức 3–2–1:
- Câu 1: ngắn (hook/ảnh).
- Câu 2: vừa (context).
- Câu 3: dài hơn (hành động + số + người hưởng lợi) → chốt nhấn ở cuối.
EN mẫu (3–2–1):
“The server blinked at 2.7 seconds.
We had failed this mark all week.
I piloted ten-minute Friday stand-ups and a three-tier error log; in six weeks debug time fell by 35% and pass rose from 42% to 70%—twelve sophomores adopted the routine.”
4) Bảng “Trước/Sau” (Tell → Show) cho Voice & Clarity
| Trước (Tell/khẩu hiệu) |
Sau (Show – EN, có số & nhịp) |
| I’m passionate about helping others. |
“Built a free clinic; fourteen freshmen joined; homework completion rose 32% in six weeks.” |
| I’m a quick learner. |
“Read 12 whitepapers; distilled a two-page guide three subteams reused.” |
| I value community. |
“Designed a four-team rota; on-time rate 95% for eight weeks; pantry stayed open during finals.” |
5) 7 câu EN “signature” thay cho tính từ chung chung
- “I fix patterns, not parts.”
- “Good design survives its designer.”
- “I measure belonging in adoption, not applause.”
- “Curiosity, for me, is a reading list with deadlines.”
- “Integrity looks like a checklist—and zero flags.”
- “Leadership is a routine people can use without me.”
- “My best edits are verbs, not adjectives.”
Dùng 1–2 câu trong bài, không nhồi nhiều.
6) Template “Voice & Clarity Pass” (10–12 phút, sau khi viết nháp)
- Gạch chân mọi tính từ → đổi sang động từ + số + beneficiary.
- Mỗi đoạn giữ 1 ý, thêm 1 câu chốt ngắn.
- Xoá filler, đổi câu bị động → chủ động.
- Áp 3–2–1 cho các cụm câu dài.
- Cắt 20%: nếu không ảnh hưởng ý chính, cắt.
Mẫu áp ngay (EN – 4 câu sau khi sửa):
“Friday wasn’t for fixes; it was for questions. I piloted ten-minute stand-ups and a three-tier error log. In six weeks, debug time fell by 35% and pass rose from 42% to 70%. Twelve sophomores adopted the routine.”
7) Lỗi thường gặp → Cách sửa
- Câu dài lê thê: tách thành 2–3 câu, chốt bằng số.
- Ẩn vai trò: thêm “I + action” rõ ràng; nếu làm cùng team, ghi vai trò.
- Thiếu người hưởng lợi: thêm beneficiary (ai được lợi).
- Nặng lý thuyết: cắm 1 ví dụ mini (2–3 câu, có số).
- Giọng “đao to búa lớn”: thay bằng hành động nhỏ + adoption.
8) Bài tập thực hành (25–30 phút)
Bước 1 – Zero-draft: viết 1 đoạn 120–150 từ về một việc bạn đã làm (VN/EN đều được).
Bước 2 – Voice & Clarity Pass:
- Đổi 3 tính từ → động từ + số.
- Thêm beneficiary & adoption (nếu có).
- Dùng nhịp 3–2–1 cho 3 câu đầu.
Bước 3 – Đọc to & cắt 20%.
Bước 4 – Xuất bản: chép lại phiên bản EN 4–6 câu gọn nhất vào sổ/bộ hồ sơ.
9) Checklist tự chấm (0–2 điểm/mục)
- Có động từ + số + beneficiary tối thiểu 2 lần?
- Mỗi đoạn 1 ý chính, có câu chốt ngắn?
- Nhịp 3–2–1 xuất hiện ít nhất 1 cụm?
- Cắt ≥15% từ thừa?
- Tránh jargon/giải thích gọn khi cần?
- Giọng thật (đọc to nghe tự nhiên)?
≥9/12: sẵn sàng gửi mentor đọc thử.
10) Tài liệu hỗ trợ & vận hành tuần
- Essay Starter Pack (VN): hooks, outline, rubric & checklist nộp (tải để tập “động từ + số”).
- Roadmap 9–12 & Weekly Checklist (bản in): gắn bài tập vào kế hoạch tuần của bạn.
- Lịch đăng/CTA mẫu 14 ngày (Facebook/Zalo): dùng từ khoá ESSAY để nhận tài liệu & nhắc lịch luyện, đảm bảo đều tay trong tuần.
11) Mẫu đoạn hoàn chỉnh (EN – 6 câu, sau khi “Voice & Clarity Pass”)
“At 6:57 a.m., our signal froze at 2.7 seconds. I stopped tightening screws and rebuilt the routine. Ten-minute Friday stand-ups and a three-tier error log turned twelve classmates into co-designers. In six weeks, debug time fell by 35% and pass rose from 42% to 70%. I used to fix parts for people; now I fix patterns with people. In college, I want to test whether that habit survives new labs and new hands.”
Đặt lịch 1:1 để ALT sửa dòng (line-edit) 1 đoạn trong 30 phút, và để nhận Voice & Clarity Pack (mẫu câu “động từ + số”, checklist cắt 20%, bank 3–2–1).
Hotline: (028) 3512 4082 – 0886 742 030)