Mục tiêu của bài
Chuẩn bị Teacher/Counselor Recommender Packet để thầy/cô viết thư mạnh – cụ thể – đáng tin:
- Viết Brag Sheet dạng kể chuyện (1 cảnh ngắn + Action/Metric/Beneficiary/Insight).
- Gắn bằng chứng (bảng số liệu, link minh hoạ, ảnh sản phẩm học tập).
- Hỏi 3–5 câu gợi mở để thầy/cô thêm góc nhìn của họ.
1) Cảnh mở (story) — “07:05, bài kiểm tra không chấm điểm”
07:05, bạn vào lớp Lý, thầy chưa tới. Ba bạn năm dưới ngồi đầu bàn, mặt lo vì bài thí nghiệm hôm qua hỏng. Bạn đặt error log 3 tầng lên bàn, nói nhỏ: “Hôm nay không cần điểm, chỉ cần lặp lại được.” Chuông reo, thầy bước vào, thấy cả bàn đã chia vai: người đọc log, người đo lại tín hiệu mốc 2,7 giây, người ghi thời gian. Không ai nói về điểm, chỉ nói về quy trình. Cuối buổi, thầy bảo: “Good science.” Bạn mỉm cười: điểm số không kể toàn bộ câu chuyện—thói quen mới là điều ở lại.
Ý chính của cảnh: LOR mạnh cần câu chuyện tại lớp do thầy/cô chứng kiến, không phải danh sách thành tích.
2) Brag Sheet kiểu kể chuyện (1–1.5 trang, VN + EN điểm nhấn)
Cấu trúc 4 khối (mỗi khối 3–5 dòng):
- Cảnh/Hook (VN): thời điểm–đồ vật–vấn đề rõ.
- Action + Metric (EN): 1–2 câu động từ + con số.
- Beneficiary (VN): ai hưởng lợi? thầy/cô/đội/nhóm nào thay đổi?
- Insight/Forward (EN hoặc VN): mình học gì & sẽ mang thói quen gì lên đại học.
Mẫu (trích Brag Sheet – song ngữ ngắn):
- Hook (VN): “Trong 6 tuần, em tổ chức ‘Fix-it Friday’ để nhóm không sửa ốc vô ích ở mốc 2,7s.”
- Action+Metric (EN): “I piloted ten-minute Friday stand-ups and a three-tier error log; debug time fell by 35% and twelve sophomores adopted the routine.”
- Beneficiary (VN): “Nhờ checklist chung, nhóm năm dưới tự vận hành khi em vắng mặt.”
- Insight/Forward (EN): “I learned to design for repeatability; in college I’ll bring routines that outlast their designers.”
Pro-tip: Mỗi khối đính kèm 1 bằng chứng: ảnh log/slide, số liệu trước→sau, tóm tắt 60–80 từ.
3) Gói “Recommender Packet” nên có gì?
- Trang bìa (VN): Tên – lớp – contact – deadline – list trường (EA/ED/RD).
- Brag Sheet kể chuyện (1–1.5 trang).
- Evidence Bank (1 trang): 5 bullet Action → Metric → Beneficiary (EN).
- Artifacts (tối đa 3): ảnh log, báo cáo 1 trang, link video 60–90s.
- FAQ cho thầy/cô (VN): 5 câu gợi mở để thư giàu chi tiết (ở dưới).
4) 5 câu gợi mở để thầy/cô viết thư “sống”
- “Một khoảnh khắc thầy/cô thấy em đổi cách hỏi để giải quyết vấn đề là lúc nào?”
- “Nếu chọn 1 động từ cho em (vd: standardized/launched/scaled), thầy/cô chọn gì và vì sao?”
- “Ai đã hưởng lợi từ việc em làm? Thầy/cô thấy thay đổi cụ thể nào?”
- “Nếu nhìn về đại học, thầy/cô nghĩ em nên mang thói quen nào sang cộng đồng SV?”
- “Có rủi ro/điểm yếu nào em đã học cách kiểm soát?”
5) Do/Don’t (rất thực tế)
Do
- Gửi packet trước deadline 3–4 tuần.
- Viết song ngữ ngắn gọn để thầy/cô dễ trích (EN cho Action/Metric).
- Cảm ơn bằng ví dụ (sau khi submit, báo kết quả + 1 ảnh tốt nghiệp).
Don’t
- Không “soạn sẵn” thư để thầy/cô ký.
- Không gửi danh sách tính từ (hardworking, proactive…) không số liệu.
- Không để packet >10 trang.
6) Mẫu đoạn LOR mà Brag Sheet của bạn có thể “gợi” (EN – 90–110 từ)
“In week two, his team’s signal died at 2.7 seconds. Instead of tightening the next screw, he piloted a ten-minute Friday stand-up and reopened a three-tier error log. By week six, debug time fell by 35% and twelve sophomores ran the checklist without him. I don’t remember his test scores; I remember a routine that outlasted its designer. In college, you are not admitting a résumé—you are admitting a system builder.”
7) Bài tập 25–30 phút (viết liền tay, không quay lại xoá)
- Viết 1 cảnh 80–100 từ (VN) tại lớp/lab nơi thầy/cô thấy tận mắt.
- Chuyển cảnh sang Action+Metric (EN, 2 câu) + Beneficiary (VN, 1–2 câu).
- Thêm Insight/Forward (EN, 1–2 câu).
- Gom lại thành Brag Sheet 4 khối + đính 1 bằng chứng cho mỗi khối.
8) Checklist gửi Recommender (0–2đ/mục)
- Brag Sheet có cảnh thật + Action/Metric/Beneficiary/Insight.
- Evidence Bank có ít nhất 3 số đo (%, giờ, trước→sau, # người).
- FAQ 5 câu rõ ràng; deadline & danh sách trường đầy đủ.
- Gọn ≤ 6–7 trang cả bìa và phụ lục.
- Email gửi có lời cảm ơn + nhắc deadline lịch sự.
≥9/12: sẵn sàng gửi thầy/cô.
9) Mini “bank” câu EN để thầy/cô dễ trích
- “He rebuilt how we asked questions: ten-minute stand-ups and a three-tier error log.”
- “Twelve sophomores adopted the routine; debug time fell by 35%.”
- “Leadership appeared when the system worked without him.”
- “He measures progress by what survives its designer.”
Đặt lịch 1:1 để ALT kiểm tra packet và gợi ý chỉnh trong 48h. và để nhận Recommendation Pack (template Brag Sheet + Evidence Bank + email mẫu).
Hotline: (028) 3512 4082 – 0886 742 030.